Tiêu điểm: Nhân Humanity
Cập nhật 14:30 (GMT+7), Thứ Tư, 22/01/2025|updownTăng giảm so với ngày trước đó
Đồng EuroHôm nay 22/01/2025 Hôm qua 21/01/2025
Đơn vị: VNĐGiá mua tiền mặtGiá mua chuyển khoảnGiá bánGiá mua tiền mặtGiá mua chuyển khoảnGiá bán
VietcombankVietcombank25,596.69up70.5125,855.24up71.2227,000.45up74.4225,526.1825,784.0226,926.03
AgribankAgribank25,741down -25.0025,844down -25.0026,931down -26.0025,76625,86926,957
HSBCHSBC25,801up26.0025,854up26.0026,802up27.0025,77525,82826,775
SCBSCB25,630down -70.0025,710down -70.0027,290down -20.0025,70025,78027,310
SHBSHB25,921up47.0025,921up47.0027,021up57.0025,87425,87426,964
Đồng Euro22/01/2025
Ngân hàngVietcombank
Giá mua tiền mặt25,596.69up70.51
Giá mua chuyển khoản25,855.24 up71.22
Giá bán27,000.45 up74.42
Ngân hàngAgribank
Giá mua tiền mặt25,741down -25.00
Giá mua chuyển khoản25,844 down -25.00
Giá bán26,931 down -26.00
Ngân hàngHSBC
Giá mua tiền mặt25,801up26.00
Giá mua chuyển khoản25,854 up26.00
Giá bán26,802 up27.00
Ngân hàngSCB
Giá mua tiền mặt25,630down -70.00
Giá mua chuyển khoản25,710 down -70.00
Giá bán27,290 down -20.00
Ngân hàngSHB
Giá mua tiền mặt25,921up47.00
Giá mua chuyển khoản25,921 up47.00
Giá bán27,021 up57.00

Biểu đồ tỷ giá 30 ngày gần nhất