1. Phân biệt cách sử dụng cấu trúc “so that” và “such that”
1.1. Sử dụng cấu trúc "so that" và "such that" để nhấn mạnh tính từ hoặc trạng từ
So (adv-trạng từ) = very, extremely
Dạng 1: S + tobe + so + adj
Ex: It’s a nice day, isn’t it? It’s so warm. (= really warm)
(Trời hôm nay đẹp thật, đúng không nào? Rất là ấm áp.)
Dạng 2: S + action verb + so + adv
Ex: They can’t keep up with him as he runs so fast. (= really fast)
(Họ không thể đuổi kịp anh ta bởi vì anh ấy chạy quá nhanh.)
Dạng 3: S1 + tobe/action verb + so + adj/adv + that + S2 + modal verb (can/could/will/would...) + (not) + V (bare)
Ex: He was so exhausted that he couldn’t keeping working.
(Anh ta quá mệt mỏi đến nổi anh ấy không thể tiếp tục làm việc nữa.)
She explained the problems so confusingly that we could hardly understand.
(Cô ấy giải thích vấn đề khó hiểu đến nổi chúng tôi khó có thể hiểu được.)
Dạng 4: S1 + tobe/action verb + so + adj + a/an + noun (singular - số ít) + that + S2 + modal verb (can/could/will/would...) + (not) + V (bare)
Ex: It is so interesting a book that I can’t put it down.
(Nó là một cuốn sách hay đến nổi mà tôi không thể ngừng đọc được.)
Such (determiner - từ chỉ định/pronoun - đại từ)
Dạng 1: S + tobe/action verb + such + a/an + adj + noun (singular - số ít)
Ex: The students enjoyed the summer course. They had such a good time.(= a really good time)
(Các bạn học sinh rất thích kì học hè vừa qua. Họ đã có một quãng thời gian rất tuyệt.)
Dạng 2: S + tobe/action verb + such + adj/noun (plural - số nhiều/uncountable - không đếm được)
Ex: Our neighbors often give us help. They are such nice people. (= really nice people)
(Những người hàng xóm thường xuyên giúp đỡ chúng tôi. Họ là những người rất tốt.)
Dạng 3: S1 + tobe/action verb + such + (a/an) + adj + noun + that + S2 + modal verb (can/could/will/would...) + (not) + V (bare).
Ex: It is such an interesting book that I can’t put it down.
(Nó là một cuốn sách hay đến nổi mà tôi không thể ngừng đọc được.)
1.2. Một số trường hợp khác sử dụng "so that" và "such that" cần lưu ý
Trường hợp 1: So long
Ex: She hasn’t visited her hometown for so long that she can’t imagine it in her mind.
(Cô ấy không về thăm quê lâu đến nổi mà cô ấy không thể hình dung được nó như thế nào nữa.)
Trường hợp 2: Such a long time
Ex: She hasn’t visited her hometown for such a long time that she can’t imagine it in her mind.
(Cô ấy không về thăm quê lâu đến nổi mà cô ấy không thể hình dung được nó như thế nào nữa.
Trường hợp 3: So far
Ex: They didn’t know it was so far.
(Họ không biết là nó xa như vậy.)
Trường hợp 4: Such a long way
Ex:They didn’t know it was such a long way.
(Họ không biết là nó xa như vậy.)
Trường hợp 5: So much/So many
Ex: Why did you spend so much money on clothes?
(Tại sao em tiêu nhiều tiền như vậy vào quần áo thế?)
Trường hợp 6: Such a lot
Ex: Why did you spend such a lot of money on clothes?
(Tại sao em tiêu nhiều tiền như vậy vào quần áo thế?)
Trường hợp 7: So/Such = like this
Ex: The visitors expected the weather in Sa Pa to be much colder. They didn’t expect it to be so warm. (= warm like this)
(Du khách mong muốn thời tiết ở Sa Pa sẽ lạnh hơn nhiều. Họ đã không nghĩ rằng trời sẽ ấm như thế này.)
The room is so untidy. She has never seen such a mess. (= a mess like this)
(Căn phòng quá là bừa bộn. Cô ấy chưa bao giờ nhìn thấy đống lộn xộn nào như thế này.)
2. Luyện tập cách dùng cấu trúc "so that" và "such that"
Câu 1. They were surprised that she looked _________well after her illness.
Câu 2. Traveling in the time of Covid-19 pandemic is ________ difficult, isn’t it?
Câu 3. People didn’t believe the news. It was _________ shock.
Câu 4. I’ve got to go. I didn’t realize it was ________late.
Câu 5. The teacher didn’t know his students lived __________ long way from school.
Câu 6. He has just inherited ___________ much money that he don’t know what to do with it.
Câu 7. It was ________ horrible weather that we spent the whole day indoors.
Câu 8. The food of that hotel was __________ awful. I’ve never eaten ________awful food.
Đáp án:
Câu 1. so
Câu 2. so
Câu 3. such a
Câu 4. so
Câu 5. such a
Câu 6. such
Câu 7. such
Câu 8. so - such
--------------------------
Biên soạn:
Giáo viên Nguyễn Thị Mỹ Nương
Xem thêm: