Chờ...

Cách dùng 'All, Most, Some, No, All/ Most/ Some/ None of' cực chuẩn

Nhắc đến ‘All, Most, Some, No, All/ Most/ Some/ None of’ nhiều bạn khi học tiếng Anh đã thấy ‘nhức não’. Chớ vội lo, với bài viết của VOH, bạn sẽ ‘nắm trong tay’ bí quyết dùng những từ này chuẩn nhất!

‘All, Most, Some, No, All/ Most/ Some/ None of’ đều là các lượng từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, tuy nhiên nhiều bạn vẫn chưa thực sự nắm được cách sử dụng chúng chính xác nhất. Đừng lo lắng, hãy cùng VOH khám phá các điểm ngữ pháp cơ bản của những từ này để có thể giao tiếp tự nhiên như người bản xứ nhé!

  1. ALL, MOST, SOME, NO

All (tất cả), Most (phần lớn; đa số), Some (một vài), No (không) được dùng như từ hạn định (determiner) trước danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được.

All/ most/ some/ no (+ adjective) + plural noun/ uncountable noun


EX: All children are fond of candy. (Tất cả trẻ em đều thích kẹo.)

       Most cheese is made from cow’s milk. (Phần lớn pho mát được làm từ sữa bò.)

       Some food makes me ill. (Một số thức ăn làm tôi buồn nôn.)

       There are no rooms available. (Không có phòng trống.)

       Most Swiss people understand French. (Đa số người Thụy Sĩ hiểu tiếng Pháp.)

       All classical music sends me to sleep. 
     (Tất cả các loại nhạc cổ điển đều làm cho tôi buồn ngủ.)

  1. ALL OF/ MOST OF/ SOME OF/ NONE OF

All/ Most/ Some/ None of được dùng trước các từ hạn định (determiners: a, an, the, my, his, this,...) và các đại từ (pronouns)

voh.com.vn-cach-dung-all-most-some-no-1

EX: Have all (of) the plants died? ~ No, not all of them. (Tất cả cây cối đều chết sao? ~ Không, không phải tất cả.)

       Most of her friends live abroad. (Phần lớn bạn bè của cô ấy sống ở nước ngoài.)

       Some of those people are very friendly. (Một vài người trong số đó rất thân thiện.)

       These books are all Jane’s. None of them belong to me. 
      (Tất cả sách này là của Jane. Không có cuốn nào của tôi cả.)

LƯU Ý

Chúng ta có thể bỏ of sau ALL hoặc HALF khi of đứng trước từ hạn định (không được bỏ of khi of đứng trước đại từ).

EX: All (of) my friends live in London, but all of them have been to the meeting.
      (Tất cả bạn bè tôi đều sống ở London, nhưng tất cả đều đã đến dự buổi họp mặt.)

       Half (of) his money is mine, and half of it is yours. 
      (Phân nửa số tiền này là của tôi, còn phân nửa của anh.)

Chúng ta thường không dùng of khi không có từ hạn định (mạo từ hoặc từ sở hữu) đứng trước danh từ. Tuy nhiên trong một vài trường hợp most of cũng có thể được dùng mà không có từ hạn định theo sau, ví dụ như trước các tên riêng và địa danh.

EX: The Romans conquered most of England
      (Người La Mã xâm chiếm phần lớn nước Anh.)

Các cụm danh từ đứng sau All of, Most of, Some of, … thường xác định (phải có the, these, those…; hoặc các tính từ sở hữu my, his, her…).

EX: Most of the boys in my class want to choose well-paid jobs.
     (Phần lớn nam sinh trong lớp tôi muốn chọn công việc được trả lương cao.)

Chúng ta có thể bỏ danh từ sau All, Most, Some, None nếu nghĩa đã rõ ràng.

EX: The band sang a few songs. Most were old ones, but some were new.
      (Ban nhạc hát một vài bài. Phần lớn là các bài cũ, nhưng cũng có một số bài mới.)

       I wanted some cake, but there was none left.
     (Tôi muốn ăn một ít bánh, nhưng chẳng còn một tí bánh nào.)

Sự khác biệt cơ bản trong cách dùng giữa Every và Each: 'Every' và 'Each' là hai lượng từ được dùng rất phổ biến trong văn phạm tiếng Anh. Trong một số trường hợp, hai từ này giống nhau về ý nghĩa nên dễ gây nhầm lẫn cho nhiều bạn khi mới học tiếng Anh.
Quy tắc và cách phát âm đuôi '-ed'; '-s'/ '-es' dễ nhớ nhất: (VOH) - Bạn ngại giao tiếp với người nước ngoài vì phát âm kém? Đừng lo, VOH sẽ giúp bạn lấy lại tự tin bằng cách phát âm '-ed'; '-s'/ '-es' thật chính xác.