Trong nhóm ngành đào tạo giáo viên, ngành Sư phạm Toán học có điểm trúng tuyển cao nhất là 27,01 điểm, tiếp đến là ngành Sư phạm Tiếng Anh với điểm trúng tuyển 26,69 điểm.
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp |
Mã tổ hợp |
Môn chính |
Điểm trúng tuyển |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
22.55 |
|
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
C04 |
|
23.55 |
7210205 |
Thanh nhạc |
Ngữ văn, Kiến thức âm nhạc, Thanh nhạc |
N02 |
|
20.50 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và Du lịch) |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
Anh |
26.06 |
7310401 |
Tâm lí học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
24.05 |
7310601 |
Quốc tế học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
Anh |
24.48 |
7310630 |
Việt Nam học (CN Văn hóa - Du lịch) |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|
21.50 |
7320201 |
Thông tin - Thư viện |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
21.80 |
|
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
C04 |
|
21.80 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
Toán |
24.26 |
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|
25.26 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
Toán |
25.16 |
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|
26.16 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
Toán |
23.90 |
|
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
C01 |
|
24.90 |
7340301 |
Kế toán |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
Toán |
23.50 |
|
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
C01 |
|
24.50 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
Văn |
24.00 |
|
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
C04 |
|
25.00 |
7380101 |
Luật |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
23.85 |
|
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
C03 |
|
24.85 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|
16.05 |
|
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
|
17.05 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
Toán |
23.53 |
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|
22.53 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
Toán |
25.31 |
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|
25.31 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
Toán |
24.48 |
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|
24.48 |
7480201CLC |
Công nghệ thông tin |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
Toán |
23.46 |
|
(chương trình chất lượng cao) |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|
23.46 |
7510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|
23.50 |
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|
22.50 |
7510302 |
Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|
23.00 |
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|
22.00 |
7510406 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|
16.05 |
|
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
|
17.05 |
7520201 |
Kĩ thuật điện |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|
22.05 |
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|
21.05 |
7520207 |
Kĩ thuật điện tử - viễn thông |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|
21.00 |
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|
20.00 |
7810101 |
Du lịch |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
23.35 |
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|
23.35 |
Nhóm ngành đào tạo giáo viên |
|
|
|
|
|
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
Ngữ văn, Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc |
M01 |
|
21.60 |
|
|
Toán, Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc |
M02 |
|
21.60 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
|
24.65 |
7140205 |
Giáo dục chính trị |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|
24.25 |
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
C19 |
|
24.25 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
Toán |
27.01 |
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|
26.01 |
7140211 |
Sư phạm Vật lí |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
Lí |
24.86 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
Hóa |
25.78 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
Sinh |
23.28 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
Văn |
25.50 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
Sử |
24.50 |
7140219 |
Sư phạm Địa lí |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
Địa |
24.53 |
|
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
C04 |
|
24.53 |
7140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
Ngữ văn, Hát - Nhạc cụ, Xướng âm - Thẩm âm-Tiết tấu |
N01 |
|
24.25 |
7140222 |
Sư phạm Mĩ thuật |
Ngữ văn, Hình họa, Trang trí |
H00 |
|
18.75 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
Anh |
26.69 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|
24.10 |
|
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
|
24.10 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lí |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|
23.00 |