Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Năm, 25/04/2024|Tăng giảm so với ngày trước đó Đồng Euro | Hôm nay 25/04/2024 | Hôm qua 24/04/2024 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 26,509.7860.20 | 26,777.5660.81 | 27,963.463.55 | 26,449.58 | 26,716.75 | 27,899.85 |
Viettinbank | 26,742 -46.00 | 26,777 -46.00 | 28,037 -46.00 | 26,788 | 26,823 | 28,083 |
Agribank | 26,606 -117.00 | 26,713 -117.00 | 27,894 -154.00 | 26,723 | 26,830 | 28,048 |
TPBank | 26,67838.00 | 26,7888.00 | 28,04249.00 | 26,640 | 26,780 | 27,993 |
HSBC | 26,638 -34.00 | 26,718 -50.00 | 27,645 -19.00 | 26,672 | 26,768 | 27,664 |
SCB | 26,650 -20.00 | 26,680 -20.00 | 27,660 -10.00 | 26,670 | 26,700 | 27,670 |
SHB | 26,879 -52.00 | 26,879 -52.00 | 27,549 -52.00 | 26,931 | 26,931 | 27,601 |
Đồng Euro | 25/04/2024 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 26,509.7860.20 |
Giá mua chuyển khoản | 26,777.56 60.81 |
Giá bán | 27,963.4 63.55 |
Ngân hàng | Viettinbank |
Giá mua tiền mặt | 26,742 -46.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,777 -46.00 |
Giá bán | 28,037 -46.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 26,606 -117.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,713 -117.00 |
Giá bán | 27,894 -154.00 |
Ngân hàng | TPBank |
Giá mua tiền mặt | 26,67838.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,788 8.00 |
Giá bán | 28,042 49.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 26,638 -34.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,718 -50.00 |
Giá bán | 27,645 -19.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 26,650 -20.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,680 -20.00 |
Giá bán | 27,660 -10.00 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 26,879 -52.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,879 -52.00 |
Giá bán | 27,549 -52.00 |