Trong một ngày, chúng ta sẽ diễn ra nhiều hoạt động, gặp gỡ những con người khác nhau. Bài viết tổng hợp từ vựng theo nội dung sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10 Unit 1 - A day in the life of sẽ giúp các em học sinh có thêm vốn kiến thức để chia sẻ một ngày thường nhật bằng tiếng Anh.
Tổng hợp các từ vựng trong Unit 1 - A day in the life of
1. air-hostess (n) [ˈerˌ hoʊ.stɪs]: nữ tiếp viên hàng không
2. alternate (v) [ˈɑːl.tɚ.neɪt]: thay thế
3. announce (v) [əˈnaʊns]: thông báo
Ví dụ: We are pleased to announce that all five candidates were successful.
(Chúng tôi rất vui thông báo rằng cả năm thí sinh đều thi đỗ.)
4. announcement (n) [əˈnaʊns.mənt]: lời thông báo
5. bank (n) [bæŋk]: bờ sông
6. contented (adj) [kənˈten.t̬ɪd]: hài lòng
Ví dụ: I don’t need a new car. I’m perfectly contented with the one I’ve got.
(Tôi không cần xe mới. Tôi hoàn toàn hài lòng với chiếc xe mình đang có.)
7. crop (n) [krɑːp] : vụ mùa
8. dip (v) [dɪp]: nhúng vào; lao xuống
Ví dụ: She dipped the bread in the coffee. (Cô ta nhúng bánh mì vào cà-phê.)
9. fasten (v) [ˈfæs.ən]: thắt, buộc
Ví dụ: Fasten your seat belt, please! (Vui lòng thắt đai an toàn.)
10. fellow (n) & (adj) [ˈfel.oʊ]: chàng trai; bạn đồng nghiệp
Ví dụ: Miss Lynn is very popular with her fellow teachers in the school.
(Cô Lynn rất được yêu mến bởi các giáo viên đồng nghiệp trong trường.)
11. fire brigade (n) [ˈfaɪr brɪˌɡeɪd]: đội cứu hỏa
12. go off (v): reo chuông (đồng hồ), nổ tung
Ví dụ: My alarm clock didn’t go off this morning.
(Sáng nay chuông đồng hồ báo thức của tôi không reo.)
13. harrow (v) [ˈher.oʊ]: bừa (đất sau khi cày)
14. neighbour (n) [ˈneɪ.bɚ]: hàng xóm
Ví dụ: My neighbour is always ready to give me a hand.
(Người hàng xóm luôn sẳn lòng giúp đở tôi.)
15. panic (n) [ˈpæn.ɪk]: sự kinh hoảng
Ví dụ: He jumped out of the car in a panic.
(Anh ta kinh hoảng nhảy ra khỏi xe.)
16. peasant (n) [ˈpez.ənt]: tá điền; nông dân
17. plough (v) [plaʊ]: cày (= plow)
18. pump (v) [pʌmp]: bơm
19. scream (v) [skriːm]: gào thét, hét lên
Ví dụ: He screamed but nobody came to help.
(Anh ta gào thét nhưng chẳng ai đến giúp.)
20. shake (v) [ʃeɪk]: rung, lắc
21. stare death in the face (v): đối mặt với tử thần
22. stewed (adj) [stuːd]: (được) ninh, hầm; (trà) ủ lâu
23. take a rest (v): nghỉ ngơi
Ví dụ: Let’s take a short rest. (Ta nghỉ chút xíu đi.)
24. take off (v): cất cánh
25. transplant (v) & (n) [trænˈsplænt]: cấy ghép (cây hoặc bộ phận cơ thể)
Ví dụ: Doctors now have technologies to transplant some organs.
(Ngày nay các bác sĩ có những kỹ thuật để cấy ghép các bộ phận cơ thể.)
26. typical (adj) [ˈtɪp.ɪ.kəl]: điển hình
Ví dụ: My birthplace is a typical Vietnamese village.
(Nơi tôi sinh ra là một làng quê Việt Nam điển hình.)
Hy vọng bài viết sẽ hỗ trợ các em ôn tập các từ vựng Tiếng Anh hiệu quả.
------------------------------------
Người biên soạn:
Giáo viên Lê Thị Mỹ Hà
Xem thêm: