Thì tương lai đơn hay Future Simple Tense nghe đã quá quen thuộc với chúng ta rồi nhưng không phải ai cũng dùng đúng cách hay hiểu rõ về thì này. Qua bài học hôm nay, chúng ta sẽ hiểu rõ hơn về cấu trúc, cũng như cách dùng thì và một số dấu hiệu nhận biết trong câu. Chúng ta cùng bắt đầu nhé!
-
Công thức thì tương lai đơn
Thể khẳng định (Affirmative form)
You / He / She / It / They + will + V (động từ nguyên mẫu)
Rút gọn: will/ shall có thể viết tắt là ’ll
E.g.:
- I will buy a new house next year./ I'll buy a new house next year.
(Tôi sẽ mua 1 ngôi nhà mới vào năm sau) - He will call you tonight. / He'll call you tonight.
(Anh ấy sẽ gọi cho bạn vào tối nay)
Thể phủ định (Negative form)
Rút gọn:
- Will not có thể viết tắt là won’t
- Shall not có thể viết tắt là shan’t
E.g.:
- We will not go fishing this weekend. / We won’t go fishing this weekend.
(Chúng ta sẽ không đi câu cá vào cuối tuần này) - I shall not travel abroad next month. / I shan't travel abroad next month.
(Tôi sẽ không đi nước ngoài vào tháng tới)
Thể nghi vấn (Interrogative form)
(Wh-words) + Will/ Shall + S + V (động từ nguyên mẫu)?
E.g.:
- Will you visit your grandma next Saturday?
(Bạn sẽ tham bà vào chủ nhật tới chứ?) - Where will she stay when she arrives?
(Khi cô ấy đến, cô ấy sẽ ở đâu?)
-
Cách sử dụng tương lai đơn
Thì tương lai đơn thường được dùng để:
-
Diễn đạt một hành động sẽ xảy ra trong tương lai, hoặc trong một quãng thời gian dài ở tương lai.
- I will live in the US next year.
(Năm sau, tôi sẽ sống ở Mỹ)
-
Diễn đạt sự dự đoán của người nói về một điều gì đó trong tương lai, dựa trên trải nghiệm hoặc ý kiến của người nói.
- Someday, people will live on Mars.
(Một ngày nào đó, con người sẽ sống trên sao hoả)
-
Đưa ra quyết định ngay lúc đang nói.
- I will buy something to eat.
(Tôi sẽ mua cái gì đó để ăn)
-
Đưa ra lời hứa, lời đe dọa, lời yêu cầu, lời đề nghị, và lời mời.
- I will call you tomorrow.
(Ngày mai, mình sẽ gọi cho bạn) - Will you open the window for me, please?
(Bạn mở giúp mình cái cửa sổ nhé)
-
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Nhận biết thì tương lai đơn nếu trong câu có các từ sau đây:
- Someday: (Một ngày nào đó)
- Tomorrow ; Tomorrow morning: (Ngày mai /Sáng ngày mai)
- Next week/ Next month: (Tuần tới / Tháng tới)
- Soon: (Chẳng bao lâu nữa)
Lưu ý:
- Trong tiếng Anh của người Anh (British English), I will/ I shall và we will/ we shall với nghĩa như nhau để nói về tương lai, nhưng shall ít được dùng hơn will. Shall thường được dùng trong lối văn trang trọng hoặc trong lời đề nghị và lời gợi ý.
- Trong tiếng Anh của người Mỹ (American English), shall thường không được dùng để nói về thời gian trong tương lai.
Xem bài giảng về thì tương lai đơn đầy đủ dưới đây:
-
Bài tập thì tương lai đơn giản
Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống:
- - Can you help me with the translation?
Sure, I _________ it for you immediately. (do) - My dad _________ to bed after he finish his work. (go)
- I’m a bit unwell. I think I ________ a rest. (take)
- Who __________ you to the airport tonight? (take)
I don’t know. I think I _________ by taxi. (go)
Thanks. It’s very nice of you. - This light doesn’t work.
Don’t worry. I __________ it for you. (fix)
Trung tâm Anh Ngữ HP Academy
Địa chỉ: 134 Trần Mai Ninh, phường 12, quận Tân Bình, TP. HCM
Số điện thoại: 0909 861 911
Email: hpacademy.vn@gmail.com
Đáp án bài tập
- Will do
- Will go
- Will take
- Will take / will go / will drive
- Will fix
Và đó chính là bài học hôm nay của chúng ta. Các bạn hãy cố gắng làm thêm thật nhiều bài tập về thì tương lai đơn để tăng độ nhạy bén nhé! Cảm ơn các bạn đã xem và học cùng mình, hẹn các bạn lần sau!