Cập nhật 14:30 (GMT+7), Thứ Sáu, 29/03/2024|updownTăng giảm so với ngày trước đó
Bảng AnhHôm nay 29/03/2024 Hôm qua 28/03/2024
Đơn vị: VNĐGiá mua tiền mặtGiá mua chuyển khoảnGiá bánGiá mua tiền mặtGiá mua chuyển khoảnGiá bán
VietcombankVietcombank30,507.55up85.4330,815.71up86.3031,805.49up88.9830,422.1230,729.4131,716.51
ViettinbankViettinbank30,921up94.0030,971up94.0031,931up94.0030,82730,87731,837
AgribankAgribank30,653up9.0030,838up9.0031,788up9.0030,64430,82931,779
TPBankTPBank30,738up87.0030,826up87.0032,066up89.0030,65130,73931,977
HSBCHSBC30,541up4.0030,822up4.0031,826up5.0030,53730,81831,821
SCBSCB30,78030,81032,000down -10.0030,78030,81032,010
SHBSHB30,830up20.0030,940up20.0031,720up20.0030,81030,92031,700
Bảng Anh29/03/2024
Ngân hàngVietcombank
Giá mua tiền mặt30,507.55up85.43
Giá mua chuyển khoản30,815.71 up86.30
Giá bán31,805.49 up88.98
Ngân hàngViettinbank
Giá mua tiền mặt30,921up94.00
Giá mua chuyển khoản30,971 up94.00
Giá bán31,931 up94.00
Ngân hàngAgribank
Giá mua tiền mặt30,653up9.00
Giá mua chuyển khoản30,838 up9.00
Giá bán31,788 up9.00
Ngân hàngTPBank
Giá mua tiền mặt30,738up87.00
Giá mua chuyển khoản30,826 up87.00
Giá bán32,066 up89.00
Ngân hàngHSBC
Giá mua tiền mặt30,541up4.00
Giá mua chuyển khoản30,822 up4.00
Giá bán31,826 up5.00
Ngân hàngSCB
Giá mua tiền mặt30,780down 0.00
Giá mua chuyển khoản30,810 down 0.00
Giá bán32,000 down -10.00
Ngân hàngSHB
Giá mua tiền mặt30,830up20.00
Giá mua chuyển khoản30,940 up20.00
Giá bán31,720 up20.00

Biểu đồ tỷ giá 30 ngày gần nhất