Chờ...

Ôn tập ngay cách dùng much, many, a lot of, lots of,...

Bạn đã biết cách phân biệt cách dùng much, many, a lot of, lots of,..., nếu chưa thì đây là bài học dành cho bạn.

Much, many, a lot of, lots of,... là các từ dùng để chỉ lượng bất định, nói cách khác là dùng để chỉ một số lượng lớn người, vật hoặc sự việc.

Tìm hiểu cách dùng  much, many, a lot of, lots of, a great deal of,....

Đối với danh từ (N) đếm được số nhiều

Đối với danh từ (N) không đếm được

many

a large number of

a great number of

plenty of

a lot of

lots of

much

a large amount of

a great deal of

plenty of

a lot of

lots of

Examples: 

  • She hasn’t had much money to buy that gift. (Cô ta không có nhiều tiền để mua món quà đó.)
  • There are many things in that room. (Có rất nhiều vật dụng trong căn phòng đó.) 
  • The computer can store a large amount of information. (Máy tính có thể lưu trữ một lượng lớn thông tin.)
  • We still have plenty of time, so let’s have a break for a while. (Chúng ta vẫn còn rất nhiều thời gian cho nên hãy nghỉ ngơi một chút.)
  • There are lots of eggs in the fridge. Therefore, you can get some to cook for dinner. (Có rất nhiều trứng trong tủ lạnh. Cho nên bạn có thể dùng chúng làm nguyên liệu cho buổi tối.)

Nguyên tắc chung

  1. Dùng many, much trong câu phủ định và câu hỏi; dùng a lot of, lots of trong câu khẳng định.

Ex: Do you know how many students in that class? (Bạn có biết có bao nhiêu học sinh trong lớp đó?)
I have had lots of men friends, but I don’t know many women. (Tôi có rất nhiều bạn là nam giới, nhưng tôi không biết nhiều bạn là nữ giới.)
Lưu ý:

  • Trong lối văn thân mật, a lot of cũng có thể dùng câu câu hỏi và câu phủ định.
  • Trong lối văn trang trọng, many much cũng có thể trong câu xác định.

Ex: Many families have to face a financial crisis. (Nhiều gia đình phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng tài chính.)
She doesn’t have a lot of/ many friends. (Cô ta không có nhiều bạn bè.)
Does he eat much/ a lot of fish? (Anh ta có ăn nhiều cá không?)

  1. Sau các từ so, as too dùng much many (không dùng a lot of, lots of, plenty,...)

Ex: She has too much money. (Cô ta có rất nhiều tiền.) [NOT … too a lot of money…]  
In our report, we made so many mistakes. (Chúng tôi phạm rất nhiều lỗi trong bản báo cáo của chúng tôi.)

Lưu ý: Very much thường dùng trong câu khẳng định như một trạng từ, chứ không phải là một từ hạn định.
Ex: She very much enjoy reading. (Cô ta rất thích đọc sách.)

  1. Many of, much of + determiner (từ hạn định)/ pronoun

Ex: It is impossible for me to see much of a country in a week. (Tôi không thể nào tham quan hết một đất nước chỉ trong một tuần.)

voh.com.vn-tu-chi-so-luong

Bài học hôm nay của chúng ta đến đây là hết. Tuy hơi ngắn nhưng chúng là một phần ngữ pháp vô cùng quan trọng và dễ mắc lỗi nhất trong tiếng Anh. Các bạn nhớ học thật kỹ để tránh mắc sai lầm về sau.

Cách dùng 'All, Most, Some, No, All/ Most/ Some/ None of' cực chuẩn: Nhắc đến ‘All, Most, Some, No, All/ Most/ Some/ None of’ nhiều bạn khi học tiếng Anh đã thấy ‘nhức não’. Chớ vội lo, với bài viết của VOH, bạn sẽ ‘nắm trong tay’ bí quyết dùng những từ này ...
Cách phân biệt Some và Any trong tiếng Anh 'chuẩn nhất': 'Some' và 'Any' là những từ chỉ lượng thông dụng trong học tiếng Anh nhưng chúng ta rất hay nhầm lẫn giữa chúng. Bài viết này sẽ giải quyết vấn đề đó giúp các bạn.