Cập nhật 08:30 (GMT+7), Thứ Bảy, 27/07/2024|![up](/images/ic-up.svg)
Tăng giảm so với ngày trước đó Bảng Anh | Hôm nay 27/07/2024 | Hôm qua 26/07/2024 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 31,694.81 | 32,014.96 | 33,042.23 | 31,694.81 | 32,014.96 | 33,042.23 |
Agribank | 31,878 | 32,070 | 33,039 | 31,878 | 32,070 | 33,039 |
TPBank | 31,962 | 32,025 | 33,296 | 31,962 | 32,025 | 33,296 |
HSBC | 31,712 | 32,005 | 33,046 | 31,712 | 32,005 | 33,046 |
SCB | 31,820 | 31,860 | 33,410 | 31,820 | 31,860 | 33,410 |
SHB | 31,979 | 32,099 | 32,979 | 31,979 | 32,099 | 32,979 |
Bảng Anh | 27/07/2024 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 31,694.81 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 32,014.96 0.00 |
Giá bán | 33,042.23 0.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 31,878 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 32,070 0.00 |
Giá bán | 33,039 0.00 |
Ngân hàng | TPBank |
Giá mua tiền mặt | 31,962 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 32,025 0.00 |
Giá bán | 33,296 0.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 31,712 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 32,005 0.00 |
Giá bán | 33,046 0.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 31,820 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 31,860 0.00 |
Giá bán | 33,410 0.00 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 31,979 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 32,099 0.00 |
Giá bán | 32,979 0.00 |