Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Ba, 30/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Đô la Hồng Kông | Hôm nay 30/12/2025 | Hôm qua 29/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 3,284.37 -2.79 | 3,317.55 -2.81 | 3,444.41 -2.91 | 3,287.16 | 3,320.36 | 3,447.32 |
Agribank | 3,309 -3.00 | 3,322 -3.00 | 3,436 -2.00 | 3,312 | 3,325 | 3,438 |
HSBC | 3,294 -3.00 | 3,326 -3.00 | 3,431 -2.00 | 3,297 | 3,329 | 3,433 |
SHB | 3,302 | 3,327 | 3,437 | 3,302 | 3,327 | 3,437 |
| Đô la Hồng Kông | 30/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 3,284.37 -2.79 |
| Giá mua chuyển khoản | 3,317.55 -2.81 |
| Giá bán | 3,444.41 -2.91 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 3,309 -3.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 3,322 -3.00 |
| Giá bán | 3,436 -2.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 3,294 -3.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 3,326 -3.00 |
| Giá bán | 3,431 -2.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 3,302 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 3,327 0.00 |
| Giá bán | 3,437 0.00 |