Bạn thường đọc walked là walk-kid hay stopped là stop-pid? Cả hai cách đọc này đều không chính xác trong phát âm tiếng Anh. Việc phát âm đúng luôn được xem 'điều kiện tiên quyết' và trong đó cách phát âm đuôi đóng vai trò rất quan trọng. Nó giúp người đối diện biết và phân biệt chính xác từ mà chúng ta muốn nói. Vì vậy hôm nay, để tránh việc đọc sai hãy cùng VOH khám phá các quy tắc phát âm giúp bạn đọc đuôi ED và S/ES trong tiếng Anh thật chuẩn nhé!
-
Cách phát âm đuôi -ed
Đuôi -ed có ba cách phát âm: /d/, /t/ và /ɪd/
/d/
Sau các phụ âm hữu thanh (voiced consonants): /b/, /g/, /m/, /n/, /l/, /v/, /z/, /ð/, /ŋ/, /ʒ/, /dʒ/ và tất cả các nguyên âm (vowels: a, e, i, o, u)
EX:
Từ |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
tried |
/traɪd/ |
thử; cố gắng |
cleaned |
/kliːnd/ |
lau chùi, rửa sạch |
robbed |
/rɒbd/ |
cướp đoạt, lấy trộm |
clothed |
/kləʊðd/ |
mặc quần áo cho; che phủ |
failed |
/feɪld/ |
thất bại; quên |
played |
/pleɪd/ |
chơi, nô đùa |
saved |
/seɪvd/ |
cứu nguy; để dành |
used |
/juːzd/ |
dùng cái gì cho một mục đích |
Các trường hợp ngoại lệ
Advised /ədvaɪzd/: khuyên
Amused /əmjuːzd/: vui
Closed /kləʊzd/: đóng
Composed /kəmpəʊzd/: soạn
Excused /ɪkskjuːzd/: xin lỗi
Pleased /pliːzd/: làm ơn
Ploughed /plaʊd/: cày
Raised /reɪzd/: chăn nuôi
Supposed /səpəʊzd/: cho rằng
Weighed /weɪd/: cân nặng
/t/
Sau các phụ âm vô thanh (unvoiced consonants): /p/, /f/, /k/, /s/, /ʃ/, /ʧ/, /θ/
EX:
Từ |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
stopped |
/stɒpt/ |
ngừng, ngăn chặn |
passed |
/pɑːst/ |
đi qua, trải qua |
laughed |
/lɑːft/ |
cười |
looked |
/lʊkt/ |
nhìn; xem; ngó; để ý; chú ý |
watched |
/wɒtʃt/ |
nhìn, theo dõi; bảo vệ; xem |
finished |
/fɪn.ɪʃt/ |
hoàn thành, kết thúc |
Các trường hợp ngoại lệ
Coughed /kɒft/: ho
Laughed /lɑːft/: cười
/ɪd/
Sau /d/ và /t/
EX:
Từ |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
ended |
/endɪd/ |
kết thúc, chấm dứt |
started |
/stɑːtɪd/ |
bắt đầu; gây, nêu ra |
decided |
/dɪsaɪdɪd/ |
giải quyết; quyết định |
invited |
/ɪnvaɪtɪd/ |
mời |
Các trường hợp ngoại lệ
Naked /neɪkɪd/: trần trụi
Sacred /seɪkrɪd/: thần thánh
Wicked /wɪkɪd/: độc ác
Hatred /heɪtrɪd/: lòng căm thù
-
Cách phát âm đuôi -s/ -es
Đuôi -s/ -es có 3 cách phát âm: /s/, /ɪz/, /z/
/s/
Sau các phụ âm vô thanh (unvoiced consonants): /t/, /p/, /k/
EX:
Từ |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
stops |
/stɒps/ |
ngừng, ngăn chặn |
sits |
/sɪts/ |
ngồi, là thí sinh của một kỳ thi |
takes |
/teɪks/ |
cầm, nắm, giữ, lấy |
gets |
/ɡets/ |
lấy được; nhận được; tìm ra |
looks |
/lʊks/ |
nhìn; xem; ngó; để ý; chú ýz |
ropes |
/rəʊps/ |
trói (cột, buộc) bằng dây thừng |
cliffs (danh từ) |
/klɪfs/ |
vách đá (nhô ra biển) |
beliefs (danh từ) |
/bɪˈliːfs/ |
lòng tin, đức tin; sự tin tưởng |
months (danh từ) |
/mʌnθs/ |
tháng |
tablecloths (danh từ) |
/teɪbəlklɒθs/ |
Khăn trải bàn |
Các trường hợp ngoại lệ
Aches /eɪks/: đau nhức
Earaches /ɪəreɪks/ : đau tai
Headaches /hedeɪks/: đau đầu
Athletics /æθletɪks/: điền kinh
Mathematics /mæθmætɪks/: toán học
Physics /fɪzɪks/: vật lý học
Mechanics /məkænɪks/: cơ khí học
Coughs /kɒfs/: ho
Laughs /lɑːfs/: cười
/z/
Sau các phụ âm hữu thanh (voiced consonants): /b/, /d/, /g/, /m/, /n/, /l/, /v/, /ð/, /ŋ/ và các nguyên âm (vowels)
EX:
Từ |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
hides |
/haɪdz/ |
trốn, che đậy; giữ kín (một điều gì) |
knows |
/nəʊz/ |
biết; hiểu biết |
sees |
/siːz/ |
nhìn thấy, xem xét, nhận ra, trải qua |
sings |
/sɪŋz/ |
hát, ca ngợi |
robs |
/rɒbz/ |
cướp đoạt, lấy trộm |
saves |
/seɪvz/ |
cứu nguy; để dành |
travels |
/trævəlz/ |
đi du lịch, di chuyển |
Các trường hợp ngoại lệ
Pierrots /peərɒz/: hề kịch câm
/ɪz/
Sau các âm xuýt (sibilant sounds): /s/, /z/, /ʃ/, /ʧ/, /ʒ/ /dʒ/ (thường có tận cùng là các chữ cái ce, x, z, sh, ch, s, ge)
EX:
Từ |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
watches |
/wɒtʃɪz/ |
nhìn, theo dõi; bảo vệ; xem |
washes |
/wɒʃɪz/ |
rửa, giặt, chảy |
buzzes |
/bʌzɪz/ |
rì rầm, lan truyền (tin đồn) |
loses |
/luːzɪz/ |
mất; thất lạc; bỏ lỡ; thua |
kisses |
/kɪsɪz/ |
hôn |
edges |
/edʒɪz/ |
mài sắc, giũa sắc |