Cập nhật 14:30 (GMT+7), Chủ Nhật, 09/02/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó Đồng Euro | Hôm nay 09/02/2025 | Hôm qua 08/02/2025 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 25,598.15 | 25,856.72 | 27,001.91 | 25,598.15 | 25,856.72 | 27,001.91 |
Agribank | 25,757 | 25,860 | 26,948 | 25,757 | 25,860 | 26,948 |
HSBC | 25,751 | 25,804 | 26,750 | 25,751 | 25,804 | 26,750 |
SCB | 25,580 | 25,660 | 27,200 | 25,580 | 25,660 | 27,200 |
SHB | 25,820 | 25,820 | 26,920 | 25,820 | 25,820 | 26,920 |
Đồng Euro | 09/02/2025 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 25,598.15 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,856.72 0.00 |
Giá bán | 27,001.91 0.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 25,757 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,860 0.00 |
Giá bán | 26,948 0.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 25,751 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,804 0.00 |
Giá bán | 26,750 0.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 25,580 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,660 0.00 |
Giá bán | 27,200 0.00 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 25,820 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,820 0.00 |
Giá bán | 26,920 0.00 |