Cập nhật 12:00 (GMT+7), Thứ Tư, 31/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Bảng Anh | Hôm nay 31/12/2025 | Hôm qua 30/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 34,454.49 -109.33 | 34,802.51 -110.44 | 35,917.14 -113.94 | 34,563.82 | 34,912.95 | 36,031.08 |
Agribank | 34,737 -100.00 | 34,877 -100.00 | 35,872 -102.00 | 34,837 | 34,977 | 35,974 |
HSBC | 34,494 -88.00 | 34,835 -84.00 | 35,922 -96.00 | 34,582 | 34,919 | 36,018 |
SCB | 34,630 -120.00 | 34,690 -120.00 | 36,210 -140.00 | 34,750 | 34,810 | 36,350 |
SHB | 34,880 26.00 | 35,010 26.00 | 36,040 26.00 | 34,854 | 34,984 | 36,014 |
| Bảng Anh | 31/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 34,454.49 -109.33 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,802.51 -110.44 |
| Giá bán | 35,917.14 -113.94 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 34,737 -100.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,877 -100.00 |
| Giá bán | 35,872 -102.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 34,494 -88.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,835 -84.00 |
| Giá bán | 35,922 -96.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 34,630 -120.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,690 -120.00 |
| Giá bán | 36,210 -140.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 34,880 26.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 35,010 26.00 |
| Giá bán | 36,040 26.00 |