Bài số 9 trong chương trình lớp 11 chúng ta sẽ tìm hiểu về bưu điện và các hình thức chuyển phát ở bưu điện đó các bạn ơi.
Từ vựng tiếng anh lớp 11 unit 9
THE POST OFFICE
No. |
Vocabulary |
IPA |
Part of speech |
Meaning |
|
1 |
advance
🡪 advanced 🡪 advancement |
/ədˈvæns/
/ədˈvænst/ /ədˈvæns.mənt/ |
v n adj adj n |
tiến bộ sự tiến bộ đi trước, làm trước tiên tiến sự tiến bộ |
|
2 |
courteous 🡪 courteously 🡪 courtesy |
/ˈkɜː.ti.əs/
/ˈkɜː.tə.si/ |
adj adv n |
lịch sự, nhã nhặn một cách lịch sự cử chỉ lịch sự |
|
3 |
equip sb/sth with sth 🡪 be equipped with sth 🡪 equipment |
/ɪˈkwɪp/
/ɪˈkwɪp.mənt / |
v v.phr. n |
trang bị được trang bị trang thiết bị |
|
4 |
notify 🡪 notification |
/ˈnəʊ.tɪ.faɪ/ /ˌnəʊ.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ |
v n |
thông báo sự thông báo |
|
5 |
receive 🡪 recipient of sth |
/rɪˈsiːv/ /rɪˈsɪp.i.ənt/ |
v n |
nhận người nhận |
|
6 |
secure >< insecure 🡪 security >< insecurity |
/səˈkjʊr/ /səˈkjʊr.ə.t̬i/ |
adj n |
an toàn, bảo đảm >< không an toàn sự an toàn >< tính không an toàn |
|
7 |
serve service |
/sɜːv/ /ˈsɜː.vɪs/ |
v n |
phục vụ dịch vụ |
|
8 |
space 🡪 spacious |
/speɪs/ /ˈspeɪ.ʃəs/ |
n adj |
khoảng trống rộng rãi |
|
9 |
speed 🡪 speedy |
/spiːd/ /ˈspiː.di/ |
n adj |
tốc độ nhanh chóng |
|
10 |
subscribe 🡪 subscriber 🡪 subscription |
/səbˈskraɪb/ /səbˈskraɪ.bə(r)/ /səbˈskrɪp.ʃən/ |
v n n |
đặt mua, đăng kí người đăng kí (thuê bao) sự đặt mua dài hạn |
|
11 |
technology 🡪 technological 🡪 technologically |
/tekˈnɒl.ə.dʒi/ /ˌtek.nəˈlɒdʒ.ɪ.kəl/ |
n adj adv |
công nghệ (thuộc về) công nghệ công nghệ |
|
12 |
think 🡪 thought 🡪 thoughtful 🡪 thoughtfully 🡪 thoughtfulness |
/θɪŋk/ /ˈθɔːt/ /ˈθɔːt.fəl/
/ˈθɔːt.fəl.nəs/ |
v n adj adv n |
suy nghĩ ý nghĩ thận trọng một cách thận trọng sự thận trọng |
|
13 |
train 🡪 trainer = trainee 🡪 training 🡪 well-trained |
/treɪn/ /ˈtreɪ.nər/ = /ˌtreɪˈniː/ /ˈtreɪ.nɪŋ/ |
v n n adj |
đào tạo người đào tạo = người được đào tạo sự đào tạo lành nghề |
|
14 |
register 🡪 registration |
/ˈredʒ.ɪ.stər/ /ˌredʒ.ɪˈstreɪ.ʃən/ |
v n |
đăng kí sự đăng kí |
|
15 |
transfer 🡪 transfer 🡪 transference 🡪 transferable = non-transferable |
/trænsˈfɜːr/ - /ˈtræns.fɝː/ /ˈtræns.fɝː/ /trænsˈfɜː.rəns/ /trænsˈfɜː.rə.bəl/ |
v n n adj |
chuyển sự chuyển cho sự chuyển có thể chuyển được = không thể chuyển được |
|
16 |
bother
🡪 bothersome |
/ˈbɒð.ər/
/ˈbɒð.ə.səm/ |
v n adj |
làm phiền, quấy rầy điều khó chịu gây phiền |
|
17 |
transmit 🡪 transmitter |
/trænsˈmɪt/ /trænzˈmɪt.ər/ |
v n |
gửi, truyền phát người gửi/máy phát |
|
18 |
install 🡪 installation |
/ɪnˈstɔːl/ /ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən/ |
v n |
lắp đặt sự lắp đặt |
|
19 |
upgrade = degrade 🡪 upgradation = degradation |
/ʌpˈɡreɪd/ - /dɪˈɡreɪd/ /ˌʌp.ɡrəˈdeɪ.ʃən/ - /ˌdeɡ.rəˈdeɪ.ʃən/ |
v n |
nâng cấp = làm xuống cấp sự nâng cấp = sự xuống cấp |
|
20 |
deliver 🡪 delivery |
/dɪˈlɪv.ər/ /dɪˈlɪv.ər.i/ |
v n |
giao sự giao thư/giao hàng |
|
21 |
satisfy 🡪 satisfaction = dissatisfaction 🡪 satisfactory = unsatisfactory 🡪 satisfying = unsatisfying 🡪 satisfied = dissatisfied |
/ˈsæt.ɪs.faɪ/ /ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ /ˌsæt.ɪsˈfæk.tər.i/ /ˈsæt.ɪs.faɪ.ɪŋ/ /ˈsæt.ɪs.faɪd/ |
v n adj adj adj |
làm hài lòng, thoã mãn sự hài lòng = sự không hài lòng hài lòng = không hài lòng làm vừa ý, thoã mãn = không làm vừa ý cảm thấy vừa ý = cảm thấy không vừa ý |
|
22 |
electronic 🡪 electronically |
/iˌlekˈtrɑː.nɪk/ /iˌlekˈtrɑː.nɪ.kəl.i/ |
adj adv |
(thuộc) điện tử (bằng) điện tử |
|
23 |
post
🡪 postage 🡪 postal |
/pəʊst/
/ˈpəʊ.stɪdʒ/ /ˈpəʊ.stəl/ |
v n n adj |
gửi (qua bưu điện) bưu kiện, bưu điện bưu phí (thuộc) bưu điện |
|
24 |
pride 🡪 take pride in sth/sb 🡪 proud of |
/praɪd/
/praʊd/ |
n v.phr adj |
sự tự hào tự hào tự hào |
Trung tâm Anh Ngữ HP Academy
Địa chỉ: 134 Trần Mai Ninh, phường 12, quận Tân Bình, TP. HCM
Số điện thoại: 0909 861 911
Email: hpacademy.vn@gmail.com