Tiêu điểm: Nhân Humanity
Chờ...

Những điều cơ bản cần biết về cấu trúc so sánh hơn (comparative form).

So sánh hơn là một trong những loại câu được sử dụng rất phổ biến và thường được bắt gặp trong các kỳ thi tiếng Anh. Hãy tìm hiểu về loại câu này nào!

Trong tiếng Anh thì có 3 cấp so sánh: so sánh bằng (positive form), so sánh hơn (comparative form) và so sánh nhất (superlative form), riêng bài hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu rõ về so sánh hơn là gì.

Tìm hiểu về so sánh hơn (comparative form):

  1. Hình thức so sánh hơn của tính từ và trạng từ

Đối với tính từ hoặc trạng từ có một âm tiết (short adjective/adverb) và một số tính từ có hai âm tiết tận cùng bằng -er, -ow, -y, -le => thêm -er vào sau từ đó.

Ex:

  • small (nhỏ, bé) →  smaller (nhỏ hơn, bé hơn)
  • tall (cao) → taller (cao hơn)
  • happy (hạnh phúc) → happier (hạnh phúc hơn)
  • clever (thông minh) → cleverer (thông minh hơn)

Đối với tính từ hoặc trạng từ có hai âm tiết (trừ các từ tận cùng bằng -er, -ow, -y, -le) hay có 3 âm tiết trở lên (long adjective/ adverb) => thêm more vào trước từ đó.

Ex:

  • boring (tẻ nhạt) → more boring (tẻ nhạt hơn)
  • quickly (nhanh) → more quickly (nhanh hơn)
  • expensive (đắt) → more expensive (đắt hơn)
  • intelligent (thông minh) → more intelligent (thông minh hơn)

S + V + short adj/adv + er + than + noun/pronoun/clause
S + V + more + long adj/adv + than + noun/pronoun/clause

Ex:

  • I am taller than my friend. (Tôi cao hơn bạn tôi.)
  • The exercises were more difficult than I expected. (Bài tập khó hơn tôi nghĩ.)
  • Mary speaks English more fluently than Tom. ( Mary nói tiếng Anh lưu loát hơn Tom.)

Lưu ý:

  1. Muốn nhấn mạnh thêm far hoặc much trước hình thức so sánh.

Ex: This car is much/far more expensive than that car. (Chiếc xe hơn này thì đắt hơn chiếc xe hơi kia.)
My little brother is much/far taller than me. (Em trai của tôi thì cao hơn tôi nhiều.)

  1.  A lot, a bit, a little, rather, slightly cũng có thể được dùng trước dạng so sánh.

Ex: My mother is feeling a lot better today. (Hôm nay mẹ tôi thấy khỏe hơn nhiều.)

  1.  Đại từ (pronouns) sau than

  • Trong lối văn thân mật, đại từ nhân xưng làm tân ngữ thường được dùng sau than.

Ex: She has more pencils than me. (Cô ấy có nhiều bút chì hơn tôi.)

  • Trong lối văn trang trọng, đại từ nhân xưng làm chủ ngữ được dùng ( thường đi với động từ hoặc trợ động từ.)

Ex: She has more pencils than I have. (Cô ấy có nhiều bút chì hơn tôi.)

  1. Một số hình thức so sánh hơn bất quy tắc:

Tính từ/ trạng từ

Dạng so sánh hơn

Good/ well

Better 

Bad/ badly

Worse 

Far

Farther/ further 

Little

Less

Many/ much

More 

Old

Older/ elder

  • Farther further đều có thể dùng để chỉ khoảng cách nhưng further còn có nghĩa ‘thêm nữa, hơn nữa’.

Ex: The road from here to my house is farther/further than to my school. (Từ đây đến nhà tôi xa hơn đến trường tôi.)
Keep me posted if you have any further information. (Nếu có thêm thông tin gì thì hãy báo cho tôi biết.)

  • Elder có thể dùng làm tính từ đứng trước danh từ hoặc làm đại từ thay cho older để chỉ sự nhiều tuổi hơn (chủ yếu so sánh tuổi các thành viên trong gia đình.).

Ex: Her older/elder sister is a teacher. (Chị gái của cô ấy là giáo viên.)
She is the elder of his two children. (Cô ấy là con gái lớn trong hai đứa con của ông ấy.)

  • Elder không được dùng với than trong cấu trúc so sánh hơn, chỉ dùng older.

Ex: Mary is three years older than Tom. (Mary lớn hơn Tom 3 tuổi.) [NOT … elder than]

  1. Cách thêm đuôi -er cho tính từ hoặc trạng từ trong so sánh hơn:

  • Tính từ hoặc trạng từ tận cùng bằng e : thêm -r. Ex: late → later
  • Tính từ hoặc trạng từ có 2 âm tiết tận cùng bằng phụ âm y : đổi y thành i rồi thêm –er. Ex: happy → happier
  • Tính từ hoặc trạng từ có 1 âm tiết tận cùng bằng nguyên âm + phụ âm (trừ w): gấp đôi phụ âm. Ex: big → bigger; new → newer
  1. Một số điểm cần lưu ý trong so sánh hơn:

  • Chỉ sử dụng so sánh hơn để so sánh nhóm chỉ có hai đối tượng.
  • More được dùng cho các trạng từ tận cùng bằng –ly (trừ early chuyển thành earlier).
  • Một số tính từ  có hai âm tiết như: clever, common, cruel, gentle, narrow, pleasant, polite, quiet, simple, stupid => khi thành lập so sánh hơn có thể thêm –er hoặc thêm more.
  • More được dùng cho tính từ có 3 âm tiết trở lên, ngoại trừ đối với những từ phản nghĩa của tính từ có 2 vần tận cùng bằng –y. Bên cạnh đó, tính từ ghép như good-looking hay well-known có hai cách thành lập hình thức so sánh.

Ex: unhappy → unhappier
Good-looking → better-looking/ more good-looking

  • Less (cho danh từ không đếm được) và fewer (cho danh từ đếm được) là từ phản nghĩa của more để chỉ sự không bằng nhau ở mức ít hơn (hay còn gọi là so sánh kém).

S + V + FEWER + countable noun + THAN + noun/ pronoun/ clause
S + V + LESS + uncountable noun + THAN + noun/pronoun/ clause

Ex: Mary is less younger than me. (Mary không trẻ bằng tôi.)
I pick fewer flowers than I did yesterday. (Tôi hái ít hoa hơn hôm qua.) 

Vậy là chúng ta đã học xong về hình thức so sánh hơn trong tiếng Anh.Nếu các bạn muốn biết nhiều hơn về các loại so sánh khác thì nhớ theo dõi trang VOH mục học tiếng Anh nhé.

Làm sao để nắm vững ngữ pháp câu bị động trong tiếng Anh? (Phần 1) : Cùng học 'nằm lòng' khái niệm về câu bị động và cách chuyển thể của chúng nào!
Làm sao để nắm vững ngữ pháp câu bị động trong tiếng Anh? (Phần 2) : Câu bị động không chỉ dừng lại ở việc chuyển chủ động sang bị động theo cách thông thường mà chúng còn có nhiều dạng đặc biệt mà sẽ giúp tiếng Anh của bạn trở nên 'xịn xò' hơn.
Bình luận