J4f là gì? Giải mã từ viết tắt thông dụng trên mạng xã hội

(VOH) – Với sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội, người trẻ hiện nay thường có xu hướng sử dụng những cụm từ viết tắt nhiều hơn. Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu xem cụm từ j4f là gì?

Nếu bạn là người thường xuyên lướt mạng xã hội và hay theo dõi các diễn đàn của giới trẻ, thì chắc hẳn bạn đã từng nghe tới từ j4f. Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng giải mã j4f là gì và nguồn gốc của từ này nhé. 

J4f là gì?

Cụm từ j4f đã được sử dụng như một kiểu viết tắt của người nước ngoài khi nhắn tin cách đây rất lâu. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, cụm j4f mới được nhiều người Việt Nam sử dụng thường xuyên.

Xuất phát từ tiếng Anh, j4f thường người nước ngoài sử dụng khi nhắn tin với ý nghĩa là “Just for fun” (chỉ để cho vui thôi). Lý do họ sử dụng số 4 để thay từ for là vì trong tiếng Anh, số 4 là four, đồng âm với for nên thường được dùng như một cách chơi chữ để tạo sự thú vị, hay ho.

J4f là gì? Giải mã từ viết tắt thông dụng trên mạng xã hội 1
J4f là từ viết tắt thường được giới trẻ sử dụng

Ngoài ra, trong những ngữ cảnh khác nhau, j4f cũng có thể được hiểu theo những nghĩa khác nhau. Ví dụ như “Just for friends” (chỉ dành cho những người bạn) hoặc “Just for fan” (chỉ dành cho người hâm mộ). “Just for friends” thường được dùng khi đăng tải lên mạng xã hội những điều liên quan tới những người bạn thân thiết. Còn “Just for fan” thường được người nổi tiếng sử dụng khi đăng tải những nội dung dành tặng riêng cho người hâm mộ của mình.

J4f BTS là gì? Ý nghĩa của j4f trong cộng đồng fan K-Pop

Ngoài những cách sử dụng thường thấy ở trên, j4f BTS hay j4f trong cộng đồng người hâm mộ K-pop là một cách biến tấu mới mẻ hơn. 

J4f là gì? Giải mã từ viết tắt thông dụng trên mạng xã hội 2
J4f BTS là cụm từ viết tắt ngầm hiểu giữa idol và fan

Nhóm nhạc BTS vốn nổi tiếng với việc sở hữu lượng người hâm mộ nữ đông đảo cũng như vô cùng hài hước. Các fan hâm mộ này thường xuyên tạo ra nhiều ảnh chế, video chế và meme vui nhộn về các thành viên nhóm nhạc BTS. Và tất nhiên, những nội dung hài hước này chỉ có những người cũng thuộc cộng đồng người hâm mộ BTS thì mới hiểu được. Đây chính là những hình ảnh sẽ được sử dụng cụm j4f trong cộng đồng K-pop.

Ngược lại, những thần tượng cũng sẽ đăng tải những bức ảnh với ý nghĩa đặc biệt mà chỉ những người hâm mộ của họ mới hiểu được, và những nội dung này cũng được gắn thêm cụm từ j4f. Điều này sẽ làm sự tương tác giữa thần tượng và người hâm mộ trở nên thú vị hơn, thân thiết hơn. 

Thuật ngữ này không chỉ dành riêng cho nhóm nhạc BTS và cộng đồng người hâm mộ của họ. Những nghệ sĩ, những nhóm nhạc K-pop khác và cộng đồng fan khác cũng thường xuyên sử dụng j4f… kèm tên của nghệ sĩ mình yêu mến với mục đích tương tự. Đây là cách tương tác thân thiện, thú vị và thường được người hâm mộ K-pop thường xuyên sử dụng để thể hiện tình cảm của mình với thần tượng.

J4f là gì? Giải mã từ viết tắt thông dụng trên mạng xã hội 3
Sử dụng những hình ảnh j4f là các kết nối với người hâm mộ

Xem thêm:
Cheap moment là gì? Giải mã trào lưu đu idol cực xịn của giới trẻ
Skinship là gì? Ý nghĩa của skinship trong tình yêu, cuộc sống
‘Vibe’ là gì? Bạn đã hiểu hết các sắc thái khác nhau của ‘vibe’?

Những cụm từ viết tắt tiếng Anh thường được sử dụng

Các bạn hãy lưu ngay lại những cụm từ viết tắt tương tự như j4f để tạo cảm giác thân thiện, gần gũi khi nhắn tin với người khác nhé.

  1. OMG - Oh My God (trời ơi)
  2. THX/TNX/TQ/TY - Thank you (cảm ơn) 
  3. pls/plz - Please (làm ơn)
  4. LOL – laugh out loud (cười to) 
  5. DM - Direct Message (Tin nhắn trực tiếp)
  6. b/c – because (bởi vì) 
  7. C U -  See You (Hẹn gặp lại)
  8. ANW - anyway (dù gì đi nữa) 
  9. IDK – I don’t know (tôi không biết) 
  10. P/s - Postscript (tái bút)
  11. FAQ - Frequently Asked Question (những câu hỏi thường gặp)
  12. TTYL – Talk to you later (nói chuyện sau nhé)
  13. BRB – be right back (quay lại ngay)  
  14. AKA - As Known As (Còn được biết đến là)
  15. ASAP - As Soon As Possible (càng sớm càng tốt)
  16.  BTW – by the way (nhân tiện)
J4f là gì? Giải mã từ viết tắt thông dụng trên mạng xã hội 4
Một số từ tiếng Anh viết tắt được dùng phổ biến khi nhắn tin
  1. Q&A - Question and Answer (Câu hỏi và trả lời)
  2. DGMW – Don’t get me wrong (đừng hiểu lầm tôi) 
  3. NP – no problem (không có vấn đề gì) 
  4. CMT - Comment (bình luận)
  5. DIY - Do It Yourself (có thể tự làm)
  6. Sup - What’s up (cách chào hỏi của người trẻ tuổi)
  7. WTH – What the hell? (cái quái gì vậy?) 
  8. CU/ CUL – see you / see you later (hẹn gặp lại)
  9. AFAIK – as far as I know (theo như tôi được biết) 
  10. TBC – to be continued (còn nữa) 
  11. FYI - For Your Information (thêm thông tin cho người đọc)
  12. CWYL – chat with you later (nói chuyện với cậu sau nhé) 
  13. ROFL – rolling on the floor laughing (cười lăn lộn)
  14. TIA – Thanks in advance (cảm ơn trước nhé) 
  15. ACE – a cool experience (một trải nghiệm thú vị) 
  16. IIRC – if I recall/remember correctly (nếu tôi nhớ không nhầm) 
  17. AFK – away from keyboard (rời khỏi bàn phím, thường dùng trong game) 

Thông qua bài viết này, VOH đã cùng bạn giải mã khái niệm từ j4f là gì và hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ viết tắt này trong cộng đồng fan hâm mộ. Mong rằng các bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về chủ đề này, và hãy theo dõi những bài viết tiếp theo để khám phá các khái niệm thú vị khác trong tương lai nhé!

Nguồn ảnh: Internet