- Bật mí một số tên tiếng Hàn hay, ấn tượng mang đến sự tốt lành
- Đặt tên tiếng Hàn hay cho nữ - Các cô nàng hiện đại, cá tính
- Tên tiếng Hàn hay thể hiện sự xinh đẹp, quý phái của các bạn gái
- Tên tiếng Hàn hay nói lên sự thông minh, mạnh mẽ của phái nữ
- Tên tiếng Hàn hay cho nữ gợi lên nét dịu dàng, thùy mị và nhẹ nhàng
- Tên tiếng Hàn hay cho nữ vừa rực rỡ vừa mang biểu tượng đẹp
- Tên tiếng Hàn hay bộc lộ tính cách của từng bạn nữ
- Những tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa cho nam
- Gợi ý một số tên tiếng Hàn hay dựa theo ngày, tháng, năm sinh độc đáo
Hiện nay, việc du học hay xuất khẩu sang Hàn Quốc ngày càng phổ biến hơn. Do đó, trào lưu đặt tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa trở thành hot trend của giới trẻ. Đây còn là từ khóa được tìm kiếm nhiều trên mạng xã hội gần đây. Hãy cùng tham khảo một số tên tiếng Hàn hay, siêu dễ thương dưới đây nhé!
1. Bật mí một số tên tiếng Hàn hay, ấn tượng mang đến sự tốt lành
Tất cả chúng ta đều mong muốn sẽ gặp những điều tốt lành. Vì thế, các bậc cha mẹ hay các bạn trẻ thường gửi gắm niềm hy vọng đó qua tên gọi, dù là tên tiếng Việt hay tiếng Hàn. Tuy nhiên, việc lựa chọn được tên tiếng Hàn hay, ấn tượng mang đến sự tốt lành thì không phải ai cũng biết. Gợi ý sau sẽ giúp các bậc cha mẹ hay các bạn trẻ sở hữu cái tên tiếng Hàn phù hợp.
1.1. Tên tiếng Hàn hay gắn liền với sự may mắn
Các bạn muốn chọn được tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa mà còn mang đến sự bình yên, may mắn sau này thì đừng bỏ qua các tên tiếng Hàn hay gắn liền sự may mắn dưới đây nhé! Những gợi ý này sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn cái tên phù hợp và thời thượng nhất.
- 효주 - Hyo-joo: Ngoan ngoãn
- 혁 - Hyuk: Rạng rỡ, luôn tỏa sáng
- 현 - Hyun: Thông minh, sáng sủa
- 재 - Jae: Cái tên dành cho nữ mong con được tôn trọng
- 희영 - Hee-Young: Niềm vui, sự thịnh vượng
- 헤란 - Hei-Ran: bông lan xinh đẹp
- 혜진 - Hyejin: Người con gái thông minh, sáng sủa, quý hiếm
- 해바라기 - Haebaragi: Hoa hướng dương
- 현 - Hyeon: Người con gái có đức hạnh
- 효 - Hyo: Có lòng hiếu thảo
1.2 Tên tiếng Hàn hay, đáng yêu có ý nghĩa là niềm vui
Mong con cả đời tràn đầy niềm vui là điều mà các ông bố bà mẹ luôn mong muốn. Vì vậy, nhiều bậc phụ huynh thông qua cái tên tiếng Hàn để gửi gắm những hy vọng nhỏ bé ấy. Bên cạnh đó, các bạn trẻ cũng muốn tìm một tên tiếng Hàn hay có ý nghĩa là niềm vui để giao tiếp với người Hàn và tạo ấn tượng mạnh với đối phương. Tham khảo một số tên tiếng Hàn hay, đáng yêu sau đây nhé!
- 소라 - Sora: Con là bầu trời của ba mẹ
- 성 - Sung: Chiến thắng
- 태양 - Taeyang: Mặt trời
- 환 - Whan: Luôn phát triển
- 선희 - Sun Hee: Niềm vui và lòng tốt
- 순정 Sun Jung: Tốt bụng và cao thượng
- 동선 - Dong Sun: Lòng tốt
- 아인 - Ah - In: người con gái có lòng nhân từ
2. Đặt tên tiếng Hàn hay cho nữ - Các cô nàng hiện đại, cá tính
Thời nay, phụ nữ ngày càng mạnh mẽ và hiện đại. Họ không những xuống được nhà bếp mà còn lên được phòng khách. Họ muốn chứng minh cho thế giới thấy rằng, phụ nữ cũng có thể làm nên những điều phi thường. Do đó, để thành công hơn trong công việc, nhiều cô nàng đã chọn một cái tên tiếng Hàn hay nhằm thuận tiện hơn trong giao tiếp với các đối tác là người Hàn.
Dưới đây là một số tên tiếng Hàn cho nữ vừa mang âm điệu dễ thương vừa thể hiện được cá tính riêng của các nàng đấy!
2.1 Tên tiếng Hàn hay thể hiện sự xinh đẹp, quý phái của các bạn gái
Nhắc đến phái nữ thì không thể không nhắc đến vẻ đẹp tự nhiên, sự dịu dàng. Vì vậy, khi chọn tên tiếng Hàn hay cho nữ giới thì cần chú ý thể hiện được những đặc điểm đó. Hãy chọn một cái tên tiếng Hàn hay thể hiện sự xinh đẹp, quý phái của các bạn gái nhé!
- 출 - Chul: Cứng rắn
- 청차 - Chung Cha: Người con gái quý tộc
- 은 - Eun: Tên này có nghĩa là Bạc, mong con có cuộc sống sung túc
- 은지 - Eunji: Lòng tốt, trí tuệ và sự thương xót
- 가은 - Ga Eun: Mong muốn con tốt bụng và xinh đẹp.
- 다 - Da: Ý nghĩa chiến thắng
- 대 - Dea: Tuyệt vời
- 다은 - Da-eun: Lòng tốt
- 의 - Eui: Người luôn công bằng
- 빛나 - Bitna: Tỏa sáng
- 치자 - Chija: Một loài hoa xinh đẹp (hoa dành dành)
Xem thêm:
100 cách đăt tên biệt danh cho anh trai ruột
Đặt biệt danh cho chị gái chất ngầu, dễ thương
101 biệt danh cho em gái ruột bá đạo và dễ thương
2.2 Tên tiếng Hàn hay nói lên sự thông minh, mạnh mẽ của phái nữ
Ngoài những tên tiếng Hàn thể hiện sự nhẹ nhàng, dịu dàng, xinh đẹp, tại sao bạn không thử gây ấn tượng bằng những cái tên tiếng Hàn hay nói lên sự thông minh, mạnh mẽ của phái nữ. Việc đổi gió này vừa đem lại sự thú vị vừa mang lại hiệu quả cao trong giao tiếp.
- Jee: Cô bé khôn ngoan
- 지 - Ji: Người con gái có trí tuệ
- 지아 - Jia: Tốt bụng và xinh đẹp
- 지은 - Jieun: Điều bí ẩn, huyền bí
- 지민 - Jimin: Mang ý nghĩa nhanh nhẹn, trí tuệ thông minh mà tạo hóa ban tặng
- 상희 - Sang-Hee: Mang ý nghĩa người con gái có lòng nhân từ
- 세나 - Sena: Vẻ đẹp của thế giới
- 서 - Seo: Mạnh mẽ và cứng cáp như một tảng đá
- 서현 - Seohyun: Nghĩa là tốt lành, nhân đức
- 승 - Seung: Chiến thắng
- 수민 - Soomin: Thông minh, xuất sắc
- 소희 - So-hee: trắng trẻo, tươi sáng
- 진애 - Jin-Ae: Sự thật, tình yêu, kho báu
- 민지 -Minji: Cô gái có trí tuệ nhạy bén
- 지우 - Jiwoo: Giàu lòng vị tha
- 지영 - Jiyoung: Thắng lợi, mong muốn con luôn chiến thắng
- 준 - Joon: Có ý nghĩa là người con gái tài năng
- 영 - Young: Người kế vị
- 새 - Sae: Con là điều tuyệt vời
2.3 Tên tiếng Hàn hay cho nữ gợi lên nét dịu dàng, thùy mị và nhẹ nhàng
Dịu dàng, thùy mị, nhẹ nhàng là đức tính mà bạn nữ nào cũng muốn sở hữu. Vì thế, các nàng có thể gửi gắm mong muốn ấy qua tên tiếng Hàn hay cho nữ gợi lên nét dịu dàng, thùy mị và nhẹ nhàng nhưng vô cùng ngọt ngào đến “sâu răng”.
- 정- Jung: Sự thanh khiết
- 카모 - Kamou: Tình yêu hoặc mùa xuân
- 관 - Kwan: Cô gái mạnh mẽ
- 경순 - Kyung-Soon: Có nghĩa vinh dự và nhẹ nhàng
- 민들레 - Mindeulle: Là biểu tượng hoa bồ công anh xinh đẹp, dịu dàng
- 미경 - Mikyung: Đẹp, phong cảnh đẹp
- 민서 - Minsuh: Người đàng hoàng
- 나비 - Nabi: Con bướm xinh đẹp
- 오라 - Ora: màu tím thủy chung
- 경- Kyung: Được tôn trọng
- 경미 - Kyung Mi: Vẻ đẹp được tôn vinh
- 아영 - A Young: Tinh tế
- 바람 - Baram: Ngọn gió, mang sự tốt lành cho mọi nhà
2.4 Tên tiếng Hàn hay cho nữ vừa rực rỡ vừa mang biểu tượng đẹp
Các nàng đang tìm tên tiếng Hàn hay cho nữ vừa rực rỡ vừa mang biểu tượng đẹp? Bật mí các tên sau sẽ giúp nàng chọn được cái tên phù hợp, vừa rực rỡ như ánh mặt trời lại vừa mang biểu tượng đẹp như xứ Hàn.
- 웅 - Woong: Đây là tên Hàn Quốc đẹp có nghĩa là cô gái vĩ đại và tuyệt đẹp
- 양귀비 - Yang-gwi bi: Hoa anh túc
- 연 - Yeon: Nữ hoàng xinh đẹp
- 여나 - Yeona: Người con gái có trái tim vàng và lòng nhân từ
- 영 - Yeong: Con là người dũng cảm
- 연 - Yon: Hoa sen nở rộ
- 하은 - Ha Eun: Ý nghĩa là người tài năng, có lòng tốt
- 하윤 - Hayoon: Ánh sáng mặt trời, một tên tiếng Hàn hay cho nữ rất đáng yêu
- 하나 - Hana: Người luôn được yêu quý
- 하늘 - Haneul: Là bầu trời tươi đẹp
- 화영 - Hwa Young/ Haw: Bông hoa đẹp, trẻ trung
- 희진 - Heejin: viên ngọc trai quý giá
- 장미 - Jang-Mi: hoa hồng tươi đẹp
- 카네이션 - Kaneis Yeon: hoa cẩm chướng
- 미차 - Mi Cha: cô bé tuyệt đẹp
- 미영 - Mi Young: có vẻ đẹp vĩnh cửu
- 모란 - Molan: Con là đóa mẫu đơn
- 나리 - Nari: con đẹp như hoa lily
- 수아 - Soo-A: Tên con gái tiếng Hàn là một bông sen hoàn hảo
- 봄 - Bom: Mùa xuân
- 선화 - Seonhwa: hoa thủy tiên
- 채원 - Chaewon: Sự khởi đầu tốt đẹp
- 유나 - Yoonah: Ánh sáng của thần
- 윤서 - Yoon-suh: Tuổi trẻ vĩnh cửu
- 영희 - Young-hee: Cô gái đẹp và có lòng dũng cảm
- 영미 - Young-mi: người con gái xinh đẹp
- 은주 - Eunjoo: Bông hoa nhỏ duyên dáng
- 경희 - Gyeonghui: Người con gái đẹp và có danh dự
- 기 - Gi: Người con gái dũng cảm
- 구 - Goo: Luôn hoàn thành mọi việc
Xem thêm:
1001 biệt danh hay cho bạn thân siêu bựa, siêu ngầu
200 biệt danh hay cho người yêu, crush siêu dễ thương và thú vị
13 cách đặt biệt danh cho con gái hay dễ thương, cá tính
2.5 Tên tiếng Hàn hay bộc lộ tính cách của từng bạn nữ
Trong hàng nghìn tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa bạn chưa biết phải chọn tên nào. Sao bạn không thử dựa vào tính cách của bản thân mình để chọn được một cái tên phù hợp nhỉ? Với cách này thì việc đặt tên tiếng Hàn hay, ấn tượng không còn khó khăn với các bạn trẻ, các bậc cha mẹ nữa. Bỏ túi ngay các tên tiếng Hàn hay bộc lộ tính cách của từng bạn nữ sau đây.
- 애차/ 애라 - Ae-Cha/Aera: Nghĩa là cô bé chan chứa tình yêu và tiếng cười
- 봉선 - Bongseon: “bông hoa thiếu kiên nhẫn”
- 바다 - Bada: Là đại dương – mong con luôn ra biển lớn
- 아인 - Ah-In: Người con gái có lòng nhân từ
- 아라 - Ara: Xinh đẹp và tốt bụng
- 아름 - Areum: Người con gái đẹp
- 안정 - Ahnjong: Ý nghĩa là yên tĩnh, bình yên
- 애리 - Ae Ri: Mang nghĩa là đạt được (mong con luôn đạt được mọi điều)
- 봉차 - Bong Cha: Cô gái cuối cùng
- 별 - Byeol: Ngôi sao
3. Những tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa cho nam
Không chỉ các bạn nữ mới yêu thích và có nhu cầu đặt tên tiếng Hàn mà nhiều bạn nam cũng mong muốn sở hữu một tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa. Bởi việc sở hữu tên tiếng Hàn giúp các bạn nam tạo ấn tượng đẹp trong lòng các bạn nữ là fan cuồng phim Hàn. Vì vậy, hãy thử chọn một tên tiếng Hàn hay, đáng yêu trong list tên sau đây khiến crush phải đổ gục mỗi khi gọi tên nhé!
- 초 - Cho: Đẹp
- 초히 - Cho-Hee: niềm vui tươi đẹp
- 하루 - Haru: Ngày
- 호숙 - Ho-Sook: Một hồ nước trong
- 현기 - Hyun Ki: Người con trai khôn ngoan
- 정희 - Chung Hee: Người con trai ngay thẳng
- 동해 - Dong Hae: Tức là biển Đông
- 대훈 -Dae Hyun: Người con trai tuyệt vời
- 찬미 - Chan-mi: luôn được khen ngợi
- 욱 - Wook: Ý chỉ bình minh
- 친선 - Chin Sun: Chân lý và lòng tốt
- 효 - Hyo: Có lòng hiếu thảo
- 출 - Chul: Cứng rắn, sự chắc chắn
- 은 - Eun: Bạc (ngân) => ý nghĩa cuộc sống sung túc
- 다 - Da: Đạt được và chiến thắng
Xem thêm:
150 biệt danh tiếng Hàn cho nam và nữ, bạn bè, người yêu hay
Những cách đặt biệt danh cho bố mẹ bá đạo dễ thương
150 tên tiếng Anh cho con gái ở nhà hay và dễ đọc nhất
4. Gợi ý một số tên tiếng Hàn hay dựa theo ngày, tháng, năm sinh độc đáo
Nhiều bạn trẻ hiện nay thường đặt tên tiếng Hàn hay dựa theo ngày, tháng, năm sinh. Điều này đã trở thành trào lưu được ưa chuộng và quan tâm nhất. Ngày, tháng, năm sinh chính là mốc đánh dấu thời khắc quan trọng của mỗi người. Sẽ rất tuyệt vời khi cái tên của bạn gắn liền với sự kiện trọng đại đó. Hãy cùng tham khảo các bước đổi tên tiếng Hàn hay dựa theo ngày, tháng, năm sinh độc đáo.
Họ trong tiếng Hàn là tháng sinh của bạn. Ví dụ, bạn sinh vào tháng 3 thì họ trong tiếng Hàn của bạn sẽ là Lim.
Tháng sinh | Họ trong tiếng Hàn |
Tháng 1 | Park (박) |
Tháng 2 | Jo (조) |
Tháng 3 | Lim / Im (임) |
Tháng 4 | Han (한) |
Tháng 5 | Kang (강) |
Tháng 6 | Yun (윤) |
Tháng 7 | Jang (장) |
Tháng 8 | Seo (서) |
Tháng 9 | Lee (이) |
Tháng 10 | Kim (김) |
Tháng 11 | Chae (채) |
Tháng 12 | Bae (배) |
Tiếp theo, tên lót của bạn trong tiếng Hàn sẽ dựa vào ngày sinh của bạn. Cụ thể:
Ngày sinh | Tên lót trong tiếng Hàn |
1 | Hyeon (현) |
2 | So (소) |
3 | Eun (은) |
4 | Kyung (경) |
5 | Yu (유) |
6 | Myeong (명) |
7 | Seon (선) |
8 | Ye (예) |
9 | Jin (진) |
10 | Hwa (화) |
11 | Ji (지) |
12 | Hyo (효) |
13 | Si (시) |
14 | Do (도) |
15 | Su (수) |
16 | Jae (재) |
17 | Jeong (정) |
18 | Sin (신) |
19 | Yeon (연) |
20 | Seong (성) |
21 | Lin (린) |
22 | Je (제) |
23 | Dong (동) |
24 | Won (원) |
25 | Seo (서) |
26 | Ha (하) |
27 | Yu (주) |
28 | Bo (보) |
29 | Yeong (영) |
30 | Seul (슬) |
31 | Hye (혜) |
Cuối cùng, dựa vào số cuối của năm sinh kết hợp với giới tính bạn sẽ tìm ra được tên chính trong tiếng Hàn. Nếu bạn sinh năm 1996 thì số cuối trong năm sinh là số 6, quy đổi ra tên chính trong tiếng Hàn là Mi (giới tính nữ) và Seok (giới tính nam).
Số cuối năm sinh | Tên tiếng Hàn theo ngày tháng năm sinh của nữ | Tên tiếng Hàn theo ngày tháng năm sinh của nam |
0 | Min (민) | Hyeon (현) |
1 | Hui (희) | Hun (훈) |
2 | Na (나) | Geun (근) |
3 | Ah (아) | Ho (호) |
4 | Ae (애) | Seop (섭) |
5 | Ra (라) | Hyeok (혁) |
6 | Mi (미) | Seok (석) |
7 | Chae (채) | Jun (준) |
8 | Hee (희) | Bin (빈) |
9 | Rin (린) | Woo (우) |
Hy vọng những bật mí trên giúp các bạn chọn và sở hữu tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa và đáng yêu. Bởi một cái tên hay là dấu hiệu, sự mở đầu may mắn, hạnh phúc trong suốt chặng đường đời của mỗi người. Còn chần chừ gì mà không thử ngay nhỉ!
Sưu tầm
Nguồn ảnh: Internet