"Cuddle" là gì? Các cách "cuddle" giúp thắt chặt mối quan hệ

VOH - Hành động "cuddle" tuy đơn giản nhưng lại mang tính kết nối mạnh mẽ, giúp con người thể hiện tình cảm, xóa bỏ lo âu. Vậy thực chất "Cuddle" là gì?

"Cuddle" là hành động đơn giản nhưng mang lại ý nghĩa sâu sắc trong việc xây dựng mối quan hệ. Đồng thời thể hiện sự yêu thương, quan tâm và kết nối. Vậy "Cuddle" là gì? Hãy cùng VOH tìm hiểu sâu hơn qua bài viết dưới đây!

"Cuddle" nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, "cuddle" có nghĩa là ôm ấp, âu yếm, thường để chỉ hành động ôm ai đó một cách nhẹ nhàng và trìu mến.

Không giống như cái ôm xã giao, "cuddle" thường kéo dài, mang tính chất tình cảm, thể hiện sự quan tâm, gần gũi và tạo cảm giác an toàn.

"Cuddle" có thể xảy ra giữa bạn bè, người thân, hoặc trong các mối quan hệ tình cảm.

voh-cuddle-la-gi-1
"Cuddle"là gì? - Ảnh: Pinterest

"Cuddle" là loại từ gì?

"Cuddle" là một danh từ và cũng có thể là một động từ. Cụ thể: 

Danh từ: dùng để chỉ sự ôm ấp, âu yếm hay vuốt ve giữa người với người, mang ý nghĩa sâu sắc về sự gắn kết và yêu thương.

Ví dụ:

  • I need a cuddle to feel better.
    Tạm dịch: Tôi cần một cái ôm để cảm thấy tốt hơn.
  • A warm cuddle on a rainy day is the best feeling ever.
    Tạm dịch: Một cái ôm ấm áp trong ngày mưa là cảm giác tuyệt vời nhất.

Động từ: Chỉ hành động ôm ấp ai đó một cách nhẹ nhàng.

Ví dụ: 

  • She cuddled her baby to help him fall asleep.
    Tạm dịch: Cô ấy ôm con mình để giúp bé dễ ngủ. 

Lợi ích của "Cuddle" mà bạn nên biết

"Cuddle" mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe tâm lý và thể chất, cụ thể:

  • Giảm căng thẳng: Ôm giúp cơ thể giải phóng oxytocin - hormone tình yêu, đồng thời giảm mức cortisol, mang lại những phút giây thư giãn. 
  • Hỗ trợ sức khỏe tim mạch: Các nghiên cứu chỉ ra rằng, những cái ôm có thể làm giảm huyết áp và tăng cường sức khỏe tim mạch. Lợi ích này đến từ việc giảm căng thẳng và tạo ra một cảm giác yên bình cho cơ thể.
  • Tăng sức đề kháng: Oxytocin từ cuddle giúp giảm căng thẳng và cải thiện hệ miễn dịch. Hành động ôm ấp này thúc đẩy cơ thể sản sinh tế bào bạch cầu, tăng khả năng chống lại bệnh tật.
  • Cải thiện tâm trạng: Việc ôm ấp giúp cải thiện tâm trạng và tạo cảm giác hạnh phúc, nhờ vào sự kích thích các endorphin, hormone giúp tạo cảm giác thoải mái và vui vẻ.
  • Thắt chặt mối quan hệ: "Cuddle" là cách tuyệt vời để kết nối tình cảm, duy trì sự gần gũi, tạo cảm giác an toàn và tin tưởng trong các mối quan hệ, đặc biệt là trong tình yêu. 
  • Tạo cảm giác an toàn và thoải mái: Cuddle giúp bạn cảm thấy được yêu thương, quan tâm và thư giãn. Đây là một cách tuyệt vời để xoa dịu cảm xúc và tìm lại sự bình yên trong một thế giới đầy bận rộn.
voh-cuddle-la-gi-2
 "Cuddle" mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe thể chất và tinh thần - Ảnh: Internet

Một số kiểu "cuddle" phổ biến

Dưới đây là một số kiểu "cuddle" phổ biến.

  • Cuddle kiểu “spooning” (Ôm từ phía sau): Một người nằm nghiêng và ôm người còn lại từ phía sau. Đây là kiểu ôm ấm áp, thân mật, thích hợp khi cả hai đều muốn thư giãn, và tạo cảm giác an toàn.
  • Cuddle kiểu “back-to-back” (Lưng đối lưng): Hai người ngồi hoặc nằm tựa lưng vào nhau, không cần ôm chặt nhưng vẫn tạo cảm giác gần gũi và ấm áp.
  • Cuddle kiểu “face-to-face” (Mặt đối mặt): Hai người nằm đối diện, vòng tay ôm nhau đầy thân mật. Một người có thể tựa đầu lên vai hoặc ngực đối phương.
  • Cuddle kiểu “butterfly” (Ôm bướm): Hai người nằm đối diện, tay chân quấn lấy nhau như cánh bướm đan xen. Đây là kiểu ôm lý tưởng của các cặp đôi, mang lại cảm giác kết nối sâu sắc và tràn đầy hạnh phúc.

“Cuddle” và “Hug” có giống nhau không?

Mặc dù trong tiếng Anh, “Cuddle” và “Hug” đều có nghĩa là ôm, nhưng lại có sự khác biệt về cách thực và mục đích của hành động.

  • Hug (ôm): Là hành động ôm ai đó trong thời gian ngắn, xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường mang tính chất tương tác thoáng qua để thể hiện sự chào hỏi, an ủi hoặc quan tâm
  • Cuddle (ôm ấp): Là hành động ôm ấp kéo dài, mang tính chất gần gũi hơn, có thể đi kèm với những cử chỉ âu yếm như vuốt ve, thường dành cho những người có mối quan hệ đặc biệt như các cặp đôi, người thân hoặc bạn bè thân thiết. 

Những cụm từ và thuật ngữ liên quan đến "Cuddle"

"Cuddle" có thể kết hợp với một số từ khác để mở rộng nghĩa nhằm thể hiện các khía cạnh tình cảm trong mối quan hệ cá nhân. 

  • Cuddle (ý nghĩa): Ôm ấp nhẹ nhàng, sự vuốt ve, âu yếm.
  • Wanna cuddle: Đây là cách nói gọn của "Do you want to cuddle?", thường được xem là lời gợi ý nhẹ nhàng.
  • Kiss and cuddle: Kết hợp giữa hôn và những cử chỉ âu yếm.
  • Cuddle addict: Từ này dùng để chỉ những người đặc biệt yêu thích hoặc cần những cái ôm để cảm thấy thoải mái và an yên
  • Cuddle buddy: Chỉ bạn bè, người thân thiết mà bạn có thể thoải mái ôm ấp.
  • Cuddle partner: Bạn đồng hành lý tưởng cho những cái ôm, thường dùng cho mối quan hệ yêu đương. 
  • Cuddle season: Mùa yêu thương, thời gian mọi người muốn gần gũi hơn.

Bài viết trên hy vọng có thể giúp bạn giải đáp thắc mắc "Cuddle là gì?". Như vậy, "cuddle" không chỉ là một hành động mà còn là ngôn ngữ trái tim, vừa giúp thắt chặt tình cảm, vừa tạo nên những khoảnh khắc thư giãn và ấm áp. 

Đừng quên cập nhật liên tục những bài viết mới nhất, hấp dẫn nhất tại voh.com.vn - Thường thức.

Bình luận