Cập nhật 14:30 (GMT+7), Thứ Sáu, 05/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Bảng Anh | Hôm nay 05/12/2025 | Hôm qua 04/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 34,251.85 -15.27 | 34,597.83 -15.42 | 35,705.67 -15.94 | 34,267.12 | 34,613.25 | 35,721.61 |
Agribank | 34,517 -26.00 | 34,656 -26.00 | 35,647 -27.00 | 34,543 | 34,682 | 35,674 |
HSBC | 34,224 -24.00 | 34,602 -20.00 | 35,601 -30.00 | 34,248 | 34,622 | 35,631 |
SCB | 34,350 -30.00 | 34,410 -30.00 | 35,920 -30.00 | 34,380 | 34,440 | 35,950 |
SHB | 34,547 166.00 | 34,697 166.00 | 35,697 166.00 | 34,381 | 34,531 | 35,531 |
| Bảng Anh | 05/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 34,251.85 -15.27 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,597.83 -15.42 |
| Giá bán | 35,705.67 -15.94 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 34,517 -26.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,656 -26.00 |
| Giá bán | 35,647 -27.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 34,224 -24.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,602 -20.00 |
| Giá bán | 35,601 -30.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 34,350 -30.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,410 -30.00 |
| Giá bán | 35,920 -30.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 34,547 166.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,697 166.00 |
| Giá bán | 35,697 166.00 |