Ở bài số 10 của chương trình lớp 11, các bạn sẽ tìm hiểu về những mối nguy hại đối với môi trường cũng như những việc chúng ta có thể làm để bảo vệ nó.
Từ vựng tiếng anh lớp 11 unit 10
NATURE IN DANGER
No. |
Vocabulary |
IPA |
Par of speech |
Meaning |
1 |
nature 🡪 natural 🡪 naturally |
/ˈneɪ.tʃɚ/ /ˈnætʃ.ɚ.əl/ /ˈnætʃ.ɚ.əl.i/ |
n adj adv |
tự nhiên (thuộc) về tự nhiên một cách tự nhiên |
2 |
danger = threat 🡪 be in danger of = be under threat of 🡪 endanger = threaten 🡪 endangered = threatened 🡪 dangerous = threatening |
/ˈdeɪn.dʒɚ/ - /θret/
/ɪnˈdeɪn.dʒɚ/ - /ˈθret.ən/ /ɪnˈdeɪn.dʒɚd/ - /ˈθret.ənd/ /ˈdeɪn.dʒɚ.əs/ - /ˈθret.nɪŋ/ |
n idm v adj adj |
sự nguy hiểm, nguy cơ gặp nguy hiểm gây nguy hiểm bị đe doạ, bị nguy hiểm nguy hiểm |
3 |
exist (coexist) 🡪 existence (coexistence) 🡪 existent |
/ɪɡˈzɪst/ /ɪɡˈzɪs.təns/ /ɪɡˈzɪs.tənt/ |
v n adj |
tồn tại (cùng tồn tại) sự tồn tại (sự chung sống) tồn tại, hiện hữu |
4 |
extinct 🡪 extinction 🡪 on the verge of extinction |
/ɪkˈstɪŋkt/ /ɪkˈstɪŋk.ʃən/ |
adj n idm |
tuyệt chủng sự tuyệt chủng trên bờ vực tuyệt chủng |
5 |
pollute 🡪 pollution 🡪 pollutant 🡪 polluted |
/pəˈluːt/ /pəˈluː.ʃən/ /pəˈluː.t̬ənt/ /pəˈluː.t̬ɪd / |
v n n adj |
làm ô nhiễm sự ô nhiễm chất gây ô nhiễm bị ô nhiễm |
6 |
devastate 🡪 devastation 🡪 devastated 🡪 devastating |
/ˈdev.ə.steɪt/ /ˌdev.əˈsteɪ.ʃən/ /ˈdev.ə.steɪ.t̬ɪd/ /ˈdev.ə.steɪ.t̬ɪŋ/ |
v n adj adj |
tàn phá sự tàn phá bị tàn phá tàn phá |
7 |
courage 🡪 encourage = discourage 🡪 encouragement = discouragement |
/ˈkɝː.ɪdʒ/ /ɪnˈkɝː.ɪdʒ/ - /dɪˈskɝː.ɪdʒ/ /ɪnˈkɝː.ɪdʒ.mənt/ - /dɪˈskɝː.ɪdʒ.mənt/ |
n v n |
sự can đảm khuyến khích = không khuyến khích sự khuyến khích = sự không khuyến khích |
8 |
discharge |
/dɪsˈtʃɑːrdʒ/ |
v n |
đổ ra, tuôn ra sự đổ ra, sự tuôn ra |
9 |
interfere 🡪 interference |
/ˌɪn.t̬ɚˈfɪr/ /ˌɪn.t̬ɚˈfɪr.əns/ |
v n |
can thiệp sự can thiệp |
10 |
prohibit = ban 🡪 prohibition = ban |
/prəˈhɪb.ɪt/ - /bæn/ /ˌproʊ.hɪˈbɪʃ.ən/ - /bæn/ |
v n |
cấm lệnh cấm |
11 |
survive 🡪 survival 🡪 survivor |
/sɚˈvaɪv/ /sɚˈvaɪ.vəl/ /sɚˈvaɪ.vɚ/ |
v n n |
tồn tại, sống sót sự tồn tại, sự sống sót người sống sót |
12 |
protect 🡪 protection 🡪 protective |
/prəˈtekt/ /prəˈtek.ʃən/ /prəˈtek.tɪv/ |
v n adj |
bảo vệ sự bảo vệ bảo vệ |
13 |
capture |
/ˈkæp.tʃɚ/ |
v |
bắt giữ, giành được |
14 |
environment 🡪 environmental 🡪 environmentally 🡪 environmentally-friendly 🡪 environmentalist |
/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬əl/
/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬əl.ɪst/ |
n adj adv adj n |
môi trường (thuộc) môi trường về môi trường thân thiện với môi trường nhà môi trường học |
15 |
harm
🡪 do/cause harm to 🡪 harmful = harmless |
/hɑːrm/
/ˈhɑːrm.fəl/ - /ˈhɑːrm.ləs/ |
v n v.phr. adj |
gây hại thiệt hại làm hại có hại = vô hại |
16 |
conserve 🡪 conservation 🡪 conservationist |
/kənˈsɝːv/ /ˌkɑːn.sɚˈveɪ.ʃən/ /ˌkɑːn.sɚˈveɪ.ʃən.ɪst/ |
v n n |
bảo tồn sự bảo tồn nhà bảo tồn |
17 |
scene 🡪 scenery 🡪 scenic |
/siːn/ /ˈsiː.nɚ.i/ /ˈsiː.nɪk/ |
n n adj |
quang cảnh phong cảnh (thuộc) cảnh vật |
Trung tâm Anh Ngữ HP Academy
Địa chỉ: 134 Trần Mai Ninh, phường 12, quận Tân Bình, TP. HCM
Số điện thoại: 0909 861 911
Email: hpacademy.vn@gmail.com