Để truyền đạt thông tin một cách ngắn gọn và nhanh chóng, xu hướng viết tắt các cụm từ dần trở nên phổ biến. Nhưng cũng vì thế mà một số người chưa kịp cập nhật dễ gặp phải vấn đề. Để hạn chế việc rơi vào tình huống trên, hôm nay chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem OST là viết tắt của từ gì và được dùng như thế nào?
1. OST là gì? OST viết tắt của cụm từ gì?
OST là cụm từ viết tắt thường được sử dụng trong nhiều ngành nghề và lĩnh vực như: Khoa học công nghệ, nghệ thuật… Trong một số trường hợp OST còn được sử dụng như cách viết ngắn gọn của tên riêng (tổ chức, cá nhân)... Vì vậy, có thể nói ở mỗi trường hợp OST sẽ mang một ý nghĩa khác biệt.
1.1 OST là viết tắt của cụm từ nào? Ý nghĩa phổ biến nhất của OST
OST thường được dùng phổ biến trong lĩnh vực âm nhạc. Cụm từ đầy đủ của OST là: Original Soundtrack, hiểu theo nghĩa tiếng Việt chính là bản thu âm gốc.
Theo từ điển tiếng anh Oxford, OST được định nghĩa là: a recording of the musical accompaniment of a film (tạm dịch là bản ghi âm của phần nhạc được đính kèm trong phim). Chữ “O” đầu tiên chúng ta có thể hiểu là “original” (nguyên mẫu, nguyên bản) hay “official” (chính thức) đều được. Trên thực tế, người ta sẽ thường hiểu theo “original” nhiều hơn.
Bản thu âm gốc có nghĩa là phần nhạc được thu âm gốc hay là bản gốc của nhạc được phát trong phim - bản nhạc nguyên mẫu trong phim. Thông thường để dễ hiểu, mọi người sẽ gọi OST là nhạc phim, là những bản âm thanh hoàn chỉnh không bị chỉnh sửa, cắt xén cũng không bị các tạp âm hay hiệu ứng pha lẫn vào.
Trong OST phần thu âm “original” sẽ có lời hoặc không có lời tùy thuộc vào tính chất bộ phim, dụng ý của nhà làm phim. Những phần này sẽ có vai trò làm phần nhạc đệm xuyên suốt bộ phim.
Không chỉ có OST cho phim, hiện nay còn có một số loại OST được áp dụng cho các chương trình TV hay trong các video game, sách… Một số ít các trường hợp có thể bán kèm với các đĩa nhạc như The Hobbit, The Lord of the Rings của J.R.R. Tolkiens.
Xem thêm: Given name là gì? Cùng khám phá những cách đặt tên bằng tiếng Anh thú vị
1.2 Nguồn gốc của từ Soundtrack
Từ Soundtrack bắt nguồn từ bộ phim Nàng Bạch Tuyết và Bảy Chú Lùn của Walt Disney năm 1973. Ban đầu nó có một cái tên nghe rất “hoành tráng” là: “Songs from Walt Disney's Snow White and the Seven Dwarfs (with the Same Characters and Sound Effects as in the Film of That Title)”. Mặc dù là một bước tiến trong thương mại hóa nhạc phim nhưng nó quá rườm rà. Vậy nên đến năm 1950 người ta gọi tắt thành OST.
1.3 Vai trò của OST trong phim ảnh
- OST dùng để truyền thông
Vì OST có giai điệu, ngắn gọn và ấn tượng nên việc phát hành OST là một cách hiệu quả để đưa các sản phẩm đến với công chúng. Chúng ta dễ dàng thấy, khi nhắc đến Stand By Me thì mọi người sẽ nghĩ ngay đến Vườn Sao Băng; nhắc đến Let It Go thì sẽ nghĩ ngay đến Nữ Hoàng Băng Giá… - đây chính là những trường hợp dùng OST để truyền thông thành công cho bộ phim.
- OST đẩy cảm xúc của khán giả lên cao trào
Nếu thường xuyên xem phim bạn chắc chắn sẽ không còn xa lạ với các tình huống: Khi phim lên đến đoạn hấp dẫn sẽ có âm nhạc vang lên. Hiệu ứng âm nhạc ở những đoạn này giúp cho cảm xúc của người xem được đẩy lên cao đồng thời nâng cao trải nghiệm khi xem.
2. Các ý nghĩa khác của OST
Vì là từ viết tắt nên ngoài cụm từ Original Soundtrack thì vẫn còn rất nhiều từ tiếng Anh khác bắt đầu bằng "o","s" và "t". Vậy nên ở mỗi lĩnh vực khác nhau, OST sẽ được dùng với một nghĩa khác nhau.
2.1 OST - Ý nghĩa trong khoa học
Ngoài nghĩa phổ biến là nhạc phim thì trong các lĩnh vực như khoa học, OST còn mang nhiều nghĩa khác.
Vi dụ:
- Offline Storage Table: ta có thể thấy cụm từ này trong Microsoft Outlook, Offline Storage Table là Tệp Dữ liệu Outlook (.ost) ngoại tuyến dùng để lưu trữ một bản sao được đồng bộ hóa thông tin hộp thư trên máy tính cục bộ. Chúng giúp bạn truy nhập được tất cả các email, dữ liệu lịch, liên hệ và nhiệm vụ đã tải về trước đó dù không có kết nối Internet.
- Oligosac Charyl Transferase: tên của một loại enzyme.
- Open-space technology: một dạng công nghệ không gian mở. Open-space technology là một cách đơn giản để điều hành các cuộc họp hiệu quả dành cho nhiều người.
- Opiate substitution treatment: Phương pháp điều trị thay thế cho các chất điều trị cũ của bệnh nhân đang trong quá trình cai nghiện thuốc phiện.
- Orbit stabiliser theorem: Là một định lý trong lý thuyết toán học - định lý ổn định quỹ đạo.
2.2 OST - Viết tắt tên cơ quan, tổ chức
OST cũng trùng hợp là tên viết gọn của một số tổ chức trên thế giới. Thông thường, mọi người sẽ ít dùng đến OST thay vào đó sẽ ghi rõ cả cụm tên đơn vị, tổ chức. Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp như để giao tiếp nội bộ hoặc các tình huống đã xác định thì OST vẫn có thể được sử dụng như tên viết tắt của tổ chức đó.
Ví dụ:
Office of Science and Technology (OST): Phòng Khoa học và Công nghệ.
2.3 OST - Họ trong tên người
Mặc dù hiếm gặp nhưng trên thực tế vẫn có một số họ thiểu số là Ost.
Ví dụ:
- Alfred Ost, nghệ sĩ người Bỉ.
- Daniel Ost, nghệ sĩ người Bỉ nổi tiếng.
- Louis Ost, huấn luyện viên bóng đá trường Đại học ở Mỹ.
- Valerie Van Ost, nữ diễn viên người Anh.
Trên đây là toàn bộ nghĩa bổ biến nhất của OST. Hy vọng qua bài viết có thể cung cấp cho bạn thông tin hữu ích, giúp bạn biết được OST là viết tắt của từ gì. Nếu có câu hỏi hoặc kiến thức thú vị hãy cùng nhau thảo luận nhé!
Nguồn ảnh: Internet