Những tính cách đáng quý, những cảm xúc vui buồn trong mối quan hệ bạn bè sẽ được thể hiện như thế nào trong tiếng Anh? Các em hãy cùng tìm hiểu ngữ nghĩa và cách phát âm của một số từ vựng thông dụng của chủ để Friendship - Tình bạn trong Unit 1 tiếng Anh lớp 11 nhé.
Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 1 - Friendship
1. acquaintance (n) [əˈkweɪn.təns]: người quen
2. acquainted (with) (adj) [əˈkweɪn.t̬ɪd]: quen thuộc với
3. aim (n) [eɪm]: mục đích
4. changeable (adj) [ˈtʃeɪn.dʒə.bəl]: dễ thay đổi
Ví dụ: The weather is very changeable at this time of year.
(Thời tiết dễ dàng thay đổi vào thời điểm này của năm.)
5. common (adj) [ˈkɑː.mən]: phổ biến, thông thường
6. concerned with (adj): quan tâm, lo lắng
Ví dụ: As a parent, I’m very concerned with standards in education.
(Với cương vị là một phụ huynh, tôi rất quan tâm đến các tiêu chuẩn trong giáo dục.)
7. constancy (n) [ˈkɑːn.stən.si]: sự kiên trì
Ví dụ: He admired her courage and constancy.
(Ông ta khâm phục lòng quả cảm và kiên trì của cô ấy.)
8. constant (adj) [ˈkɑːn.stənt]: liên tục, kiên trì
9. enthusiasm (n) [ɪnˈθuː.zi.æz.əm]: lòng nhiệt tình
Ví dụ: She never lost her enthusiasm for teaching.
(Cô ấy không bao giờ mất đi lòng nhiệt tình trong việc dạy học.)
10. give-and-take (n): sự cho và nhận, sự nhân nhượng
Ví dụ: There has to be some give and take for a lasting relationship.
(Phải nhân nhượng nhau đôi chút để có một mối quan hệ lâu bền.)
11. gossip (n) [ˈɡɑː.səp]: chuyện tầm phào, ngồi lê đôi mách
12. incapable (adj) [ɪnˈkeɪ.pə.bəl]: không đủ khả năng
Ví dụ: If people keep telling you you’re incapable, you begin lose confidence in yourself.
(Nếu mọi người cứ mãi nói rằng bạn không đủ khả năng, bạn sẽ bắt đầu mất lòng tin ở chính mình.)
13. influence (n) [ˈɪn.flu.əns]: ảnh hưởng; (v): có hoặc gây ảnh hưởng
Ví dụ: He was silly and easily influenced by his friends.
(Cậu ta thật ngờ ngệch và dễ dàng chịu ảnh hưởng của bạn bè.)
14. intimate (adj) [ˈɪn.t̬ə.mət]: thân thiết
Ví dụ: We had been intimate for some time.
(Chúng tôi đã có lúc rất thân nhau.)
15. joy (n) [dʒɔɪ]: niềm vui
16. lasting (adj) [ˈlæs.tɪŋ]: lâu dài
17. lifelong (adj) [ˈlaɪf.lɑːŋ]: suốt đời
Ví dụ: Her lifelong dream was to be a famous writer.
(Ước mơ suốt đời của bà ta là trở thành một nhà văn nỗi tiếng.)
18. loyalty (n) [ˈlɔɪ.əl.t̬i]: lòng trung thành
19. mutual (adj) [ˈmjuː.tʃu.əl]: cùng chung, hỗ tương
Ví dụ: They soon discovered a mutual interest in music.
(Chẳng bao lâu họ đã tìm ra được sở thích chung về âm nhạc.)
20. object (n) [ˈɑːb.dʒɪkt]: đồ vật
21. pursue (v) [pɚˈsu]: theo đuổi (một mục đích)
Ví dụ: She wishes to pursue a medical career.
(Cô ấy mong ước theo đuổi ngành y.)
22. pursuit (n) [pɚˈsuːt]: sự theo đuổi
Ví dụ: She traveled the world in pursuit of her dream.
(Cô ta đi khắp thế giới để theo đuổi ước mơ của mình.)
23. quality (n) [ˈkwɑː.lə.t̬i]: chất lượng, phẩm chất
24. rumor (n) [ˈruː.mər]: lời đồn
25. sorrow (n) [ˈsɔːr.oʊ]: nỗi buồn
26. suspicion (n) [səˈspɪʃ.ən]: sự nghi ngờ
Ví dụ: He was arrested on suspicion of having stolen the money.
(Hắn bị bắt vì bị nghi là đã đánh cắp tiền.)
27. sympathy (n) [ˈsɪm.pə.θi]: sự thông cảm, sự đồng cảm
Ví dụ: There was no personal sympathy between the two friends.
(Không có sự đồng cảm cá nhân nào giữa hai người bạn.)
28. trust (n) [trʌst]: sự tin cậy
29. two-sided (adj): hai mặt, hai phía
30. uncertain (adj) [ʌnˈsɝː.tən]: không chắc chắn, không rõ ràng
Ví dụ: His future looks uncertain.
(Tương lai của nó có vẻ không chắc chắn.)
31. unselfishness (n) [ʌnˈsel.fɪʃ.nəs]: tính không ích kỉ
32. whisper (n) [wɪs.pɚ]: thì thầm
Hy vọng bài viết sẽ hỗ trợ các em ôn tập và ghi nhớ các từ vựng Tiếng Anh lớp 11 - Unit 1 với chủ đề Friendship hiệu quả.
-----------------------------------
Người biên soạn:
Giáo viên Lê Thị Mỹ Hà