Cập nhật 06:00 (GMT+7), Thứ Sáu, 26/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Bảng Anh | Hôm nay 26/12/2025 | Hôm qua 25/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 34,620.87 | 34,970.58 | 36,090.58 | 34,620.87 | 34,970.58 | 36,090.58 |
Agribank | 34,894 | 35,034 | 36,018 | 34,894 | 35,034 | 36,018 |
HSBC | 34,636 | 34,985 | 36,063 | 34,636 | 34,985 | 36,063 |
SCB | 34,770 | 34,830 | 36,330 | 34,770 | 34,830 | 36,330 |
SHB | 34,936 | 35,066 | 36,096 | 34,936 | 35,066 | 36,096 |
| Bảng Anh | 26/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 34,620.87 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,970.58 0.00 |
| Giá bán | 36,090.58 0.00 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 34,894 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 35,034 0.00 |
| Giá bán | 36,018 0.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 34,636 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,985 0.00 |
| Giá bán | 36,063 0.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 34,770 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,830 0.00 |
| Giá bán | 36,330 0.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 34,936 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 35,066 0.00 |
| Giá bán | 36,096 0.00 |