Học ngay 100 thành ngữ Việt Nam bằng tiếng Anh - Phần 2

Cùng nhau tìm hiểu thêm 50 thành ngữ Việt Nam còn lại được dịch sang tiếng Anh.

Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục học 50 câu thành ngữ Việt Nam hay và thông dụng nhất được dịch sang tiếng Anh còn lại. Các bạn nhớ ghi chú lại để thuận tiện cho việc ôn bài nhé! 

Tìm hiểu 50 câu thành ngữ Việt sang Anh phổ biến nhất (phần 2)

51

Thương cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi

Spare the rod, spoil the child

52

Làm dâu trăm họ

Trying to please everyone

53

Uốn lưỡi 7 lần trước khi nói

Think today, speak tomorrow

54

Thùng rỗng kêu to

Empty vessels make the most noise

55

Bách niên giai lão

Live to be hundred together

56

Ăn cắp quen tay, ngủ ngày quen mắt

Once a thief, always a thief

57

Ăn mày đòi xôi gấc

Beggars cannot be choosers

58

Sự thật mất lòng

Nothing stings like the truth

59

Chuyện bé xé ra to

A storm in a teacup

60

Làm khi lành để dành khi đau

Save for the rainy day

voh.com.vn-thanh-ngu-viet-nam-sang-tieng-anh-hinh-1

61

Yêu nhau yêu cả đường đi

Ghét nhau ghét cả tông chi họ hàng

Love me love my dog

62

Ép dầu ép mỡ ai nỡ ép duyên

Love cannot be forced/ compelled

63

Ăn cháo đá bát

Bite the hands that feed you

64

Có công mài sắt có ngày nên kim

Diligence is the mother success

65

Dã tràng xe cát biển Đông

Build something on sand

66

Ai giàu ba họ, ai khó ba đời

Every dog has its/ his day

67

Có tật giật mình

He who excuses himself, accuses himself

68

Ba hoa chích chòe

Have a loose tongue

69

Nói có sách, mách có chứng

A picture is worth a thousand words

70

Gậy ông đập lưng ông

Make a rod for one’s own back

71

Tham thì thâm

Grasp all, lose all

72

Nói dễ hơn làm

Actions speak louder than words

73

Nồi nào úp vung nấy

Every Jack has his Jill

74

Cả thèm chóng chán

Soon hot, soon cold

75

Dục tốc bất đạt

Haste makes waste

76

Vạch áo cho người xem lưng

It's an ill bird that fouls its own nest

77

Chó khôn không thờ hai chủ

No man can serve two masters

78

Mèo khen mèo dài đuôi

Every bird loves to hear himself sing

79

Cha nào con nấy

Like father like son

80

Thất bại là mẹ thành công

Failure teaches success

voh.com.vn-thanh-ngu-viet-nam-sang-tieng-anh-hinh-2

81

Hai bàn tay mới vỗ thành tiếng

It takes two to  tango

82

Được đằng chân lân đằng đầu

Give him an inch and he’ll take a yard

83

Tốt gỗ hơn tốt nước sơn

Goodness is better than beauty

84

Được cái này mất cái kia

You win some, you lose some

85

Phòng bệnh hơn chữa bệnh

Prevention is better than cure

86

Vắng chủ gà vọc niêu tôm

When the cat’s away, the mice will play

87

Có qua có lại mới tọai lòng nhau

Scratch my back and I’ll scratch yours

88

Nhập gia tùy tục

When in Rome, do as the Romans do

89

Ngồi mát ăn bát vàng

Live on the fat of the land

90

Sông có khúc người có lúc

A flow will have an ebb

91

Chó sủa là chó không cắn

Barking dogs seldom bite

92

Cuộc vui nào cũng tàn

All good things must come to an end

93

Càng đông càng vui

The more the merrier

94

Giấy rách phải giữ lấy lề

A clean fast is better than a dirty breakfast

95

Đường nào cũng về La Mã

All roads lead to Rome

96

Sai một ly đi một dặm

A miss is as good as a mile

97

Chết vinh còn hơn sống nhục

Better die with honor than live with shame

98

Cây kim trong bọc cũng có ngày lòi ra

The truth will out

99

Chín người mười ý

So many men, so many minds

100

Còn nước còn tát

Where there's life, there's hope

Vậy là chúng ta đã hoàn thành xong tất cả 99 câu thành ngữ Việt Nam được dịch sang tiếng Anh. Với số lượng này các bạn có thể thả ga nói trong khi giao tiếp bằng tiếng Anh và đừng quên ủng hộ VOH mục học tiếng Anh nhé!

Những điều cơ bản cần biết về cấu trúc so sánh hơn (comparative form): So sánh hơn là một trong những loại câu được sử dụng rất phổ biến và thường được bắt gặp trong các kỳ thi tiếng Anh. Hãy tìm hiểu về loại câu này nào!
Sử dụng thành thạo cấu trúc so sánh nhất (superlative form) trong tiếng Anh: So sánh nhất là một loại câu phổ biến trong tiếng Anh nhằm làm nổi bật một đặc điểm của chủ thể nào đó, có thể là người hoặc vật. Cùng tìm hiểu về cấu trúc này nào!
Bình luận