Tìm hiểu từ A đến Z khái niệm và cách sử dụng trạng từ trong tiếng Anh

Tìm hiểu về tất cả các kiểu trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn, tần suất, mức độ, nghi vấn, quan hệ, cách thức,...

Xin chào các bạn, chắc hẳn các bạn đều đã biết cơ bản trạng từ là gì rồi đúng không. Hôm nay, chúng ta sẽ đào sâu hơn một chút về nó nhé! Chúng ta sẽ đi tìm hiểu sử dụng trạng từ làm sao, các loại trạng từ cũng như vị trí của trạng từ trong câu như thế nào. Chúng ta cùng học thôi!

trang-tu-hinh-00

  1. Định nghĩa trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ là từ được dùng để cung cấp thêm thông tin về nơi chốn, thời gian, hoàn cảnh, cách thức, nguyên nhân, mức độ, …, cho một động từ, tính từ, cụm từ hoặc trạng từ khác.

  1. Chức năng của trạng từ

Trạng từ có những chức năng sau đây:

  1. Bổ nghĩa cho động từ chỉ hành động

E.g.:

  • They always drive quickly. (Họ luôn lái xe nhanh) - Always và quickly bổ nghĩa cho drive
  • I usually play tennis after school. (Tôi thường chơi quần vợt sau giờ học) - Usually và after school bổ nghĩa cho play
  1. Bổ nghĩa cho tính từ

  • You’re very good. (Các bạn rất giỏi) - Very bổ nghĩa cho good
  • Those books are extremely interesting. (Những cuốn sách đó thì cực kì thú vị) - Extremely bổ nghĩa cho interesting
  1. Bổ nghĩa cho cụm giới từ

  • The restaurant is exactly opposite the post office. (Nhà hang thì ở ngay đối diện bưu điện) - Exactly bổ nghĩa cho opposite the post office
  • He lives quite near my grandma’s house. (Anh ấy sống khá gần nhà bà tôi) - Quite bổ nghĩa cho near my grandma's house
  1. Bổ nghĩa cho trạng từ

  • They drove dangerously fast. (Họ đã lái xe nhanh 1 cách nguy hiểm) - Dangerously bổ nghĩa cho fast.
  1. Bổ nghĩa cho cả câu

E.g.:

  • Luckily, I’ve found a house in this city. (Thật may, tôi đã tìm được 1 căn nhà ở thành phố này) - Luckily bổ nghĩa cho câu phía sau.
  1. Phân loại và vị trí của trạng từ

Trạng từ được phân loại dựa trên ý nghĩa của chúng trong câu:

  1. Trạng từ chỉ thời gian: (Adverbs of time)

Định nghĩa:

Là trạng từ dùng để diễn tả 1 việc diễn ra hoặc được thực hiện vào lúc nào.

Vị trí:

Trạng từ chỉ thời gian thường được đặt ở cuối câu.

  • I went to the doctor some days ago. (Tôi đã đi khám bệnh vào vài ngày trước)
  • She is cooking now. (Bây giờ cô ấy đang nấu cơm)
  • We will visit Singapore next year. (Chúng ta sẽ đi Singapore vào năm sau)

Đôi khi, chúng cũng được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh hoặc diễn tả ý trái ngược.

  • Yesterday, I felt really upset with you. (Hôm qua, tôi đã rất giận bạn)
  • My sister always has bread for breakfast, but today, she’s eating some rice. (Em gái tôi thường ăn sáng với bánh mì, nhưng hôm nay, em ấy ăn cơm)

Một số trạng từ chỉ thời gian như finally, soon, already, last, now, still, just có thể đứng ở vị trí giữa câu.

  • When did you last see him? (Lần cuối bạn gặp anh ấy là khi nào?)
  • I’ve just seen him. (Tôi vừa gặp anh ta.)
  1. Trạng từ chỉ nơi chốn: (Adverbs of place)

Định nghĩa:

Là trạng từ dùng để diễn tả 1 việc diễn ra hoặc được thực hiện ở đâu.

Vị trí:

Trạng từ chỉ nơi chốn thường được đặt ở cuối câu.

  • What’s going on here? (Chuyện gì đang xảy ra ở đây vậy?)
  • The children are playing in the garden. (Bọn trẻ đang chơi trong vườn)

Trạng từ chỉ nơi chốn có thể được đặt ở đầu câu khi thông tin đó không phải là thông tin quan trọng trong câu hoặc dùng trong văn chương.

  • At the bottom of the bag, I did find some money. (Ở đáy túi xách, tôi thật sự đã tìm thấy 1 ít tiền)

Trạng từ chỉ nơi chốn sẽ đứng trước trạng từ chỉ thời gian.

  • We’ve lived in Ho Chi Minh city (adv of place) for more than 20 years (adv of time)

Xem đầy đủ video bài giảng về trạng từ thời gian và nơi chốn dưới đây:

  1. Trạng từ chỉ tần suất: (Adverbs of frequency)

Định nghĩa:

Là trạng từ dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của 1 hành động.

Vị trí:

Trạng từ tần suất thường được đặt ở giữa câu: phía trước động từ thường hoặc phía sau động từ to be, động từ tính thái (modal verbs) hoặc trợ động từ (auxiliary verbs)

  • The class usually starts at 7 a.m. (Buổi học thường bắt đầu lúc 7 giờ sáng)
  • What do you often do on the weekends? (Bạn hay làm gì vào cuối tuần?)
  • The program is always on at 9:30. (Chương trình này luôn luôn chiếu lúc 9 giờ 30)

Đôi khi, trạng từ chỉ tần suất được đặt ở đầu hoặc cuối câu để nhấn mạnh hoặc diễn tả ý trái ngược.

  • Sometimes, I listen to the radio for fun. (Thỉnh thoảng, tôi nghe đài để giải trí)
  1. Trạng từ chỉ mức độ: (Adverbs of degree)

Định nghĩa:

Trạng từ chỉ mức độ được dùng để chỉ mức độ của tính chất hay đặc điểm.

Vị trí:

Trạng từ chỉ mức độ thường được đặt ở phía trước tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa.

E.g.:

  • This story is totally different from what I’ve heard from him. (Câu chuyện này hoàn toàn trái ngược với điều tôi nghe được từ anh ấy) - totally bổ nghĩa cho different
  • She treated us extremely kindly. (Cô ấy đối xử với chúng tôi cực kì tử tế) - extemely bổ nghĩa cho kindly

ENOUGH được đặt ở trước tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa.

E.g.:

  • Your kid is not old enough to take part in the game. (Con của bạn không đủ tuổi để tham gia vào trò chơi này.) - enough bổ nghĩa cho old
  • We didn’t come early enough to catch the first train. (Chúng ta đã không đến đủ sớm để đón chuyến tàu đầu tiên) - enough bổ nghĩa cho early

Một số trạng từ chỉ mức độ như almost, nearly, barely, hardly, scarcely, just, quite, rather, really có thể dùng để bổ nghĩa cho động từ và đứng ở vị trí giữa câu.

  • I really enjoy tonight’s food. (Tôi rất thích đồ ăn tối nay) - really bổ nghĩa cho enjoy
  • He almost missed the bus this morning. (Sáng nay, anh ấy suýt lỡ chuyến xa buýt) - almost bổ nghĩa cho missed
  1. Trạng từ nghi vấn: (Interrogative adverbs)

Định nghĩa:

Trạng từ nghi vấn là những trạng từ được dùng để đặt câu hỏi: Where, Why, When, How (+adj/adv)

Vị trí:

Trạng từ nghi vấn luôn được đặt ở đầu câu

  • Where did you buy these books? (Bạn đã mua những cuốn sách đó ở đâu?)
  • How often does your family get together? (Cách bao lâu thì gia đình bạn gặp nhau?)
  1. Trạng từ quan hệ: (Relative adverbs)

Định nghĩa:

Trạng từ quan hệ là trạng từ dùng để bắt đầu 1 mệnh đề quan hệ: where (chỉ nơi chốn), when (chỉ thời gian) và why (chỉ lí do)

Vị trí:

Trạng từ quan hệ luôn đặt ở giữa câu và ở đầu của 1 mệnh đề quan hệ

  • I’ve always remembered the park where I first met you. (Tôi luôn nhớ cái công viên nơi mà tôi gặp bạn lần đầu tiên)
  • Tell me the time when the interview happens. (Hãy nói cho tôi lúc cuộc phỏng vấn diễn ra)
  • Nobody knows the reason why he has resigned. (Không ai biết lí do anh ấy từ chức)

Xem đầy đủ video bài giảng về trạng từ tần suất, mức độ, nghi vấn và quan hệ dưới đây:

  1. Trạng từ chỉ cách thức: (Adverbs of manner)

Định nghĩa:

Là trạng từ dùng để diễn tả 1 việc diễn ra hoặc được thực hiện như thế nào.

Cách hình thành:

Hầu hết các trạng từ chỉ cách thức được hình thành bằng cách thêm -LY vào tính từ

Adjective + -ly >>> Adverb
Adjective Suffix Adverb
slow -ly slowly
lucky -ly luckily
comfortable -ly comfortably
dramatic -ly dramatically

Một số tính từ có tận cùng là -LY, chúng ta sẽ không thêm -LY vào phía sau tính từ đó nữa

Adjective Adverb
friendly in a friendly way
silly in a silly way

Một số trạng từ có sẽ có hình thức giống tính từ của nó

  • Hard
  • Fast
  • Late
  • Early
  • High
  • Low
  • Deep
  • Near
  • Far

Vị trí:

Trạng từ chỉ cách thức thường đứng ở vị trí cuối câu

  • He runs slowly. (Anh ấy chạy chậm)
  • I’m sitting comfortably. (Tôi đang ngồi 1 cách thoải mái)
  • The petrol price has decreased dramatically. (Giá xăng đã giảm mạnh)

Đôi khi, trạng từ chỉ cách thức cũng được đặt ở giữa câu nếu nó không phải là thành phần chính trong câu.

  • She happily smiles at me. (Cô ấy cười với tôi 1 cách vui vẻ)
  1. Một số cặp trạng từ thường gây nhầm lẫn

Hard: vất vả

  • He’s worked hard recently. (Dạo gần đây, anh ấy làm việc vất vả)

Hardly: hiếm khi (thường đi kèm với ever)

  • He hardly shows up on time. (Anh ấy hiếm khi đến đúng giờ)

Late: trễ

  • He usually shows up late. (Anh ấy thường đến trễ)

Lately: lâu nay

  • He’s worked overtime lately. (Lâu nay, anh ấy đã làm thêm giờ)

Near: gần

  • Just go near here. (Đi gần đây thôi nhé)

Nearly: suýt nữa, gần như

  • I've nearly finished that book you lent me. (Tôi gần đọc xong cuốn sách bạn cho tôi mượn rồi)

High: cao

  • The birds are flying high in the sky. (Những con chim đang bay cao trên trời)

Highly: rất, cực kì

  • That girl is highly intelligent. (Cô bé đó cực kì thông minh)

Deep: sâu

  • The submarine sailed deep under the sea. (Chiếc tàu ngầm đã lặn sâu dưới biển)

Deeply: cực kì, mạnh mẽ, sâu sắc

  • I am deeply in love with you. (Anh rất yêu em)

Xem đầy đủ video bài giảng về các trạng từ gây nhầm lẫn ở dưới đây:

  1. Bài tập về trạng từ

Điền vào chỗ trống dạng đúng của từ trong ngoặc: tính từ hoặc trạng từ

  1. The train stopped___________. (sudden)
  2. I opened the door___________. (slow)
  3. Please listen___________(careful) because Sue is speaking very ___________ .(quiet)
  4. I understand you__________. (perfect)
  5. It was a ___________ (bad) game. Our team played ___________. (bad)
  6. It’s raining ___________ (heavy). I didn’t go out because of the (heavy) ___________ rain.
  7. Don’t eat your dinner so (quick) ___________.
  8. Maria learns languages ___________ (incredible) quickly.
  9. He wants the property ________________ (bad).
  10. He wants his coffee __________(hot).
Bài viết được thực hiện bởi Ms Ngọc Ruby - Trung tâm tiếng Anh HP Academy
Trung tâm Anh Ngữ HP Academy
Địa chỉ: 134 Trần Mai Ninh, phường 12, quận Tân Bình, TP. HCM
Số điện thoại: 0909 861 911 
Email: hpacademy.vn@gmail.com 

Đáp án và giải thích

Câu hỏi Đáp án Giải thích
1
  • suddenly
  • Trạng từ SUDDENLY bổ nghĩa cho động từ chỉ hành động STOP
2
  • slowly
  • Trạng từ SLOWLY bổ nghĩa cho động từ chỉ hành động OPEN
3
  • carefully
  • quietly
  • Trạng từ CAREFULLY bổ nghĩa cho động từ chỉ hành động LISTEN
  • Trạng từ QUIETLY bổ nghĩa cho động từ chỉ hành động SPEAK
4
  • perfectly
  • Trạng từ PERFECTLY bổ nghĩa cho động từ chỉ hành động UNDERSTAND

5

  • bad
  • badly
  • Tính từ BAD bổ nghĩa cho danh từ GAME
  • Trạng từ BADLY bổ nghĩa cho động từ chỉ hành động PLAY
6
  • heavily
  • heavy
  • Trạng từ HEAVILY bổ nghĩa cho động từ chỉ hành động RAIN
  • Tính từ HEAVY bổ nghĩa cho danh từ RAIN
7
  • quickly
  • Trạng từ QUICKY bổ nghĩa cho động từ chỉ hành động EAT
8
  • incredibly
  • Trạng từ INCREDIBLY bổ nghĩa cho trạng từ QUICKLY
9
  • badly
  • Trạng từ BADLY bổ nghĩa cho động từ WANT (want something badly: rất muốn cái gì đó)
10
  • hot
  • Tính từ HOT bổ nghĩa cho danh từ COFFEE (đang là tân ngữ của câu)

Và đó là tất cả kiến thức về trạng từ. Ngọc hy vọng sau bài học này các bạn sẽ thấy được những khái niệm đúng đắn về trạng từ. Hãy nhớ luyện tập thật nhiều để tăng độ phản xạ nhé! Tạm biệt và hẹn gặp lại.

Hiểu rõ kiến thức về tính từ trong tiếng Anh từ A - ZBài học này sẽ có tất cả kiến thức về tính từ: Cách phân loại tính từ, thành lập tính từ, tính năng của tính từ, vị trí của tính từ, thứ tự sắp xếp tính từ ...
Tất tần tật kiến thức về danh từ trong tiếng AnhTìm hiểu tất cả các kiến thức về danh từ trong tiếng Anh: Phân loại danh từ, danh từ ghép, chức năng của danh từ, sở hữu cách của danh từ,...
Bình luận