Tiếng Anh là một ngôn ngữ được xây dựng dựa trên nền tảng tiếng Hy Lạp và Latin cổ đại. Bằng cách học các gốc từ Hy Lạp và Latin có trong các từ tiếng Anh hiện đại thì chúng ta có thể nhận dạng và biết nghĩa của hàng trăm thậm chí hàng ngàn từ cho dù chúng ta chưa gặp hay học chúng bao giờ. Đây được xem là một cách học từ vựng tiếng Anh siêu nhanh và nhớ lâu.
Chính vì vậy, trong bài học hôm nay, VOH sẽ giới thiệu đến các bạn các gốc từ thông dụng nhất mà chúng ta nên biết. Bài học gồm hai phần và chúng ta sẽ bắt đầu phần đầu tiên với chủ đề các gốc từ Hy Lạp phổ biến.
Tìm hiểu về các gốc từ Hy Lạp và ứng dụng học từ vựng tiếng anh
Dưới đây là bảng chứa 42 gốc từ Hy Lạp thường xuất hiện trong các từ tiếng Anh nhất:
STT |
Gốc từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
anti |
Chống lại, đối lập;trái ngược; phòng ngừa (against, opposite) |
Antiseptic (sát trùng), antisocial (khó gần gũi) |
2 |
astro |
Tinh cầu (star) |
Astronaut (phi hành gia), asteroid (hành tinh nhỏ) |
3 |
auto |
Tự mình, tự động (self, same) |
Automobile (xe hơi), automatic (tự động) |
4 |
bio |
Sự sống (life) |
Biology (sinh vật học), biotic (liên quan đến sự sống) |
5 |
chron |
Thời gian (time) |
Chronicle ( sử biên niên), chronic (kinh niên, ăn sâu) |
6 |
cosm |
Vũ trụ, vạn vật, trật tự (universe, world, order) |
Microcosm (thế giới vi mô), cosmology (vũ trụ học) |
7 |
cracy |
Hình thức tổ chức chính phủ (type of government) |
Democracy (chế độ dân chủ), autocracy (chế độ chuyên quyền) |
8 |
crat |
Thành viên của một hình thức tổ chức chính phủ (member of a type of government) |
Democrat ( người theo chế độ dân chủ), autocrat (người theo chế độ chuyên quyền) |
9 |
cycl |
Hình tròn, bánh xe (circle, wheel) |
Bicycle (xe đạp), unicycle (xe một bánh) |
10 |
dem |
Nhân dân, mọi người (people) |
Epidemic (bệnh dịch), demography (nhân khẩu học) |
11 |
geo |
Mặt đất, đất, quả đất (earth) |
Geometry (hình học), geologist (nhà địa chất) |
12 |
gon |
góc (angle) |
Polygon (hình đa giác), octagon (hình bát giác) |
13 |
graph, gram |
Được viết, được vẽ (drawn, written) |
Photograph (bức ảnh), polygraph (máy ghi tim vật lý) |
14 |
hemi, semi |
Một nửa (half) |
Hemisphere (bán cầu), semiconductor (chất bán dẫn) |
15 |
hydro, hydra |
Nước (water) |
Hydrology (thủy học), hydrophobia (chứng sợ nước) |
16 |
hyper |
Vượt quá, quá nhiều (over, too much, a lot) |
Hyperactive (hiếu động thái quá), hypersensitive (quá đa cảm) |
17 |
kilo |
Một ngàn (one thousand) |
Kilometer (một ngàn mét), kilogram (một ngàn gram) |
18 |
mania |
Chứng điên, chứng cuồng (madness, insanity) |
Maniac (điên cuồng), pyromania (chứng cuồng phóng hỏa) |
19 |
mech |
Máy móc (machine) |
Mechanic (thợ máy), mechanize (cơ khí hóa) |
20 |
mega |
To lớn (big) |
Megaton (triệu tấn), megastar (siêu sao) |
21 |
meter |
Dụng cụ/đơn vị/hệ đo lường (measure of) |
Metric (theo hệ mét), hydrometer (tỷ trọng kế) |
22 |
micro |
Nhỏ (small) |
Microphone (míc rô), microscope (kính hiển vi) |
23 |
mis |
Xấu, tệ, sai (bad,badly, wrong, wrongly) |
Mistake (sai lầm), misbehave (cư xử không đúng đắn) |
24 |
mon, mono |
Một (one) |
Monotone (giọng đều đều), monotheist (người theo thuyết một thần) |
25 |
ologist |
Người nghiên cứu (one who studies) |
Biologist (nhà sinh vật học), astrologist (nhà vũ trụ học) |
26 |
ology |
Nghiên cứu về (the study of) |
Biology (sinh vật học), astrology (vũ trụ học) |
27 |
pan |
Tất cả, mọi thứ (all, every) |
Panorama (toàn cảnh), pandemic (dịch lớn) |
28 |
path |
Sự đau đớn, bệnh tật (disease, suffering, sickness) |
Apathy (sự hờ hững), empathy (sự thấu cảm) |
29 |
penta |
Năm (five) |
Pentagon (hình ngũ giác/ lầu Năm góc), pentameter (câu thơ 5 âm tiết) |
30 |
phobia |
Sự sợ hãi (fear) |
Hydrophobia (chứng sợ nước), acrophobia (chứng sợ độ cao) |
31 |
phon, phono |
Âm thanh (sound) |
Telephone (điện thoại), phonograph (máy hát) |
32 |
photo |
Ánh sáng (light) |
Photograph (bức ảnh), photosynthesis (sự quang hợp) |
33 |
phys |
Tự nhiên, cơ thể, khoa học tự nhiên (nature, body, natural science) |
Physics (vật lý học), physical (về vật chất, thân thể) |
34 |
pod, ped |
Chân (foot) |
Pedestrian (người đi bộ), pedal (bàn đạp) |
35 |
poly |
Nhiều (many) |
Polygon (hình đa giác), polytheism (thuyết đa thần) |
36 |
psych |
Tâm trí, trí óc (mind) |
Psychiatry (tâm thần học), psyche (linh hồn, tâm thần) |
37 |
pyro |
Lửa (fire) |
Pyromania (chứng cuồng phóng hỏa), pyrolysis (sự nhiệt phân) |
38 |
scope |
Xem, thấy (watch, see) |
Microscope (kính hiển vi), telescope (kính thiên văn) |
39 |
tele |
Khoảng cách xa (distance) |
Telephone (điện thoại), television (TV) |
40 |
theo |
Thần linh, tôn giáo (god, religion) |
Theology (thần học), theocrat (người tin vào chủ nghĩa thần quyền) |
41 |
therm |
Nhiệt, sức nóng (heat) |
Thermal (nhiệt, nóng), thermonuclear (nhiệt hạch) |
42 |
tri |
Ba (three) |
Tripod (vật có 3 chân: giá 3 chân, ghế 3 chân), triangle (hình tam giác) |
Trên đây là 42 gốc từ Hy Lạp thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh, khuyến cáo các bạn nên ghi chép và học thật kỹ vì một khi đã quen thuộc thì việc đoán nghĩa từ mới sẽ trở nên vô cùng dễ dàng. Nếu các bạn đã học xong phần này thì có thể chuyển sang phần hai để biết thêm 42 gốc từ Latin cũng rất phổ biến trong tiếng Anh nhé!
(Còn tiếp phần hai: các gốc từ Latin)