Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Tư, 22/01/2025|Tăng giảm so với ngày trước đó Bảng Anh | Hôm nay 22/01/2025 | Hôm qua 21/01/2025 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 30,251.3883.85 | 30,556.9584.69 | 31,537.6787.58 | 30,167.53 | 30,472.26 | 31,450.09 |
Agribank | 30,509 -12.00 | 30,632 -12.00 | 31,607 -12.00 | 30,521 | 30,644 | 31,619 |
HSBC | 30,42064.00 | 30,70064.00 | 31,69967.00 | 30,356 | 30,636 | 31,632 |
SCB | 30,470 -40.00 | 30,530 -40.00 | 32,19030.00 | 30,510 | 30,570 | 32,160 |
SHB | 30,658104.00 | 30,778104.00 | 31,658104.00 | 30,554 | 30,674 | 31,554 |
Bảng Anh | 22/01/2025 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 30,251.3883.85 |
Giá mua chuyển khoản | 30,556.95 84.69 |
Giá bán | 31,537.67 87.58 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 30,509 -12.00 |
Giá mua chuyển khoản | 30,632 -12.00 |
Giá bán | 31,607 -12.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 30,42064.00 |
Giá mua chuyển khoản | 30,700 64.00 |
Giá bán | 31,699 67.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 30,470 -40.00 |
Giá mua chuyển khoản | 30,530 -40.00 |
Giá bán | 32,190 30.00 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 30,658104.00 |
Giá mua chuyển khoản | 30,778 104.00 |
Giá bán | 31,658 104.00 |