Nếu là người thường xuyên đi du lịch, đặc biệt là du lịch nước ngoài, hẳn bạn cũng nhận ra được tầm quan trọng của việc nắm được một số cấu trúc hỏi đáp thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp, như hỏi đường, địa chỉ, phương tiện đi lại, v.v. Hoặc cẩn thận hơn là bỏ túi ngay một cuốn từ điển, sách tiếng Anh về chủ đề du lịch để sẵn sàng lôi ra dùng trong những trường hợp cần thiết. Bên cạnh các cấu trúc hỏi đáp thông thường, trong tiếng Anh giao tiếp, các từ, cụm từ liên quan đến du lịch còn được kết hợp thành các thành ngữ mà ý nghĩa của chúng có thể trở nên hoàn toàn khác so với ban đầu. Do đó, Cùng VOH khám phá xem các thành ngữ đó là gì nhé!
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Travel light |
Du lịch gọn nhẹ, chỉ mang theo những thứ thật sự cần thiết |
This trip to Sapa is just a travel light. You don’t need to bring too much luggage. (Chuyến du lịch tới Sapa lần này chỉ là du lịch gọn nhẹ thôi. Bạn không cần phải mang quá nhiều hành lý đâu.) |
Hit the road |
Phải rời một nơi nào đó để lên đường tới nơi khác hoặc bắt đầu đi, khởi hành |
Let’s hit the road. Car is waiting for us. (Khởi hành thôi. Xe đang đợi chúng ta kìa.) |
Watch your back |
Cách nói khác của "Be careful", nhằm nhắc nhở bạn chú ý xung quanh, tránh bị làm hại. |
When you travel abroad, you should watch your back. (Khi bạn đi du lịch nước ngoài, bạn nên cẩn thận.) |
Itchy feet |
Cuồng chân (muốn di chuyển, đi du lịch) |
She has itchy feet again. She says she will travel to Brazil, (Cô lại bị cuồng chân nữa rồi. Cô ấy nói muốn đi đến Brazil.) |
At the wheel |
Lái xe, điều khiển xe |
You know he fell asleep at the wheel. They were so lucky they didn't have an accident. (Bạn có biết anh ta ngủ thiếp đi khi đang lái xe. Họ thật may mắn đã không gặp tai nạn.) |
Fifth wheel |
Thứ dư thừa, không cần thiết |
Don’t bring many unnecessary things when traveling. (Đừng nên mang qua nhiều thứ không cần thiết khi đi du lịch.) |
Road rage |
Xe chạy ẩu, thái độ bực tức nóng giận của người lái xe khi lưu thông trên đường. |
Many road accidents are the result of road rage. (Nhiều vụ tai nạn trên đường là do nhiều xe chạy ẩu.) |
Get a move on |
Làm gì đó nhanh hơn, vội hơn (to hurry) |
Let ‘s get a move on. The dark cloud is coming. (Nhanh lên thôi. Mây đen đang kéo đến kìa.) |
Off track |
Sai đường, lạc khỏi đường chính |
Oh my dam! We are off track. (Ôi, chết rồi. Chúng ta lạc đường rồi.) |
Hang on or hang tight |
Đợi một chút |
Please hang tight until the driver returns. (Xin vui lòng chờ một chút cho đến khi tài xế quay trở lại xe.) |
Jump the lights |
Vượt đèn đỏ |
It’s dangerous to jump the lights. You may have a terrible accident. (Vượt đèn đỏ rất nguy hiểm. Bạn có thể sẽ bị tai nạn khủng khiếp từ việc này.) |
Make your way to |
Tự mình tìm ra cách đến một nơi |
Don't worry. I'll make my way to your home from the station. (Đừng lo lắng. Tôi sẽ tự tìm được đường đến nhà bạn từ nhà ga.) |
Pedal to the metal |
Nhấn ga hết cỡ, đi nhanh hơn, nỗ lực hết sức |
Pedal to the metal, Peter. We are late for the train. (Tăng tốc lên Peter. Chúng ta muộn chuyến tàu rồi.) |
Live out of a suitcase |
Thích di chuyển, không thích ở một chỗ quá lâu |
My brother enjoys living out of a suitcase. He always moving from one place to another. (Anh trai tôi luôn thích di chuyển.) |
Red-eye flight |
Chuyến bay đêm muộn |
Because my meeting finished at 10 pm, I had to take a red-eye flight. (Vì cuộc họp kết thúc lúc 10h đêm nên tôi phải bắt chuyến bay muộn.) |