Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Bảy, 21/12/2024|Tăng giảm so với ngày trước đó Đồng Euro | Hôm nay 21/12/2024 | Hôm qua 20/12/2024 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 25,703.29 | 25,962.92 | 27,112.54 | 25,703.29 | 25,962.92 | 27,112.54 |
Agribank | 25,860 | 25,964 | 27,061 | 25,860 | 25,964 | 27,061 |
HSBC | 25,842 | 25,912 | 26,826 | 25,842 | 25,912 | 26,826 |
SCB | 25,710 | 25,790 | 27,140 | 25,710 | 25,790 | 27,140 |
SHB | 25,984 | 25,984 | 27,084 | 25,984 | 25,984 | 27,084 |
Đồng Euro | 21/12/2024 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 25,703.29 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,962.92 0.00 |
Giá bán | 27,112.54 0.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 25,860 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,964 0.00 |
Giá bán | 27,061 0.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 25,842 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,912 0.00 |
Giá bán | 26,826 0.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 25,710 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,790 0.00 |
Giá bán | 27,140 0.00 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 25,984 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,984 0.00 |
Giá bán | 27,084 0.00 |