Each và Every đều có nghĩa là mỗi một và thường có thể sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, 2 từ này không hoàn toàn giống nhau về ý nghĩa và cách sử dụng. Vì vậy, trong bài viết này chúng ta cùng phân biệt cách dùng Each và Every thật chi tiết để các bạn hiểu rõ và vận dụng trong các tình huống thực tế.
-
EVERY, EACH
Every và each thường được dùng trước danh từ đếm được số ít (singular countable nouns.)
EX: The police questioned every/ each person in the building.
(Cảnh sát thẩm vấn từng người trong tòa nhà.)
[NOT… every/ each people]
Every/ Each room has a number. (Mỗi phòng đều có số.)
[NOT Every/ Each rooms]
Trong nhiều trường hợp, every và each có thể được dùng với nghĩa tương tự nhau.
EX: You look more beautiful each/ every time I see you.
(Mỗi lần tôi gặp bạn, trông bạn xinh hơn.)
Tuy nhiên every và each vẫn có sự khác nhau về nghĩa.
-
Every (mỗi; mọi)
Chúng ta thường dùng every khi chúng ta nghĩ về người hoặc vật như một tổng thể hoặc một nhóm (cùng nghĩa với all).
EX: Every guest watched as the President came in. [= all guests]
(Khi Tổng thống bước vào, mọi quan khách đều nhìn theo.)
I go for a walk every day. (Tôi đi dạo mỗi ngày.) [= all days]
Every có thể dùng để nói về ba hay nhiều hơn ba người hoặc vật, thường là một số lượng lớn.
EX: There were cars parked along every street in town. [= all the streets]
(Ô tô đậu dọc theo mọi con đường trong thị xã.)
-
Each (mỗi)
Chúng ta dùng each khi chúng ta nghĩ về người hoặc vật một cách riêng rẽ, từng người hoặc từng vật trong một nhóm.
EX: Each person in turn shook hand with him. (Lần lượt từng người bắt tay với ông ấy)
Each day seemed to pass very slowly. (Dường như từng ngày trôi qua thật chậm chạp.)
Each có thể được dùng để nói về hay hoặc nhiều hơn hai, thường là một nhóm nhỏ người hoặc vật.
EX: There are four books on the table. Each book was a different color.
(Trên bàn có 4 cuốn sách. Mỗi cuốn có màu khác nhau.)
There were cars parked along each side of the street. [= both sides]
(Ô tô đậu dọc theo hai bên đường.)
Each có thể được dùng một mình hoặc dùng với of (Each of + determiner/ pronoun.)
EX: There are six flats. Each has its own entrance. (Có 6 căn hộ. Mỗi căn đều có lối đi riêng.)
Each of the houses has a backyard. (Mỗi ngôi nhà đều có sân sau.)
Each of us sees the world differently.
(Mỗi người trong chúng ta có cái nhìn khác nhau về cuộc đời.)