Cập nhật 08:30 (GMT+7), Thứ Sáu, 22/11/2024|Tăng giảm so với ngày trước đó Bảng Anh | Hôm nay 22/11/2024 | Hôm qua 21/11/2024 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 31,339.98 | 31,656.54 | 32,672.07 | 31,339.98 | 31,656.54 | 32,672.07 |
Agribank | 31,518 | 31,645 | 32,595 | 31,518 | 31,645 | 32,595 |
HSBC | 31,354 | 31,666 | 32,650 | 31,354 | 31,666 | 32,650 |
SCB | 31,370 | 31,430 | 32,930 | 31,370 | 31,430 | 32,930 |
SHB | 31,622 | 31,742 | 32,622 | 31,622 | 31,742 | 32,622 |
Bảng Anh | 22/11/2024 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 31,339.98 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 31,656.54 0.00 |
Giá bán | 32,672.07 0.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 31,518 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 31,645 0.00 |
Giá bán | 32,595 0.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 31,354 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 31,666 0.00 |
Giá bán | 32,650 0.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 31,370 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 31,430 0.00 |
Giá bán | 32,930 0.00 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 31,622 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 31,742 0.00 |
Giá bán | 32,622 0.00 |