Điểm hẹn lại lên, hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục chủ đề học từ vựng tiếng Anh theo gốc từ. Trong bài đăng lần trước, chúng ta đã biết được 42 gốc từ Hy Lạp thông dụng trong tiếng Anh cho nên để nối tiếp mạch học từ vựng siêu nhanh và nhớ lâu thì trong bài hôm nay chúng ta sẽ học tiếp 42 gốc từ Latin thông dụng. Bắt đầu thôi nào!
Tìm hiểu các gốc từ Latin phổ biến và ứng dụng học từ vựng tiếng Anh
Dưới đây là bảng chứa 42 gốc từ Latin thường được xuất hiện trong tiếng Anh nhất:
STT |
Gốc từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
---|---|---|---|
1 |
ann, enn |
Hằng năm, thường niên (year, yearly) |
Annual (xảy ra hằng năm, tính cho cả năm), millennium (thiên niên kỷ) |
2 |
aqu |
Nước (water) |
Aquarium (thủy cung), aquatic (sống ở dưới nước) |
3 |
aud |
Âm thanh (sound) |
Audience (khán giả), audition (buổi thử giọng) |
4 |
bene |
Tốt, giỏi (good, well) |
Benefit (lợi ích, benign (lành, tốt) |
5 |
bi |
Hai (two) |
Bicycle (xe đạp), binoculars (ống nhòm) |
6 |
cent |
Một trăm (one hundred) |
Percent (phần trăm), centimeter (100 cm) |
7 |
circum |
Xung quanh, loanh quanh (around) |
Circumference (chu vi), circumstance (tình huống) |
8 |
con, co, col, com |
Cùng với, cùng nhau (with, together,joined) |
Connect (liên kết), company (công ty) |
9 |
contra, contro |
Chống lại, chống đối, khác biệt (against, opposite, different) |
Contrast (tương phản), contradict (mâu thuẫn) |
10 |
cred |
Tin tưởng (believe) |
Credibility (sự tín nhiệm), creed (tín ngưỡng) |
11 |
dict |
Nói, phát biểu, diễn thuyết (say, speak, speech) |
Verdict (lời tuyên án), edict (sắc lệnh) |
12 |
fract, frag |
Gãy, vỡ, đứt (break) |
Fragile (mỏng manh dễ vỡ), fracture (chỗ gãy) |
13 |
inter |
Qua lại lẫn nhau (among, between) |
Interrupt (chen ngang), interval (thời gian giải lao) |
14 |
ject |
Ném, quăng (throw, cast) |
Eject (tống ra, đuổi ra), project (nhô ra) |
15 |
lumin |
Ánh sáng; nguồn (light, shine; source) |
Illuminate (soi sáng, làm sáng tỏ), luminous (rõ ràng, minh bạch) |
16 |
magn |
To lớn (big) |
Magnify (phóng đại), magnificent (nguy nga, lộng lẫy) |
17 |
mal |
Sai, xấu xa, tồi (bad, evil, wretched) |
Malign (ác tính, độc ác), malicious (hiểm độc ) |
18 |
medi, midi |
ở giữa (middle) |
Medieval (Trung cổ), mediocre (tầm thường) |
19 |
migr |
Lang thang, dời chỗ (wander, moving) |
Migrant (di trú, di cư), emigrate (di cư) |
20 |
min |
Ít nhất, nhỏ nhất (less, smaller) |
Minimum (tối thiểu), miniscule (nhỏ xíu) |
21 |
miss, mit |
Gửi đi, thả đi (send, let go) |
Dismiss (sa thải, đuổi đi), transmit (truyền, phát) |
22 |
mort |
Sự chết (death) |
immortal (bất tử), mortality (sự tử vong) |
23 |
multi |
Nhiều (many) |
Multiply (nhân), multiple (nhiều mối, phức tạp) |
24 |
non |
Không (not) |
Nonstop (không ngừng), nonprofit (phi lợi nhuận) |
25 |
omni |
Tất cả (all) |
Omnipotent (có quyền tuyệt đối), omnivore (động vật ăn tạp) |
26 |
pre |
Trước (before) |
Previous (trước đây), predict (dự đoán) |
27 |
quad |
Bốn (four) |
Quadrilateral (bốn bên), quadrangle (hình tứ giác) |
28 |
quer, quir, ques, quis |
Tìm kiếm, hỏi (ask,seek,search) |
Question (câu hỏi), quiz (câu đố) |
29 |
re- |
Lặp lại lần nữa (again, back, backward) |
Redo (làm lại), rewind (tua lại) |
30 |
scrib, script |
Viết (write) |
Inscribe (viết, khắc), script (kịch bản) |
31 |
sent, sens |
Cảm nhận, cảm giác (feel) |
Sense (tri giác), sensitive (nhạy cảm) |
32 |
spect |
Nhìn, quan sát (watch, look at) |
Inspect (thanh tra), spectator (khán giả) |
33 |
struct |
Xây dựng, ráp lại, sắp xếp (build, put together, arrange) |
Structure (cấu trúc), instruct (hướng dẫn) |
34 |
sub |
Bên dưới, thấp hơn, cấp dưới (under, lower than, inferior) |
Subway (tàu điện ngầm), submarine (tàu ngầm) |
35 |
tempo |
Thời gian (time) |
Temporary (đương thời), protem (hiện thời) |
36 |
tain |
Cầm, nắm giữ (hold) |
Contain (chứa đựng), maintain (duy trì) |
37 |
tract |
Kéo, lôi (pull) |
Attract (thu hút), tractor (máy kéo) |
38 |
trans |
Từ bên này sang bên kia, vượt qua, thông qua (across, beyond, through) |
Translate (dịch), transport (vận tải) |
39 |
uni |
Một (one) |
Unicorn (con kỳ lân), unilateral (một bên) |
40 |
vac |
Trống, rỗng (empty) |
Evacuate (tản cư), vacan (bỏ không) |
41 |
vid, vis |
Nhìn thấy, thuộc thị giác (see, visual) |
Evidence (bằng chứng), visit (tham quan) |
42 |
volv, volut |
Lăn, cuộn, quay (roll, turn) |
Revolve (quay tròn, nghĩ đi nghĩ lại), revolution (sự xoay tròn, cuộc cách mạng) |
Bài học của chúng ta kết thúc tại đây. Còn rất nhiều gốc từ khác nữa, nhưng đây được xem là các gốc từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, các bạn nhớ ghi chú và xem lại nhiều lần để nhớ lâu hơn nhé!