Bạn là người có tâm hồn ăn uống và yêu thích ẩm thực? Bạn là fan cuồng nhiệt của các chương trình truyền hình thực tế về nấu ăn như MasterChef hay Chopped? Thế nhưng việc theo dõi chương trình kèm theo phụ đề làm bạn bỏ lỡ những khoảnh khắc “thần thánh”.
Hãy cùng với VOH khám phá loạt từ vựng qua bài học hôm nay và cố gắng luyện tập vì một tương lai xem Masterchef không cần phụ đề nào!
-
Từ vựng về cách sơ chế nguyên liệu
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Defrost |
rã đông |
If you're using frozen peas, defrost them and put them straight into the blender. (Nếu bạn sử dụng đậu Hà Lan đông lạnh, hãy rã đông chúng trước rồi hẵng cho thẳng vào máy xay.) |
Wash
|
rửa (nguyên liệu) |
She washes the dishes before going to bed. (Cô ấy rửa chén trước khi đi ngủ.) |
Measure |
đong, đo lượng nguyên liệu cần thiết |
The amount of water collected is measured in pints (Lượng nước được đo bằng lon.) |
Break |
bẻ nguyên liệu vỡ ra thành từng miếng nhỏ |
She breaks 2 eggs into a bowl. (Cô ấy đập 2 quả trứng vào cái bát.) |
Chop |
cắt (thường là rau củ) thành từng miếng nhỏ |
Chop the carrots up into small pieces. (Bổ cà rốt thành miếng nhỏ.) |
Slice |
cắt nguyên liệu thành lát |
It’s best to slice into a rich cake from the middle. (Tốt nhất là cắt bánh từ giữa ra ngoài.) |
Mince |
băm hoặc xay nhuyễn (thường dùng cho thịt) |
Mince is meat which has been cut into very small pieces using a machine. (Thịt băm là thịt đã được cắt thành những miếng rất nhỏ bằng máy xay thịt.) |
Peel |
lột vỏ, gọt vỏ của trái cây hay rau củ |
As you peel away the onion skin, you will find another skin underneath. (Khi bạn lột lớp vỏ hành tây, bạn sẽ tìm thấy một lớp khác bên dưới.) |
Crush /krʌʃ/ |
giã, băm nhỏ |
Peel and crush the garlic. (Bóc vỏ và nghiền tỏi.) |
Mash |
nghiền |
Mash the bananas with a fork. (Nghiền chuối bằng nĩa.) |
Dice |
cắt hạt lựu |
Add the crushed garlic and remaining diced vegetables. (Bỏ thêm tỏi nghiền và rau thái hạt lựu còn lại.) |
Marinate |
ướp |
Marinate the chicken for at least 4 hours. (Ướp thịt gà trong ít nhất 4 giờ.) |
Soak |
ngâm |
Soak the beans for 2 hours. (Ngâm đậu trong 2 giờ.) |
Knead /niːd/ |
nhồi, nhào (bột) |
Just how much kneading is required depends on the sort of flour. (Cần nhào bao nhiêu là tùy thuộc vào loại bột.) |
Grate |
xát, bào, mài |
How about grating carrots for the salad tonight? (Nghiền cà rốt cho món salad tối nay nhé?) |
Whisk or Beat |
động tác trộn nhanh và liên tục, thường dùng cho việc đánh trứng |
Using a whisk, mix the yolks and sugar to a smooth paste. (Sử dụng máy đánh trứng, trộn lòng đỏ và đường thành hỗn hợp mịn.) |
Strain |
lược |
Strain the stock and put it back into the pan. (Lược nguyên liệu và đặt lại vào chảo.) |
Add |
thêm vào |
I’d like to add some pepper to the bean curd. (Tôi muốn thêm một ít hạt tiêu vào món đậu phụ.) |
Stuff |
nhồi |
Will you stuff the turkey and shove it in the oven for me? (Bạn sẽ nhồi nguyên liệu vào con gà tây và cho nó vào lò nướng giúp tôi chứ?) |
Mix |
trộn, pha, hoà lẫn |
After you have beaten the eggs, mix in the flour gradually. (Sau khi đánh trứng, trộn đều nó với bột.) |
Melt |
tan chảy |
Melt the chocolate and allow it to cool slightly. (Để sô cô la tan ra và làm lạnh nó một chút.) |
Spread |
phủ, phết |
He spread some strawberry jam on his toast. (Anh phết một ít mứt dâu lên bánh mì nướng của mình.) |
Squeeze |
vắt |
John drinks freshly squeezed lemon juice. (John uống nước chanh tươi vắt.) |
Combine |
kết hợp 2 hay nhiều nguyên liệu với nhau |
Combine the flour with 3 tablespoons water to make a paste. (Trộn bột với 3 muỗng canh nước để tạo thành hỗn hợp sệt.) |
Preheat |
đun nóng trước |
Bake in preheated oven for 25 minutes or until golden brown. (Nướng trong lò nướng nóng sẵn trong 25 phút hoặc cho đến khi vàng nâu.) |
Layer |
sắp từng lớp |
This cake has a layer of fruit in the middle. (Bánh này có một lớp trái cây ở giữa.) |
Roll out |
cuốn, quấn, cuộn |
She rolls out the pastry on a flat surface. (Cô lăn bột bánh trên một mặt phẳng.) |
Taste |
nếm, thử vị |
My mom tastes the soup for lunch. (Mẹ tôi nếm thử món súp cho bữa trưa.) |
Whip |
đánh (kem, trứng) |
I can easily whip up an omelet. (Tôi có thể dễ dàng đánh món trứng ốp la.) |
-
Từ vựng về cách thức nấu ăn
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Steam |
hấp cách thủy |
You should steam the carrots until they are just beginning to be tender. (Bạn nên hấp cà rốt cho đến khi chúng bắt đầu mềm.) |
Stew |
hầm |
She served him a bowl of lamb stew. (Cô dọn cho anh một bát thịt cừu hầm.) |
Boil |
đun, nấu |
You’re pathetic! Can’t you even boil an egg? (Thật là xấu hổ! Bạn có biết cách luộc trứng không thế?) |
Simmer |
để sôi |
Turn the heat down so the sauce simmers gently. (Vặn lửa nhỏ để nước sốt sôi từ từ.) |
Bake |
nướng |
Nowadays, I bake my own bread rather than buy it. (Bây giờ, tôi tự nướng bánh mì hơn là mua nó.) |
Grill |
nướng nguyên liệu bằng vỉ/ lò nướng |
Grill the meat for 20 minutes each side. (Nướng thịt trong 20 phút mỗi bên.) |
Stir |
khuấy, trộn |
I need a teaspoon to stir my tea. (Tôi cần một cái muỗng cà phê để khuấy trà.) |
Fry |
chiên, rán |
The ground was hot enough to fry an egg on. (Mặt đất đủ nóng để chiên một quả trứng.) |
Pan-fried |
chiên mà chỉ tráng một ít dầu cho không bị dính chảo, nồi |
He likes to eat pan-fried chicken breast. (Anh ấy thích ăn ức gà chiên.) |
Deep-fry |
chiên ngập dầu |
They hate deep-fried onion ring. (Họ ghét hành tây chiên giòn.) |
Stir-fry |
xào |
A stir-fried dish with onion and beef. (Món xào hành với thịt bò.) |
Pour |
đổ, rót |
When you’ve ground the coffee, use a funnel to pour it into the jar. (Khi bạn pha cà phê, sử dụng phễu để rót vào bình.) |
Roast |
quay (thịt) |
Are you going to roast the chicken? (Bạn sẽ quay thịt gà đúng chứ?) |
Broil |
nướng, hun |
I'll broil the lobster. (Tôi sẽ nướng con tôm hùm này.) |
Toast |
nướng (bánh mì) |
Toast the bread lightly on both sides. (Nướng bánh mì nhanh cả 2 mặt.) |
Season |
nêm nếm |
Season the soup to taste with salt and pepper. (nêm súp vừa ăn với muối và ớt.) |
Garnish |
bày biện lên món ăn (với một món khác) |
She had finished the vegetables and was garnishing the roast. (Cô đã tỉa xong các loại rau và đang trang trí chúng trên món nướng.) |
Sprinkle |
rắc |
Sprinkle the meat with salt and place in the pan. (Rắc muối lên thịt rồi đặt vào chảo.) |
Cut |
cắt, gọt, chặt, thái |
She cut the meat into small pieces. (Cô thái thịt thành từng miếng nhỏ.) |
Pinch |
ngắt, vấu, cho |
I pinch little salt into the soup. (Tôi cho chút muối vào súp.) |
Barbecue |
quay, nướng |
If the weather is fine, we’ll barbecue in the ranch. (Nếu thời tiết tốt, chúng tôi sẽ nướng thịt trong trang trại.) |
Weigh |
cân |
Please weigh out 10 pounds of potatoes. (Cân giúp tôi 10-pound khoai tây.) |
Saute |
áp chảo, xào |
We should saute the onions for five minutes. (Chúng ta nên xào hành tây trong năm phút.) |
Nguồn tham khảo: https://7esl.com/cooking-verbs/