Tiêu điểm: Nhân Humanity
Chờ...

Danh sách lời khen ngợi (compliments), chúc mừng (congratulations) và động viên (encouragements)

Khi muốn bày tỏ lời khen ngợi (compliments), chúc mừng (congratulations) và động viên (encouragements) trong giao tiếp tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng những mẫu câu nào để tự nhiên và gần gũi?

1. Lời khen ngợi (Compliments)

1.1 Khen ngợi thành tựu

Khi cần khen ngợi thành tựu của người khác, chúng ta có thể dùng những câu sau:

  • Well done!            
  • Good job!        
  • You’ve done a good job!
  • I’m proud of you!        
  • You deserve it!    
  • Good for you!

e.g.1    

A: Mom, I passed the exam!

B: Really? I’m proud of you.

e.g.2    

Your essay is very good. Well done, Tom!

1.2 Khen ngợi đồ vật 

 Để khen ngợi một vật gì đó của người khác, chúng ta dùng:

  • Your house is so beautiful.        
  • I really love / like your house.  
  • What a nice house!        
  • How gorgeous your house is!        
  • Isn’t your house beautiful!        
  • You look very good in this dress!
  • This soup is so delicious. My compliment to you!

1.3 Đáp lại lời khen 

Để đáp lại lời khen ngợi của người khác, chúng ta dùng những câu hoặc cấu trúc sau:

  • Thank you.    
  • Thank you very much.    
  • How nice of you to say so.        
  • I’m glad you like it.    
  • Yeah, it’s my favorite, too.            
  • It was nothing really. (thể hiện sự khiêm tốn của người nói)

e.g.1    

A: You look gorgeous in this dress!

B: Really? It’s my favorite, too.

e.g.2    

A: Your performance was wonderful!

B: Thanks! I’m glad you like it.

2. Lời chúc mừng (Congratulations)

2.1 Chúc mừng thành tựu

Để chúc mừng những thành tựu của người khác, chúng ta có thể dùng những câu sau:

  • Congratulations!        
  • Congratulations on your success!
  • Let me congratulate you on your monination!

2.2 Đáp lại lời chúc mừng 

Cách trả lời thích hợp nhất cho một lời chúc mừng là cám ơn và một ít thông tin khác nếu cần thiết.

  • Thank you.        
  • Thanks a lot.

e.g    

A: Congratulations, John!

B: Thanks a lot. I’m glad you’re here.

3. Lời động viên (Encouragements)

3.1 Động viên trước khi bắt đầu một việc gì đó 

Khi cần động viên một người sắp thực hiện một việc gì đó, chúng ta có thể dùng:

Good luck! (= Break a leg!)        

You can do it!        

I believe you can do / make it!

Don’t worry. Just do your best.    

Be confident!

e.g.1    

A: I’m so worry about the exam next week.

B: Don’t worry. Just do your best.

e.g. 2    

A: I have an oral test tomorrow.

B: Good luck!

3.2 Động viên khi gặp buồn phiền

Chúng ta có thể dùng những câu hoặc cấu trúc sau khi cần động viên một người đang gặp khó khăn, buồn phiền:

Don’t worry!            

That’s OK.        

Everything will be fine.    

Take it easy.

It’s going to be alright.    

Don’t give up!        

Be strong!            

It’s not that bad.

e.g.1    

A: I’m so depressed. I think I’ll quit my job soon.

B: Take it easy. Everything will be fine.

e.g.2    

A: My English is hopeless.

B: Don’t worry. It’s not that bad.

3.3 Đáp lại lời động viên 

Cách trả lời thích hợp nhất cho một lời động viên là cám ơn và một ít thông tin khác nếu cần thiết.

e.g.1    

A: Don’t worry. Everything will be fine.

B: Thank you. I really hope so.

e.g.2    

A: Don’t give up, John. I believe you can make it.

B: Thanks.

4. Một số bài tập vận dụng

Choose the best answer to complete each conversation

1. A: “Relax, Harry. Everything will be alright.” – B: “________”

A. I’m glad you say so.            

B. It’s OK. I’m proud of you.

C. Thanks, John. But I’m really upset.    

D. Thank you. You deserve it.

2. A: “I got 8.0 for the ielts, Mom.” – B: “_________”

A. Good for you. Thank you.            

B. I’m glad you say so.

C. Well done, son! I’m very proud of you.    

D. You can do it.

3. A: “You have done a really good job.” – B: “________”

A. Thanks. How nice of you to say so.    

B. Thank you. You really deserve it.

C. Thanks. I’m proud of you.            

D. Thank you. It’s going to be alright.

4. A: “I’ve finished all the assignments for this week.” – B: “________”

A. Good job.        

B. Be confident.    

C. Good luck.        

D. Be strong.

5. A: “What if I fail the exam tomorrow?” – B: “________”

A. It’s OK. Thanks.                

B. Be confident.    

C. Not at all. You can make it.        

D. You can do it. Thanks anyway.

6. A: “You know what? They just called and offered me the job.” – B: “________”

A. Be strong.                    

B. It was nothing really.

C. I’m glad you say so.            

D. Really? Congratulations.

7. A: “She’s accepted my proposal.” – B: “________”

A. Wow! Congratulations.          

B. Thanks, but don’t worry.

C. What a nice girl!                

D. My pleasure.

8. A: “I really like your new car.” – B: “________”

A. Don’t mention it.    

B. Forget about it.    

C. Thank you.        

D. Never mind.

9. A: “Your essay was just excellent. You deserved an A+.” – B: “________”

A. That’s OK. Take it easy.            

B. I believe you can do it.

C. Thanks, Sir. I’m glad you like it.        

D. Thanks for your suggestion.

10. A: “Your dresses look so gorgeous.” – B: “________”

A. Thanks. These are my favorite, too.    

B. Never mind. Thanks.

C. Very well done.                

D. It doesn’t matter.

11. A: “What a beautiful dress!” – B: “________”

A. Thank you. I’m very proud of you.    

B. Yeah. I think so.

C. It’s OK. Thank you.            

D. Thanks. I just bought it yesterday.

12. A: “I’m stuck here. I just don’t know what to do.” – B: “________”

A. Take it easy. We’ll find out what happened.    

B. Good luck.

C. Thanks, but don’t mention it.            

D. I’m glad you say so.

13. A: “I don’t think, I can solve this problem.” – B: “________”

A. That’s OK. Try your best.            

B. Congratulations.

C. Good for you.                

D. Come on! Don’t give up.

14. A: “I’m so upset. Everybody seems disloyal to me.” – B: “________”

A. Relax. It’s not that bad.            

B. Yeah. I think you can do it.

C. Oh, I’m sorry.                

D. Don’t apologize them.

15. A: “I’ve found out the answer to your question. Is it Sweden?” – B: “________”

A. How nice of you to say so.            

B. You’ve done a good job.

C. Take it easy. Everything will be fine.    

D. Don’t give up.

ĐÁP ÁN

1. C    

2. C    

3. A    

4. A    

5. B  

6. D    

7. A  

8. C    

9. C    

10. A    

11. D    

12. A    

13. D    

14. A    

15. B

------------------------------------

Người biên soạn:

Giáo viên Dương Chí Minh

Trường THCS - THPT Nguyễn Khuyến

Bình luận