Fact là gì? Status 'fun fact' trên facebok có nghĩa là gì?

(VOH) - Từ ‘fact’ đang được sử dụng khá phổ biến ở Việt Nam. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết ‘fact’ là gì và ngoài nghĩa là thực tế, ‘fact’ còn được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác.

Trong thời đại du nhập văn hóa như hiện nay thì không có gì quá ngạc nhiên khi một số từ tiếng Anh dần trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống. Từ ‘fact’ là một ví dụ như thế. Vậy ‘fact’ nghĩa là gì, khi được dùng trong đời sống hằng ngày nghĩa của nó có thay đổi nhiều so với nghĩa gốc hay không? Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu.

1. “Fact” là gì? 

Từ “fact” thường được dùng với nghĩa là thực tế, là sự thật không thể thay đổi. Trong giao tiếp, để diễn đạt một ý trọn vẹn người ta thường kết hợp “fact” cùng các từ khác: fun fact, the fact that…

Ví dụ:

  • Fun facts – Những sự thật hài hước, thú vị.
  • Philosophy facts – Những sự thật thú vị về triết học.

Hiện nay, nhiều người thường sử dụng từ “fact” như một từ thay thế cho từ thực tế trong giao tiếp. Ví dụ: Bạn nói có phải là “fact” không? “Fact” hay giả vậy? Cái “fact” này có tin được không?...

‘Fact’ là gì? Cách sử dụng ‘fact’ trong tiếng Anh 1
Giải thích ý nghĩa của từ “fact”

Trong từ điển Oxford từ “fact” được định nghĩa thành những nhóm sau:

  • Something that actually exists; reality; truth: một cái gì đó thực sự tồn tại; thực tế; sự thật.
    Ví dụ: I used to live in France; in fact, not far from where you're going.
    Tạm dịch: Tôi đã từng sống ở Pháp; trên thực tế, nó không xa nơi bạn sẽ đến.
  • Something known to exist or to have happened: Một cái gì đó được biết là tồn tại hoặc đã xảy ra.
    Ví dụ: Space travel is now a fact.
    Tạm dịch: Du hành vũ trụ đã trở thành sự thật.
  • A truth known by actual experience or observation; something known to be true: Một sự thật được biết bằng kinh nghiệm thực tế hoặc quan sát; một cái gì đó được biết là đúng.
    Ví dụ: Scientists gather facts about plant growth.
    Tạm dịch: Các nhà khoa học thu thập sự thật về sự phát triển của thực vật.
  • Something said to be true or supposed to have happened: Điều gì đó được cho là đúng hoặc được cho là đã xảy ra.
    Ví dụ: The fact remains that we are still two teachers short.
    Tạm dịch: Thực tế là chúng tôi vẫn còn thiếu hai giáo viên.

Xem thêm: Nope là gì? Làm thế nào để sử dụng nope thật ‘mượt’ trong giao tiếp hàng ngày?

2. “In fact” là gì?

‘Fact’ là gì? Cách sử dụng ‘fact’ trong tiếng Anh 2
“In fact” là gì?

“In fact” thường được dùng để miêu tả thực tế khác xa với điều chúng ta đang nghĩ.

Ví dụ: Well, it may sound very straightforward to you, but in fact it's all very complicated.

Tạm dịch: Chà, nghe có vẻ rất đơn giản với bạn nhưng trên thực tế thì tất cả đều rất phức tạp.

Trường hợp này trong tiếng Việt sẽ giống với từ “đúng ra là”, ”sự thật là”...

Xem thêm: Thường gặp Bias trên comment facebook, instagram nhưng bạn có biết ý nghĩa của từ này?

3. “Fun fact” là gì? Một số cap “fun fact” thú vị

“Fun fact” được hiểu là sự thật thú vị. Trên thế giới rộng lớn luôn tồn tại những sự thật thú vị, càng tìm hiểu sâu hơn ta càng cảm thấy thế giới xung quanh nhiệm màu và kỳ thú. Ví dụ như đọc loạt “fun fact” dưới đây, chắc chắn bạn sẽ phải bất ngờ.

‘Fact’ là gì? Cách sử dụng ‘fact’ trong tiếng Anh 3
Một số fun fact thú vị trong cuộc sống

Voi là loài có chu kỳ mang thai dài nhất. Không chỉ là loài có tuổi thọ khá cao, thời gian mang thai của chúng còn được ghi nhận với mức kỷ lục là 2 năm. Vì vậy mỗi lần sinh sản của voi sẽ phải cách nhau 4-5 năm và đến tận 20 năm để một chú voi có thể trưởng thành.

Một chú chó mẹ sẽ có khoảng 58 đến khoảng 62 ngày (dài nhất là 68 ngày) cho một chu kỳ mang thai. Trong khoảng thời gian này và lúc gần sinh, chó mẹ thường rất hung dữ như một bản năng để bảo vệ con của mình.

Vì đặc tính của giống loài, con non vừa mới sinh của hươu cao cổ có thể cao lên đến 1,8m. Quá trình mang thai sẽ diễn ra trong khoảng 14 đến 15 tháng và chúng chỉ sinh một con (một số ít sinh đôi).

‘Fact’ là gì? Cách sử dụng ‘fact’ trong tiếng Anh 4
Chu kỳ sinh con của chó
  • Dụng cụ bật lửa được phát minh ra trước cả diêm quẹt.
  • Nếu bạn đặt một con cá vàng trong căn phòng tối, màu của nó sẽ nhạt dần.
  • Phụ nữ có khả năng chịu đau cao hơn nam giới.
  • Các bông hoa sẽ nở nhanh hơn nếu được đặt nơi có nhạc đệm.
  • Vịt nhìn tốt hơn con người gấp 2 - 3 lần và có thị giác tốt hơn chó. Một chú vịt con sẽ xem bất cứ ai mà nó nhìn thấy đầu tiên trong 10 phút sau khi sinh là…mẹ của mình.
‘Fact’ là gì? Cách sử dụng ‘fact’ trong tiếng Anh 5
Sự thật về những chú vịt sẽ khiến bạn phải bất ngờ
  • Theo nghiên cứu của các nhà khoa học, người nào có IQ càng cao sẽ mơ nhiều hơn vào ban đêm.
  • Cướp biển thường che một bên mắt của mình bằng tấm vải màu đen để cải thiện tầm nhìn vào ban đêm.
  • Khả năng bạn chết vì bị cá mập cắn còn thấp hơn việc bạn bị một quả dừa rơi trúng đầu.
  • Đến tận 48 năm sau khi có thực phẩm đóng hộp, dụng cụ mở nắp hộp mới được phát minh.
  • Một chú cá voi tội nghiệp tách khỏi đàn vì tiếng kêu của nó có tần số lên đến 52Hz.
‘Fact’ là gì? Cách sử dụng ‘fact’ trong tiếng Anh 6
Chú cá voi cô độc, bị tách khỏi đàn vì “hát sai nhạc”
  • Não của một con đà điểu còn bé hơn mắt của nó.
  • Đến những năm 1950, người ta mới phát hiện thuốc lá ảnh hưởng đến sức khỏe.
  • Trong một bộ tài liệu chuẩn, lá già cơ có hình một vị vua không có ria mép.
  • Vào năm 1932, quân đội Úc đã chiến đấu với chim emu, kết quả phần thắng nghiêng về những chú chim.
  • Một quả bóng bằng thủy tinh có thể nảy cao hơn một quả bóng cao su.
  • 75% dân số trên thế giới chưa bao giờ thấy tuyết.
‘Fact’ là gì? Cách sử dụng ‘fact’ trong tiếng Anh 7
Không phải ai trên thế giới đều thấy tuyết 
  • Vòng cổ có gai được phát minh ở Ai Cập cổ đại để bảo vệ những chú chó khỏi sự tấn công của bầy sói.
  • Quá nửa dân số trên thế giới chưa bao giờ được tận mắt nhìn thấy tuyết

Trên đây là một số thông tin liên quan đến từ “fact”, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu” fact” là gì và sử dụng như thế nào.

Trên thực tế có rất nhiều từ được mượn bằng tiếng Anh và sử dụng phổ biến trong cuộc sống hằng ngày mà không cần phiên ra Hán Việt hay thuần Việt như: no, thanks, good job, great, god,... 

Cập nhật xu hướng và vốn từ vựng theo lối nghĩa mới sẽ giúp bạn dễ dàng bắt chuyện và giao lưu hơn. Tuy nhiên không nên quá lạm dụng tiếng Anh, chèn quá nhiều từ tiếng Anh vào một câu tiếng Việt sẽ gây khó chịu cho người đối diện cung như ảnh hưởng đến sự trong sáng của tiếng Việt.

Nguồn ảnh: Internet