Tiêu điểm: Nhân Humanity
Chờ...

Danh động từ là gì và cách sử dụng danh động từ đúng cách?

( VOH ) - Danh động từ (gerunds) là 1 hình thức thường thấy của động từ trong câu. Trong bài học này chúng ta sẽ cùng điểm lại những cách dùng của danh động từ nhé.

Danh động từ (Gerunds)

Danh động từ (The gerunds): là hình thức động từ được thêm -ing và được dùng như một danh từ. Danh động từ có thể được dùng làm

Chủ ngữ của câu (subject of a sentence) 

Ex: 

  • The building of the house will take at least six months. (Việc xây ngôi nhà sẽ mất ít nhất sáu tháng.) 
  • Swimming is my favourite sport (Bơi lội là môn thể thao ưa thích nhất của tôi.) 

Bổ ngữ của động từ (complement of a verb) 

Ex: 

  • My hobby is collecting stamps (Sở thích của tôi là sưu tầm tem.) 
  • The new agreement will mean working overtime (Hợp đồng mới đòi hỏi phải làm ngoài giờ.) 

Tân ngữ của động từ (object of a verb): Danh động từ có thể được dùng như một tân ngữ trực tiếp (direct object) sau các động từ: 

admit, avoid, appreciate, burst out, consider, deny, detest, dislike, endure, enjoy, excuse, fancy, finish, give up, imagine, keep, mention, mind, miss, postpone, put off, recall, resent, resist, recollect, risk, save, stop, practice, involve, escape, delay, suggest,...

Ex: 

  • I enjoy travelling (Tôi thích đi du lịch.) 
  • She's finished cleaning the flat (Cô ấy đã lau dọn xong căn hộ.)
  • Would you mind closing the door? (Xin hãy đóng giúp cánh cửa.) 
  • Harriet suggested having a party (Harriet gợi ý tổ chức một bữa tiệc)

Danh động từ cũng được dùng như một tân ngữ trực tiếp (direct object) sau một số thành ngữ: 

can't bear, can't face, can't stand, can't help, can’t resist, feel like, It's no use/ good, It's (not) worth, There's no point in,...

Ex: 

  • She tried to be serious but she couldn't help laughing (Cô ta đã cố tỏ ra nghiêm nghị nhưng rồi cũng không nhịn cười được) 
  • I didn't feel like talking to him after what had happened (Sau những gì đã xảy ra tôi không muốn nói chuyện với anh ta nữa.) 
  • It's no use reading this kind of book (Đọc loại sách này chẳng ích lợi gì.) 
  • My house isn't far from here. It's not worth taking a taxi (Nhà tôi cách đây không xa. Không đáng phải đi taxi.) 

Bổ ngữ của tân ngữ (object complement). Một số động từ có thể được theo sau bởi tân ngữ + danh động từ (verb, object + -ing form): 

catch, discover, dislike, feel, find, hear, imagine, involve, keep, mind, notice, prevent, remember, risk, see, spend, stop, watch,...

Ex: 

  • Nobody can stop him doing what he wants to (Không ai có thể ngăn anh ta làm điều mà anh ta muốn làm.) 
  • Sorry to keep you waiting so long (Xin lỗi vì đã để bạn đợi lâu) 
  • I don't mind you going without me (Tôi không quan tâm đến việc bạn đi mà không có tôi.) 
  • I don't remember my mother complaining about it (Tôi không nhớ là mẹ đã than phiền về điều đó.) 

Hình thái sở hữu (possessives) được dùng với danh động từ trong lối văn trang trọng. 

Ex: 

  • I don't mind your going without me (Tôi không quan tâm đến việc bạn đi mà không có tôi.) 
  • I don't remember my mother's complaining about it (Tôi không nhớ là mẹ đã than phiền về điều đó.) 

Danh động từ được dùng sau tất cả các giới từ. 

Ex: 

  • She entered the room without knocking (Cô ấy vào phòng mà không gõ cửa.) 
  • The thief got in by breaking a window (Kẻ trộm vào nhà bằng cách đập vỡ cửa sổ.) 

Verb + preposition + -ing form 

Ex: 

  • They are talking about building a new swimming-pool (Họ đang bàn luận về việc xây một hồ bơi mới.) 
  • I'm looking forward to seeing you again (Tôi mong được gặp lại bạn.) 
  • Laura insisted on paying for the meal (Laura cứ nhất định đòi trả tiền bữa ăn.) 

voh.com.vn-gerund

Một số động từ + giới từ (verb + preposition) thường dùng: 

agree with, approve of, threaten with, think about, forget about, hesitate about, concentrate on, confess to, care for, consist of, depend on, dream of, complain of, go back to, worry about, get to, keep on, apologise for, lead to, count to, end in, give up, carry on, persist in, plan on, put off, long for, return to, result in, safe from, succeed in, think of, take to, talk of, believe in, look forward to, object to, insist on, reply on, mean by … 

Verb + object + preposition + -ing form 

Ex: 

  • I congratulated Ann on passing the exam (Tôi chúc mừng Ann thi đậu.) 
  • Please forgive me for not writing to you (Xin hãy thứ lỗi cho tôi vì đã không viết thư cho bạn.) 

Một số động từ + giới từ (verb + preposition) thường được dùng trong câu trúc này: 

accuse (of), blame (for), congratulate (on), discourage (from), forgive (for), prevent (from), stop (from), suspeet (of), thank (for), warn (against),... 

Adjective + preposition + -ing form 

Ex: 

  • Alice is fond of dancing (Alice thích khiêu vũ.) 
  • Are you interested in working for us? (Anh có thích làm việc cho chúng tôi không?) 
  • I'm fed up with living in this awful place (Tôi chán phải sống ở cái nơi khủng khiếp này.)

Một số tính từ + giới từ (adjective + preposition) thường dùng: 

careful (about) in, annoy at, nice about, pleased at, proud of, aware of, clever at, given to, good at, keen on, right in, set on, sure of, (un)conscious, successful at (in), embarrassed at, tired of (from), accustomed to, scared at (of), worried about, different from, bored with (in), capable of, sick of, fortunate in, excited about, happy in (at), content with, delighted at, frightened of, interested in, surprised at, thankful for, ashamed of, angry with, fed up with, slow in, afraid of, grateful for, certain of, skill in (at), amused at, certain of, furious at, far from, fond of, intent of, wrong in, sorry for 

Danh động từ cũng có thể được dùng sau một số tính từ:

amusing, comfortable, difficult, easy, great, hopeless, lovely, nice, off, pleasant, strange, useless, wonderful, worth,... 

Trong cấu trúc với chů ngữ giả It. Nhưng cách dùng này khá thân mật nên thường được dùng trong văn nói hơn là văn viết. 

Ex: 

It was nice seeing you (Rất vui được gặp bạn.) 

It was useless arguing with them (Tranh cãi với họ thật vô ích.)

Danh động từ có thể được dùng sau các liên từ:

after, although, before since, when, while.

Ex: 

  • I always have a shower after playing tennis. (Tôi luôn tắm sau khi chơi quần vợt.)
  • You should lock the door when leaving your room. (Bạn nên khóa cửa khi ra khỏi phòng.)

Danh động từ có nghĩa bị động khi được dùng sau các động từ deserve need, want và require.

Ex: 

  • I don't think his article deserves reading. [= deserves to be read) (Tôi cho là bài báo của ông ta không đáng đọc.) 
  • The plants want/ need watering daily. [= need to be watered] (Cây cối cần phải được tưới nước mỗi ngày.) 

For + -ing form có thể được dùng sau danh từ hoặc đại từ bất định (something, anything.) để giải thích mục đích của đồ vật hay chất liệu 

Ex: 

  • A strimmer is a machine for cutting grass and weeds (Máy cắt cỏ là máy dùng để xén cỏ và cắt cỏ.) 
  • I need something for killing flies (Tôi cần thứ gì đó để diệt ruồi.)

Trên đây, mình đã trình bày các cách sử dụng của danh động từ. Mình mong bài học này hữu ích với các bạn nhé.

Bài viết được thực hiện bởi Ms Ngọc Ruby - Trung tâm tiếng Anh HP Academy
Trung tâm Anh Ngữ HP Academy
Địa chỉ: 134 Trần Mai Ninh, phường 12, quận Tân Bình, TP. HCM
Số điện thoại: 0909 861 911 
Email: hpacademy.vn@gmail.com 
Hiểu rõ kiến thức về tính từ trong tiếng Anh từ A - Z: Bài học này sẽ có tất cả kiến thức về tính từ: Cách phân loại tính từ, thành lập tính từ, tính năng của tính từ, vị trí của tính từ, thứ tự sắp xếp tính từ 
Stative Verbs là gì? 6 nhóm động từ chỉ trạng thái và các trường hợp ngoại lệ: Những trường hợp động từ chỉ tính chất trạng thái được gọi chung là Stative Verbs.
Bình luận