Cập nhật 06:00 (GMT+7), Thứ Hai, 23/12/2024|Tăng giảm so với ngày trước đó Bảng Anh | Hôm nay 23/12/2024 | Hôm qua 22/12/2024 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 30,959.03 | 31,271.75 | 32,274.86 | 30,959.03 | 31,271.75 | 32,274.86 |
Agribank | 31,190 | 31,315 | 32,275 | 31,190 | 31,315 | 32,275 |
HSBC | 30,989 | 31,297 | 32,271 | 30,989 | 31,297 | 32,271 |
SCB | 31,100 | 31,160 | 32,550 | 31,100 | 31,160 | 32,550 |
SHB | 31,270 | 31,390 | 32,270 | 31,270 | 31,390 | 32,270 |
Bảng Anh | 23/12/2024 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 30,959.03 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 31,271.75 0.00 |
Giá bán | 32,274.86 0.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 31,190 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 31,315 0.00 |
Giá bán | 32,275 0.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 30,989 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 31,297 0.00 |
Giá bán | 32,271 0.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 31,100 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 31,160 0.00 |
Giá bán | 32,550 0.00 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 31,270 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 31,390 0.00 |
Giá bán | 32,270 0.00 |