Cập nhật 08:30 (GMT+7), Thứ Bảy, 27/07/2024|![up](/images/ic-up.svg)
Tăng giảm so với ngày trước đó Đô la Hồng Kông | Hôm nay 27/07/2024 | Hôm qua 26/07/2024 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 3,158.89 | 3,190.8 | 3,293.18 | 3,158.89 | 3,190.8 | 3,293.18 |
Agribank | 3,180 | 3,193 | 3,296 | 3,180 | 3,193 | 3,296 |
TPBank | 2,971 | 3,191 | 3,277 | 2,971 | 3,191 | 3,277 |
HSBC | 3,160.1 | 3,189.29 | 3,292.97 | 3,160.1 | 3,189.29 | 3,292.97 |
SHB | 3,180 | 3,210 | 3,280 | 3,180 | 3,210 | 3,280 |
Đô la Hồng Kông | 27/07/2024 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 3,158.89 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 3,190.8 0.00 |
Giá bán | 3,293.18 0.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 3,180 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 3,193 0.00 |
Giá bán | 3,296 0.00 |
Ngân hàng | TPBank |
Giá mua tiền mặt | 2,971 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 3,191 0.00 |
Giá bán | 3,277 0.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 3,160.1 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 3,189.29 0.00 |
Giá bán | 3,292.97 0.00 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 3,180 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 3,210 0.00 |
Giá bán | 3,280 0.00 |