Danh sách các từ vựng tiếng anh lớp 10 unit 4

(VOH) - Nghĩa và cách sử dụng từ vựng tiếng anh lớp 10 unit 4 của bạn đã đúng chưa, cách phân biệt chính xác động từ, tính từ,..trong unit 4. Cùng xem qua tất tần tật kiến thức trong unit 4 sau đây.

Bài số 4 của chương trình lớp 10, chúng ta sẽ được tìm hiểu về giáo dục dành cho trẻ em khuyết tật. Chúng ta sẽ được học các từ vựng về khiếm khuyến trên cơ thể và 1 số từ vựng khác.

voh.com.vn-tu-vung-tieng-anh-lop-10-unit-4

Từ vựng tiếng anh lớp 10 unit 4

SPECIAL EDUCATION

No.

Word

Transcription

Part of speech

Meaning

 

1

disable
disabled
disability

/dɪˈseɪ.bəl/
/dɪˈseɪ.bəld/
/ˌdɪs.əˈbɪl.ə.t̬i/

v
adj
n

làm cho tàn tật
bị tàn tật
sự tàn tật

 

2

deaf
deafen
deafness
deafening

/def/
/ˈdef.ən/
/ˈdef.nəs/
/ˈdef.ən.ɪŋ/

adj
v
n
adj

bị điếc
làm cho điếc
việc bị điếc
(âm thanh) rất to

 

3

dumb
dumbly
dumbness

/dʌm/
/ˈdʌm.li/
/ˈdʌm.nəs/

adj
adv
n

bị câm
im thin thít
việc bị câm

 

4

retard
retardation
retarded

/rɪˈtɑːrd/
/ˌriː.tɑːrˈdeɪ.ʃən/
/rɪˈtɑːr.dɪd/

v
n
adj

làm cho bị chậm phát triển
sự chậm phát triển
bị chậm phát triển trí tuệ

 

5

mental(ly)

/ˈmen.təl/

adj/adv

(thuộc về) tinh/tâm thần

 

6

proper(ly)

/ˈprɑː.pɚ/

adj/adv

(1 cách) đúng đắn

 

7

oppose sth / doing sth
opposition to sth / doing sth

/əˈpoʊz/
/ˌɑː.pəˈzɪʃ.ən/

v
n

phản đối
sự phản đối

 

8

gradual(ly)

/ˈɡrædʒ.u.əl/

adj/adv

dần dần / từ từ

 

9

effort
make (+adj) effort
effortless(ly)
effortlessness

/ˈef.ɚt/

/ˈef.ɚt.ləs/
/ˈef.ɚt.ləs.nəs/

n
v
adj/adv
n

nỗ lực
nỗ lực làm gì
không cần nỗ lực / dễ dàng
sự không cần nỗ lực / sự dễ dàng

 

10

demonstrate
demonstration
demonstrator

/ˈdem.ən.streɪt/
/ˌdem.ənˈstreɪ.ʃən/
/ˈdem.ən.streɪ.t̬ɚ/

v
n
n

minh họa / giải thích
sự minh họa / giải thích
người minh họa / giải thích

 

11

add
addition

/æd/
/əˈdɪʃ.ən/

v
n

cộng
phép cộng

 

12

substract
substraction

/səbˈtrækt/
/səbˈtræk.ʃən/

v
n

trừ
phép trừ

 

13

reason
(un)reasonable
(un)reasonably

/ˈriː.zən/
/(ʌn)ˈriː.zən.ə.bəl/
/(ʌn)ˈriː.zən.ə.bli/

n
adj
adv

(không có) lí do
(không) hợp lí
1 cách (không) hợp lí

 

14

proud of
proudly
pride
take pride in sb/sth

/praʊd/
/ˈpraʊd.li/
/praɪd/

adj
adv
n
v

tự hào
1 cách tự hào
sự tự hào
cảm thấy tự hào về ai/điều gì

 
Nội dung được thực hiện bởi Ms. Ngọc Ruby -  Trung tâm Anh Ngữ HP Academy
Trung tâm Anh Ngữ HP Academy
Địa chỉ:
 134 Trần Mai Ninh, phường 12, quận Tân Bình, TP. HCM
Số điện thoại: 0909 861 911 
Email: hpacademy.vn@gmail.com 
Trong bài từ vựng tiếng anh lớp 10 unit 4 này, các bạn cần chú ý đến giới từ đi kèm với 1 số động từ, danh từ hoặc tính từ để có thể sử dụng đúng nhé.
Bình luận