171 cách đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh

VOH - Nếu bạn đang cần vài gợi ý để đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh thì đừng bỏ qua 171 nickname thú vị này.

Dùng biệt danh để gọi nhau, lưu số điện thoại, đặt tên tài khoản mạng xã hội… là một trong những cách khẳng định và bày tỏ tình cảm được các cặp đôi yêu thích. Muốn đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh thật lãng mạn, ý nghĩa, bạn nhớ tham khảo những gợi ý của VOH.

Những biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh kinh điển nhất

Có rất nhiều cách đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh. Nhưng nếu nói đến danh sách những nickname kinh điển, được nhiều người sử dụng nhất thì chúng ta không thể không nhắc tới những cái tên sau.

171 cách đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh 1

1. Darling: người yêu, thân yêu

2. Babe: anh yêu, em yêu

3. Bae: người bạn yêu hay “before anyone else”: trước bất kỳ ai khác

4. Sweetheart: người yêu

5. Love: yêu

6. Cutie: dễ thương, đáng yêu

7. Honey: anh yêu, em yêu

8. My Dear: anh yêu, em yêu

9. My One and Only: duy nhất và chỉ có một

10. Beloved, My Beloved: người yêu dấu, người yêu dấu của tôi

11. Queen: nữ hoàng

12. Other Half, Better Half: một nửa của tôi (vợ, chồng, người yêu)

13. Sweetie: ngọt ngào, người yêu

14. Papa Bear, Mama Bear: gấu bố, gấu mẹ

15. Sugar, Shug (phiên bản rút gọn của Sugar): đường (ngọt ngào)

Cách đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh ngọt ngào, dễ thương

Ai cũng muốn gọi một nửa của mình bằng một cái tên thật lãng mạn, dễ thương và ngọt ngào. Nếu bạn cũng vậy thì nhớ cân nhắc những biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh này.

Biệt danh cho người yêu là nữ

1. Angel: thiên thần

2. Adorable: nhỏ xinh

3. Princess: công chúa

4. Chickadee: gà con

5. Dream Girl: cô gái trong mơ

6. Sunshine: ánh nắng

7. Penguin: chim cánh cụt

8. Peach: trái đào

9. Baby Girl: cô bé

10. Doll: búp bê

11. Precious: quý giá

12. Kitten: mèo con

13. Appealing: hấp dẫn, thu hút

14. Candy: kẹo, ngọt ngào

15. My Girl: cô gái của tôi

16. Cupcake: bánh nướng nhỏ

17. Lovey Dovey: đáng yêu

18. Lovely: đáng yêu

19. Future Wife: vợ tương lai

20. Light of My Life: ánh sáng của cuộc đời tôi

21. My World: thế giới của tôi

22. Star Shine: ngôi sao tỏa sáng

23. Sunbeams: tia nắng, tia sáng

24. Little Bunny: chú thỏ nhỏ

25. Peony: hoa mẫu đơn

26. Cinderella: cô bé Lọ lem

27. Cotton Candy: kẹo bông

28. Snowflake: bông tuyết

29. Twinkles: lấp lánh

30. Goddess: nữ thần

31. My Weakness: điểm yếu của tôi

32. My Muse: nàng thơ của tôi

33. Lady Luck: nữ thần may mắn

34. Lucky Charm: bùa may mắn

35. Snow White: Bạch Tuyết

171 cách đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh 2

Biệt danh cho người yêu nam

1. Handsome: đẹp trai

2. Prince Charming: hoàng tử Bạch Mã

3. Buddy: bạn thân

4. Soulmate: bạn tâm giao, tri kỷ

5. Funny Man: người đàn ông vui tính

6. Pooh Bear: gấu Pooh

7. Pookie: dễ thương

8. Big Friendly Giant – BFG: người khổng lồ thân thiện

9. Dimples: lúm đồng tiền

10. Bear: gấu

11. Future Hubby: chồng tương lai

12. Bestie: bạn thân

13. My man, My Guy: người đàn ông, chàng trai của của tôi

14. Bro: anh bạn

15. Chef: đầu bếp

16. Candyman: chàng trai ngọt ngào

17. My Heart: trái tim của tôi

18. My Person: người của tôi

19. My Favorite Person: người tôi yêu thích

20. My Everything: mọi thứ của tôi

21. My Sweet Love: tình yêu ngọt ngào của tôi

22. Love of My Life: tình yêu của đời tôi

23. Hubby: chồng

24. Fella: anh bạn

25. Partner: cộng sự, đối tác

Xem thêm:
Cách đặt biệt danh trên facebook và 100 biệt danh messenger hay cho nam và nữ
375 biệt danh hay cho mình không sợ "đụng" hàng
120 tin nhắn yêu thương giúp bạn gửi những lời ngọt ngào đến đối phương

Những biệt danh hay cho người yêu bằng tiếng Anh 

Cách đặt biệt danh bằng tiếng Anh sau đây là cách được nhiều cặp đôi yêu thích và lựa chọn. Bởi nó không chỉ làm nổi bật được sức hấp dẫn của nửa kia, khiến họ vui vẻ, tự hào mà còn thể hiện được tình yêu của bạn.

Biệt danh tiếng Anh cho người yêu là nữ

1. Ravishing: Đẹp mê hồn

2. Beautiful: xinh đẹp

3. Pretty: xinh xắn, đẹp tinh tế

4. Dazzling: đẹp rực rỡ

5. Alluring: đẹp bí ẩn, quyến rũ

6. Exquisite: xinh đẹp và tinh tế

7. Majestic: đẹp sang trọng, quý phái

8. Bella: xinh đẹp

9. Rosebud: nụ hoa hồng, người con gái đẹp

10. My Fair Lady: cô gái xinh đẹp của tôi

171 cách đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh 3

Biệt danh tiếng Anh cho người yêu là nam

1. Muscles: cơ bắp

2. Gentleman: hào hoa, phong nhã

3. My Knight: hiệp sĩ của tôi

4. Star Shine: ngôi sao tỏa sáng

5. Manly Man: người đàn ông nam tính

6. King: Vua

7. Mr. Right: người đàn ông hoàn hảo

8. Superman: siêu nhân

9. Hero: anh hùng

10. Mr. Big: người đàn ông mạnh mẽ

11. Mister: quý ông

12. Boss: sếp, ông chủ

13. Wonderboy: chàng trai tuyệt vời

14. Mine: của tôi

15. Cupid: thần tình yêu

Biệt danh cho người yêu có tâm hồn ăn uống bằng tiếng Anh

Nếu bạn không phải là người theo đuổi chủ nghĩa lãng mạn mà là người thích những nickname gần gũi, dễ thương thì có thể tham khảo danh sách dưới đây. Đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh có vô vàn cách và lấy ý tưởng từ sở thích cá nhân cũng là một lựa chọn thú vị, ý nghĩa.

Những biệt danh hay cho người yêu nữ

1. Cherry: trái anh đào

2. Cookie: bánh quy

3. KitKat: một loại bánh xốp phủ sô cô la

4. Buttercream: kem bơ

5. Gummy: kẹo dẻo

6. Dumpling: bánh bao

7. Sweet Cakes: bánh ngọt

8. Marshmallow: kẹp xốp

9. Apple Pie: bánh táo

10. Strawberry: dâu tây

171 cách đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh 4

Những biệt danh cho người yêu nam

1. Oreo: bánh Oreo

2. Peanut Butter: bơ đậu phộng

3. Fruitcake: loại bánh có nhiều trái cây sấy khô

4. Sweet Tea: trà ngọt

5. Ice Cream: kem

6. Cocktail: một loại đồ uống có cồn

7. Beer: bia

8. Rum: rượu rum

9. Lemonade: nước chanh

10. Champagne: rượu sâm panh

Tổng hợp biệt danh hài hước cho người yêu bằng tiếng Anh

Những chàng trai, cô gái hài hước, có tâm hồn thú vị thường thích những biệt danh tiếng Anh phù hợp với tính cách của mình. Dưới đây là một số gợi ý khá hay ho mà VOH tổng hợp dành cho bạn.

Biệt danh cho người yêu là nữ

1. Wildcat: mèo hoang

2. Shortie: người lùn

3. Boss Lady: bà chủ

4. Miss Congeniality: hoa hậu thân thiện

5. Goofy: ngốc nghếch

6. Hedgehog: con nhím

7. Lion: sư tử

8. Panda: gấu trúc

9. Lemon: quả chanh

10. Gingersnap: bánh quy gừng

171 cách đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh 5

Biệt danh cho người yêu là nam

1. Secret Admirer: người hâm mộ bí mật

2. Gumball: kẹo cao su

3. Trickster: kẻ lừa đảo

4. Tickle Monster: quái vật cù lét

5. Comedian: diễn viên hài

6. Monkey: con khỉ

7. Pup: chó con

8. Knockout: hạ đo ván, bị loại

9. Daredevil Dud: kẻ liều mạng 

10. Old Man: ông già

Xem thêm:
Những tin nhắn quan tâm người yêu mỗi ngày cực dễ thương
90 stt nhớ người yêu hay, cap nhớ người yêu ở xa ngắn gọn ý nghĩa
Cách tạo cảm giác an toàn trong tình yêu cho người ấy

Đặt biệt danh cho người yêu theo tên cặp đôi bằng tiếng Anh

Dùng tên của các cặp đôi nổi tiếng làm biệt danh là một trong những lựa chọn khá thú vị. Vì chỉ cần nhìn vào nickname, mọi người đều có thể nhận ra bạn và người ấy chính là một cặp.

171 cách đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh 6

1. Adam và Eve

2. Batman và Robin

3. Antony và Cleopatra

4. Bert và Ernie

5. Tom và Jerry

6. Bow và Arrow

7. Chip và Dale

8. Holly và Ivy

9. Doughnut  và Danish

10. Milk và Cookies

11. Mickey và Minnie

Đặt tên, biệt danh cho người yêu cũ bằng tiếng Anh

Sau khi chấm dứt một mối quan hệ, việc sử dụng biệt danh cũ không còn phù hợp. Một số người quay trở lại cách gọi tên thông thường, một số lại cố gắng tìm biệt danh mới cho người yêu cũ. Dưới đây là vài gợi ý mà bạn có thể tham khảo.

171 cách đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh 7

1. Mr. Wrong: từ lóng chỉ người đàn ông trái ngược với người đàn ông hoàn hảo

2. The Mistake: sai lầm

3. The Past: quá khứ

4. The Ex-Files: “tập tin” cũ, từ lóng chỉ người yêu/vợ/chồng cũ

5. Lost Love: thất tình

6. Sweet Memory: ký ức ngọt ngào

7. My Once Upon a Time: ngày xửa ngày xưa của tôi

8. The One I Miss: người tôi nhớ

9. Precious Past: quá khứ quý giá

10. King Awkward: ông vua vụng về

11. Old Crush: người yêu cũ

12. The Past Lover: tình yêu trong quá khứ

13. Old News: tin cũ

14. Non Priority: không ưu tiên

15. Bitter-Sweet Memories: ký ức ngọt ngào và đắng cay

16. Not Worth It: không đáng

17. Error 404: lỗi 404 Error thường xuất hiện khi bạn cố truy cập vào một trang web không còn tồn tại

18. Expired Affection: tình cảm hết hạn

19. Lost Signal: mất tín hiệu

20. Irrelevant: không liên quan

Đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh là cách thể hiện tình cảm, tạo sự liên kết, gắn bó, ngọt ngào của những người yêu nhau. Đôi khi, nó cũng được xem là biện pháp khẳng định “chủ quyền” hay “flex” tình yêu một cách tinh tế. Mong rằng, với gợi ý của VOH Sống đẹp, bạn và một nửa của mình sẽ tìm được nickname phù hợp.