Giới từ chỉ nơi chốn trong Tiếng Anh (Prepositions of Place)

Giới từ được cho là một trong những vấn đề khó khăn nhất đối với đa số người học tiếng Anh. Bài học này sẽ cung cấp cho chúng ta cái nhìn tổng quát nhất về giới từ và tìm hiểu về giới từ chỉ nơi chốn.

1. Định nghĩa giới từ (Preposition) 

  • Giới từ là từ hoặc nhóm từ thường được dùng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ sự liên hệ giữa danh từ hoặc đại từ này với các thành phần khác trong câu.

Ex: I left your book on the table. (Tôi để cuốn sách của anh trên bàn.) [giới từ on diễn tả mối liên hệ giữa danh từ table và danh từ book.]

She has never spoken to me. (Cô ta chưa bao giờ nói chuyện với tôi.) [giới từ to chỉ mối liên hệ giữa đại từ me và động từ speak.] 

  • Giới từ cũng có thể đứng trước động từ ở dạng -ing (preposition + -ing form).

Ex: He is talking of emigrating. (Ông ta đang nói về việc di cư.) 

  • Đôi khi giới từ cũng có thể đứng cuối câu, nhất là trong câu hỏi bắt đầu bằng what / where / who / ...và trong mệnh để quan hệ (relative clauses). 

Ex: Which drawer does he keep it in? (Anh ta cất nó trong ngăn kéo nào?)

[= In which drawer does he …?]

They were the people I was traveling with? (Họ là những người đi du lịch cùng với tôi.) [ … the people with whom I was …]

voh.com.vn-gioi-tu-chi-noi-chon-tieng-anh-0

2. Giới từ chỉ nơi chốn (prepositions of place) 

AT: ở; tại  
  • Giới từ chỉ nơi chốn At được dùng để chỉ vị trí tại một điểm.

at home; at the station / airport / door / crossroad / office / seaside ...

at the top / bottom (of a page / hill ...); at the front / back (of a building / group of people); at the beginning / end (of a lesson)

Ex: Write your name at the top of the page. (Hãy viết tên của bạn ở đầu trang.)

We are standing at the bus stop. (Chúng tôi đang đứng ở trạm xe buýt.)

Turn right at the next corner. (Hãy rē phải ở góc đường kế tiếp.)

  • Đôi khi chúng ta có thể dùng at để chỉ một nơi lớn hơn, nếu chúng ta chỉ xem nơi này như một điểm - ví dụ như một chặng trong một cuộc hành trình hoặc một nơi gặp mặt. Hãy so sánh các ví dụ sau:

Ex: The train stops for an hour at Frankfurt.

(Xe lửa dừng ở Frankfurt một giờ.)

[= at Frankfurt station] → điểm dừng trong một cuộc hành trình

She lives in Frankfurt. (Bà ấy sống ở Frankfurt.)

Let's meet at the club. (Chúng ta hãy gặp nhau ở câu lạc bộ.)
→ điểm gặp mặt

It was warm and comfortable in the club. (Thật là ấm cúng và thoải mái khi ở trong câu lạc bộ.)

  • At (at sb's) được dùng để chỉ nhà, văn phòng, cửa hàng hoặc địa chỉ của người nào đó.

at the doctor’s (office) / hairdresser's (shop) / butcher’s (store) / Sally’s (house)…; at 73 Albert Avenue

Ex: They were at Mike’s (house) last night. (Tối hôm qua họ đã ở nhà Mike.)

Mike lives at 65 Shirley Street. (Mike sống ở số 65 đường Shirley.)

  •  At được dùng trước tên của một tòa nhà, khi chúng ta không nghĩ đến tòa nhà mà chỉ đề cập đến hoạt động hoặc sự kiện xảy ra bên trong.

Ex: There’s a good film at the cinema in Elpel Street. (Có một bộ phim hay đang chiếu tại rạp chiếu bóng trên đường Elpel.)

The meeting took place at the company’s headquarters. (Cuộc họp đã diễn ra tại trụ sở chính của công ty.)

  • At chỉ nơi làm việc hoặc học tập.

at work / school / college / university…

Ex: My father is at work now. (Hiện giờ cha tôi đang đi làm.)

Her daughter is at Oxford. (Con gái của bà ta học ở Đại học Oxford.) [= Oxford University]

He’s at the London school of Economics. (Anh ấy học ở Đại học kinh tế London.)

  • At chỉ sự hiện diện (của một người) tại một sự kiện.

at the party, at the meeting, at the concert, at the match, at the lecture

Ex: We were at the party last night when you called. (Tối qua, khi bạn gọi điện chúng tôi đang dự tiệc.)

IN: trong; ở trong
  • Giới từ chỉ nơi chốn In được dùng để chỉ vị trí bên trong một diện tích, hoặc trong không gian ba chiều (khi vật gì đó được bao quanh).

in the room / building / kitchen / garden / restaurant / office / park / pool / mountains / sea / river / forest / field / desert / village / town / country / city …

Ex: There are 400 seats in the theater / cinema.

(Có 400 chỗ ngồi trong rạp hát / rạp chiếu bóng.)

Look at the children who are swimming in the pool / river / sea. (Hãy trông chừng những đứa trẻ đang bơi trong hồ / sông / biển.)

My friend lives in a small village in the mountains. (Bạn tôi sống trong một ngôi làng nhỏ ở miền núi.)
in the world / in the sky / in the air / in space

Ex: Everest is the highest mountain in the world.(Everest là ngọn núi cao nhất thế giới.)

It was a lovely day. There wasn't a cloud in the sky.(Đó là một ngày đẹp trời. Trên trời không một gợn mây.)

in a line / queue / row

in a book / newspaper / magazine / photo / picture…

in a pocket / box / bottle…

Ex: When I go to the cinema, I prefer to sit in front row. (Khi đi xem phim, tôi thích ngồi ở hàng ghế phía trước.)

Who is the woman in that photo? [NOT … on that photo] (Người phụ nữ trong tấm hình đó là ai vậy?)

He had left his passport in his coat pocket. (Anh ấy bỏ quên hộ chiếu trong túi áo khoác.)

What is it in the box? (Có gì trong hộp vậy?)

  • In được dùng trước tên làng, thị trấn, thành phố, quốc gia,…

Ex: When we were in France, we spent a few days in Paris. (Khi ở Pháp, chúng tôi đã ở Paris vài ngày.)

Atlanta is in Georgia. (Atlanta thuộc bang Georgia.)

  • In được dùng với đường (người Mỹ dùng on).

in the street / road/ avenue; in Wall Street

Ex: Her house is in Albert Street. (Nhà có ấy ở đường Albert.)

 I've lived in this road for twenty years. (Tôi đã sống trên con đường này 20 năm rồi.)

  • In được dùng với phương tiện đi lại bằng xe hơi và xe taxi.

in a car/ taxi

Ex: They arrived in a taxi. (Họ đến bằng taxi.)

  • In được dùng không có mạo từ đề nói rằng một người đang ở một nơi nào đó.

 in bed/ hospital / prison/ church

Ex: Her mother is now in hospital. (Hiện giờ mẹ cô ấy đang nằm viện.)

  • In được dùng để chỉ phương hướng hoặc được dùng trong một số cụm từ chỉ nơi chốn.

in the south / east / west / north

in the middle of; in the back / front of (a car)

Ex: Ho Chi Minh City is in the south of Viet Nam. (Thành phố Hồ Chí Minh nằm ở miền nam Việt Nam.)

That old man has a pain in the middle of his back.(Ông lão đó bị đau giữa lưng.)

I like sitting in the back (of the car). (Tôi thích ngồi ở ghế sau.)

ON: trên; ở trên
  • Giới từ chỉ nơi chốn On được dùng để chỉ vị trí trên bề mặt.

on the table / carpet / wall / ceiling / blackboard / screen / pavement / door / shirt / map / page…

Ex: I sat on the grass / on the chair / on the ground.(Tôi ngồi trên cỏ/ trên ghế/ xuống đất.

There's a dirty mark on the wall / on your nose / on your shirt. (Có vết dơ trên tường / trên mũi của bạn / trên áo của bạn.)

  • On được dùng để chỉ nơi chốn hoặc số tầng (nhà).

on the platform / railway / farm / island / river / beach / coast

on the ground / on the (1st, 2nd, 3rd) floor

Ex: They have lived on this farm for twenty years.(Họ đã sống ở trang trại này 20 năm rồi.)

Portsmouth is on the south coast of England.(Portsmouth nằm ở bà biển phía nam nước Anh.)

He works on the railway. (Ông ấy làm việc ở ngành đường sắt.)

My office is on the fifth floor. (Văn phòng của tôi ở tầng năm.)

  • On được dùng trước tên dường (US): on the street; on Wall Street; on Shirley Road

Ex: Her house is on Albert Street. (Nhà cô ấy ở đường Albert.)

I've lived on this road for twenty years.(Tôi đã sống trên con đường này 20 năm rồi.

  • On được dùng với các phương tiện đi lại công cộng hoặc cá nhân (ngoại trừ car và taxi).

 on a bus / train / plane / ship / motorbike / bicycle / horse

Ex: There were too many people on the bus. (Có quá nhiều người trên xe buýt.)

Mary passed me on her bicycle. (Mary đạp xe ngang qua tôi.)

  • On còn được dùng trong một số cụm từ chỉ vị trí.

 on the left / right; on the front / back (of a letter / piece of paper /…); on sb's left / right

Ex: In Britain people drive on the left. (Ở nước Anh, người ta chạy xe bên trái.)

Write your name on the back of the envelope. (Hãy viết tên của anh ở phía sau phong bì.)

If you look on your right, you will see the White House. (Nếu các bạn nhìn bên phải, các bạn sẽ thấy Nhà Trắng.)

ABOVE: cao hơn; trên (nhưng không nhất thiết phải ngay trên)

Ex: We were flying above/ over the clouds. (Chúng tôi đang bay bên trên những đám mây.)

BELOW: thấp hơn; dưới (nhưng không nhất thiết phải ngay dưới) 

Ex: The lake is almost 900 feet below sea level. (Cái hồ này thấp hơn mực nước biển gần 900 feet.) 

OVER: ngay trên (nhưng không tiếp xúc)

Ex:The Simpsons live in an apartment over the store. (Gia đình Simpsons sống trong căn hộ ngay trên cửa hàng.)

UNDER: dưới; ngay dưới

Ex: My puppy is sleeping under the table. (Chủ chó con của tôi đang ngủ dưới gầm bàn.)

NEAR: gần (khoảng cách ngắn)

Ex: Don't sit near the door. (Đừng ngồi gần cửa ra vào.)

BY, BESIDE, NEXT TO: bên cạnh

Ex: Come and sit by/ beside/ next to me. (Hãy đến ngồi cạnh tôi.)

INSIDE: bên trong 

Ex: Let's go inside the house. (Chúng ta hãy đi vào trong nhà.)

OUTSIDE: bên ngoài 

Ex: He was sitting at a table outside the café. (Anh ta đang ngồi ở bàn bên ngoài quán giải khát.)

BETWEEN: ở giữa (hai người, vật, nơi chốn, ...) 

Ex: Who is the girl standing between Alice and Mary? (Cô gái đứng giữa Alice và Mary là ai vậy?)

  • Chúng ta cũng có thể dùng between để nói người hoặc vật nào đó đang ở giữa một số người hoặc vật riêng rẽ (không thành nhóm).

Ex: Our house is between the woods, the river and the village. (Nhà chúng tôi nằm giữa khu rừng, con sông và ngôi làng.)

AMONG: ở giữa (một đám đông hoặc một nhóm người hoặc vật)

Ex: She was sitting among a crowd of children. (Cô ấy ngồi giữa đám trẻ.)

AGAINST: tựa vào

Ex: I put the ladder against the wall. (Tôi đặt cái thang tựa vào tường.)

IN FRONT OF: phía trước 

Ex: There's a garden in front of my house. (Trước nhà tôi có một khu vườn.)

BEHIND: phía sau 

Ex: The car behind us was flashing its lights. (Chiếc ô tô phía sau chúng tôi đang nháy đèn.)

OPPOSITE: đối diện

Ex: The bank is opposite the supermarket. (Ngân hàng ở đối diện/ trước mặt siêu thị.)

ACROSS: bên kia 

Ex: My house is just across the street. (Nhà tôi ở ngay bên kia đường.)

---------------------------------------------

Bài viết được thực hiện bởi Ms Ngọc Ruby - Trung tâm tiếng Anh HP Academy
Trung tâm Anh Ngữ HP Academy
Địa chỉ: 134 Trần Mai Ninh, phường 12, quận Tân Bình, TP. HCM
Số điện thoại: 0909 861 911
Email: hpacademy.vn@gmail.com

Xem thêm