Cập nhật 10:30 (GMT+7), Thứ Sáu, 18/10/2024|Tăng giảm so với ngày trước đó Đô la Hồng Kông | Hôm nay 18/10/2024 | Hôm qua 17/10/2024 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 3,163.325.22 | 3,195.275.27 | 3,297.825.43 | 3,158.1 | 3,190 | 3,292.39 |
Agribank | 3,1741.00 | 3,1871.00 | 3,2931.00 | 3,173 | 3,186 | 3,292 |
HSBC | 3,160.9526.36 | 3,19026.39 | 3,29427.69 | 3,134.59 | 3,163.61 | 3,266.31 |
SHB | 3,18227.00 | 3,21227.00 | 3,28227.00 | 3,155 | 3,185 | 3,255 |
Đô la Hồng Kông | 18/10/2024 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 3,163.325.22 |
Giá mua chuyển khoản | 3,195.27 5.27 |
Giá bán | 3,297.82 5.43 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 3,1741.00 |
Giá mua chuyển khoản | 3,187 1.00 |
Giá bán | 3,293 1.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 3,160.9526.36 |
Giá mua chuyển khoản | 3,190 26.39 |
Giá bán | 3,294 27.69 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 3,18227.00 |
Giá mua chuyển khoản | 3,212 27.00 |
Giá bán | 3,282 27.00 |