190 câu slogan tiếng Anh hay, ý nghĩa ở mọi lĩnh vực

VOH - Việc xây dựng slogan chính là cách tạo ra nét nổi bật riêng cho thương hiệu của mình. Tham khảo ngay những câu slogan tiếng Anh dưới đây để có được một slogan cho riêng bạn.

Bất cứ ngành nghề, lĩnh vực nào cũng cần tạo được điểm nhấn riêng để thu hút khách hàng. Và dường như cách để lại ấn tượng tốt nhất chính là chúng ta có một câu slogan “chất lượng”. Vậy nếu bạn đang tìm kiếm một slogan tiếng Anh phục vụ cho công việc, ngành nghề, công ty của mình, hãy để VOH giúp bạn tạo ra sự khác biệt bằng những câu khẩu hiệu, slogan dưới đây.

(Chèn link) 190 câu slogan tiếng Anh hay, ý nghĩa trong mọi lĩnh vực 1

Những câu slogan tiếng Anh hay nhất của các thương hiệu

Hầu như tất cả các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới hiện nay đều có một câu slogan mà mỗi khi đọc đến nó chúng ta liền nhận ra đó là thương hiệu nào. Học hỏi ngay những câu slogan tiếng Anh ngắn gọn, ý nghĩa dưới đây của các thương hiệu hàng đầu thế giới.

1. Impossible is nothing. (Không có gì là không thể.) - Adidas

2. Have it your way. (Thưởng thức theo cách của bạn.) - Burger king

3. Think different. (Hãy khác biệt.) - Apple

4. The city never sleeps. (Thành phố không bao giờ ngủ.) - Citibank

5. It takes a lickin’ and keeps on tickin! (Cứ đều đặn tích tắc đúng giờ!) - Timex

6. It’s everywhere you want to be. (Bất cứ nơi nào bạn đến.) - Tập đoàn Visa International

7. It’s finger lickin’ good. (Vị ngon trên từng ngón tay.) - KFC

8. Good to the last drop. (Thơm ngon đến giọt cuối cùng.) - MaxWell House

9. Life’s Good. (Cuộc sống tươi đẹp.) -  LG

10. Just do it. (Cứ làm đi.) - Nike

11. The Happiest Place on Earth. (Nơi hạnh phúc nhất trên Trái Đất.) - Disneyland

12. I’m Lovin’ It. (Tôi yêu nó.) - McDonalds

13. Because You’re Worth It. (Vì bạn xứng đáng.) - L’Oréal Paris

14. The Ultimate Driving Machine. (Chiếc máy chạy cuối cùng.) - BMW

15. Connecting People. (Kết nối con người.) - Nokia

16. Empowering Your Future. (Nguồn lực cho tương lai của bạn.) - Microsoft

17. Melts in Your Mouth, Not in Your Hands. (Tan trong miệng, không tan trong tay.) - M&M’s

18. Be All That You Can Be. (Hãy trở thành tất cả những gì bạn có thể.) - Quân đội Hoa Kỳ

19. You’re in good hands. (Bạn đang chọn đúng người phục vụ.) - Công ty bảo hiểm Allstate

20. You can do it. We can help. (Bạn có thể làm điều đó. Và chúng tôi có thể giúp.) - The Home Depot

(Chèn link) 190 câu slogan tiếng Anh hay, ý nghĩa trong mọi lĩnh vực 2

21. When you care enough to send the very best. (Khi sự quan tâm của bạn đủ để gửi đi những điều tốt đẹp nhất.) - Tập đoàn Hallmark

22. We try harder. (Chúng tôi luôn cố gắng hơn.) - Tập đoàn Avis Budget

23. We deliver for you. (Chúng tôi giao hàng cho bạn.) - United States Protal Service

24. They’re Gr-r-reat! (Ngon tuyệt!) - Kellogg Frosted Flakes

25. Raising the bar. (Cao và cao hơn nữa.) - Tập đoàn Cingular Wireless

26. Imagination at work. (Trí tưởng tượng trong công việc bay cao.) - General Electric

27. Tastes great…Less filling. (Hương vị tuyệt hảo… Không no hơi.) - Miller Brewing Company

28. Your vision, our future. (Tầm nhìn của bạn, tương lai của chúng ta.) - Olympus

29. Solutions for a smart planet. (Giải pháp cho một hành tinh thông minh.) - Máy tinh IBM

30. Power, beauty and soul. (Sức mạnh, vẻ đẹp và linh hồn.) - Aston Martin

31. The best or nothing. (Tốt nhất hoặc không có gì.) - Mercedes Benz

32. For life. (Vì cuộc sống của bạn.) - Volvo

33. Got Milk? (Bạn đã uống sữa chưa?) - Hiệp hội sữa Hoa Kỳ

34. What happens here, stay here. (Đến đây, ở lại đây.) - Tổng cục du lịch và hội nghị Las Vegas

35. Begin your own tradition. (Hãy tạo nên truyền thống của riêng bạn.) - Patek Philippe

36. I don’t do fashion. I am fashion. (Tôi không làm thời trang. Tôi chính là thời trang.) -  Chanel

37. Your passion. Our strength. (Niềm đam mê của bạn. Sức mạnh của chúng tôi.) - Unilever

38. Ideas for Life. (Ý tưởng cho cuộc sống.) - Panasonic

39. Imagine. (Hãy tưởng tượng.) - Samsung

40. Energizing life. (Tiếp nguồn sinh khí.) - FPT

41. Make believe. (Hãy tin tưởng.) - Sony

42. Taste the Feeling. (Hương vị cảm xúc.) - Coca Cola

43. It could be only Heineken. (Chỉ có thể là Heineken.) - Heineken

44. Love the skin you’re in. (Hãy luôn yêu quý làn da của bạn.) - Olay

45. Look Inside. (Hãy nhìn vào bên trong.) - Intel

46. All You’re done. (Mọi nhu cầu đều được đáp ứng.) - Amazon

Xem thêm: 
Những câu slogan hay cho công ty trong mọi lĩnh vực
180+ slogan bán hàng “chạm” cảm xúc người mua
Tổng hợp những câu slogan hay nhất của các thương hiệu hàng đầu

Top những slogan tiếng Anh hay cho team

Lựa chọn những slogan tiếng Anh dành cho team, nhóm không chỉ giúp truyền tải thông điệp ý nghĩa một cách hiệu quả, mà nó còn giúp tập thể gắn kết tinh thần đồng đội cũng như thu hút sự chú ý từ đám đông.

(Chèn link) 190 câu slogan tiếng Anh hay, ý nghĩa trong mọi lĩnh vực 3

1. We are one. (Chúng ta là số 1.)

2. We are superman. (Chúng ta là siêu nhân.)

3. Inside my heart. (Trong tim tôi.)

4. We are the best. (Chúng là tuyệt nhất.)

5. We always smile. (Chúng tôi luôn vui vẻ.)

6. Always on my mind. (Luôn trong tâm trí.)

7. Friendship U can keep. (Giữ chặt tình bạn.)

8. Not now, when? (Không bây giờ, thì bao giờ?)

9. Always in my heart. (Luôn trong tim.)

10. You never walk alone! (Bạn không bao giờ bước một mình!)

11. Wherever you go, I will be there. (Dù bạn đi đâu, tôi sẽ luôn bên bạn.)

12. You never walk alone. (Bạn không bao giờ đi một mình.)

13. Nothing is impossible. (Không có gì là không thể.)

14. All for one, one for all. (Tất cả vì một, một vì tất cả.)

15. Born to be Bosses. (Sinh ra để thành ông chủ.)

16. Together we change the world. (Cùng với chúng tôi thay đổi thế giới.)

17. I can’t, you can’t but we can. (Tôi không thể, bạn không thể nhưng chúng ta có thể.)

18. Good friends never let U do stupid things. (Những người bạn tốt, không để bạn làm điều ngu ngốc.)

19. Let’s shine 2gether… cuz we are the one. (Cùng tỏa sáng vì chúng ta là một.)

20. Not PERFECT but ONLY. (Không HOÀN HẢO nhưng là DUY NHẤT.)

21. NOTHING IS IMPOSSIBLE. (Không có gì là không thể.)

22. A second family to me. (Gia đình thứ hai của tôi.)

23. Free your sparkle. (Giải phóng năng lượng của bạn.)

Slogan tiếng Anh về học tập truyền cảm hứng

Học tập không phải là chuyện dễ dàng với một vài cá nhân, do đó, để "đánh thức" tinh thần ham học, cũng như giúp chúng ta cảm thấy mạnh mẽ và có động lực hơn, hãy chọn cho mình một vài slogan học tập bằng tiếng Việt hoặc tiếng Anh để giúp truyền cảm hứng.

(Chèn link) 190 câu slogan tiếng Anh hay, ý nghĩa trong mọi lĩnh vực 4

1. Adventure is the best way to learn. (Trải nghiệm là cách học tốt nhất.)

2. Once you stop learning, you’ll start dying. (Một khi bạn ngừng học tập thì bạn sẽ chết.)

3. Learning is the eye of the mind. (Học tập là con mắt của trí tuệ.)

4. If you don’t walk today, you’ll have to run tomorrow. (Nếu bạn không bước đi vào ngày hôm nay, bạn sẽ phải chạy vào ngày mai.)

5. Never stop learning because life never stop teaching. (Đừng bao giờ ngừng học tập vì cuộc đời không bao giờ ngừng dạy.)

6. Once you stop learning, you’ll start dying. (Học về quá khứ nếu bạn muốn định nghĩa tương lai.)

7. If i fail, i try again and again, and again. (Nếu tôi thất bại, tôi sẽ cố một lần rồi một lần, một lần nữa.)

8. Studying is not about time. It’s about effort. (Vấn đề của học tập không phải là thời gian. Nó là nỗ lực.)

9. Once you stop learning, you will start dying. (Khi bạn ngừng học hỏi, bạn sẽ bắt đầu chết.)

10. You learn something everyday if you pay attention. (Bạn luôn học được điều gì đó mỗi ngày nếu bạn chú ý.)

11. On the way to success, there is no trace of lazy men. (Trên con đường thành công không có dấu chân của kẻ lười biếng.)

12. If you are not willing to learn, no one can help you. If you are determined to learn, no one can stop you. (Nếu bạn không muốn học, không ai có thể giúp bạn. Nếu bạn quyết tâm học, không ai có thể ngăn cản bạn dừng lại.)

13. Live as if you were to die tomorrow, learn as if you were to live forever. (Sống như thể bạn sẽ chết ngày mai, học như thể bạn sẽ sống mãi mãi.)

14. Learning is the treasure that’ll follow its owner everywhere. (Học tập là một kho báu đi theo chủ nhân của nó tới mọi nơi.)

15. Education is the most powerful weapon we use to change the world. (Giáo dục là vũ khí mạnh nhất chúng ta sử dụng để thay đổi thế giới.)

Xem thêm:
100 slogan học tập, khẩu hiệu cỗ vũ tinh thần học tập
80+ slogan team building giúp kick-off hiệu quả
Những câu slogan dành cho dân văn phòng cỗ vũ tinh thần chạy deadline

Gợi ý slogan tiếng Anh về sắc đẹp

Qua rồi cái thời slogan hô hào đại trà nhàm chán, xu hướng sáng tạo slogan hiện nay phải được thể hiện trên từng con chữ. Không dài dòng, những slogan tiếng Anh về sắc đẹp bên dưới vẫn có thể khơi dậy khát khao làm đẹp của hàng trăm ngàn chị em phụ nữ.

(Chèn link) 190 câu slogan tiếng Anh hay, ý nghĩa trong mọi lĩnh vực 5

1. A thing of beauty is a joy forever. (Vẻ đẹp chính là niềm vui trong cuộc sống.)

2. A woman is most beautiful when she smiles. (Người phụ nữ đẹp nhất là khi họ cười.)

3. Be natural, be beautiful. Be you! (hãy tự nhiên, xinh đẹp. Hãy là chính bạn!)

4. Women are always beautiful. (Phụ nữ luôn luôn đẹp.)

5. Beauty is not in the face; beauty is a light in the heart. (Vẻ đẹp không nằm trên khuôn mặt mà nó nằm ngay trong trái tim.)

6. You use a mirror to look at your face; You use art to see your soul. (Bạn dùng gương để ngắm gương mặt mình; Bạn dùng nghệ thuật để ngắm tâm hồn mình.)

7. Beauty is not the appearance. It is light shining from within. (Sắc đẹp không phải là vẻ bề ngoài. Nó là ánh sáng chiếu rọi từ bên trong.)

8. Everything has beauty, but not everyone sees it. (Mọi thứ đều có vẻ đẹp, nhưng không phải ai cũng nhận thấy nó.)

9. What you do, the way you think, makes you beautiful. (Cái bạn làm, cách bạn nghĩ chính là yếu tố tạo nên vẻ đẹp của chính bạn.)

10. A girl should be two things: classy and fabulous. (Mọi cô gái nên nhớ lấy hai điều: Cao quý và tuyệt vời.)

Tổng hợp những slogan tiếng Anh về kinh doanh

Trong kinh doanh, không một cách nào có thể giúp nhận diện thương hiệu tốt hơn việc bạn có cho mình một câu slogan hay, ấn tượng. Hãy tham khảo ngay những câu slogan tiếng Anh về kinh doanh dưới đây để có thêm ý tưởng sáng tạo slogan cho mình.

1. Evolve with Quality. (Tiến hóa với chất lượng.)

2. Journey Together on the Road to Success. (Đồng hành cùng bạn trên con đường thành công.)

3. We are here to serve you. (Chúng tôi ở đây để phục vụ bạn.)

4. Service what you deserves. (Phục vụ những gì bạn xứng đáng.)

5. Innovation - Connect - Achieve. (Sáng tạo - Kết nối - Thành công.)

6. Dedicated Service, Superior Value. (Dịch vụ tận tâm, giá trị vượt trội.)

7. We Believe in Service, and you Know that. (Chúng tôi tin vào dịch vụ của mình, và bạn biết điều đó.)

8. Good Space, Good Service. (Không gian tốt, dịch vụ tốt.)

9. Money is not the only thing, it’s everything. (Tiền không phải là duy nhất, nó là mọi thứ.)

10. You say, We’ll do it. (Bạn yêu cầu, chúng tôi làm.)

11. Satisfaction is our motto. (Sự hài lòng là phương châm của chúng tôi.)

Xem thêm:
200+ slogan mỹ phẩm, slogan nước hoa hay, cực hút khách
176 slogan hay về kinh doanh giúp bạn thành công
80 slogan khách sạn hay, “có một không hai”

Khẩu hiệu tiếng Anh trường học, lớp học ấn tượng

Những câu khẩu hiệu trường học, hay slogan lớp học là một phần không thể thiếu trong môi trường giáo dục. Những slogan này được xem như những phương châm dạy học ấn tượng, truyền tải nhiều thông điệp ý nghĩa cho học sinh.

1. Together, we are one. (Cùng nhau, chúng ta hòa làm một.)

2. Learn together. (Cùng nhau học hỏi.)

3. Confidence shines. (Tự tin tỏa sáng.)

4. Where friends become family. (Nơi bạn bè trở thành gia đình.)

5. Develop innovation and create future. (Phát triển đổi mới, sáng tạo tương lai.)

6. For a better tomorrow. (Vì một ngày mai tốt đẹp hơn.)

7. United we stand, divided we fall. (Đoàn kết chúng ta vững vàng, chia rẽ chúng ta gục ngã.)

8. The future belongs to us. (Tương lai thuộc về chính chúng ta.)

9. Proud to be part of this class. (Tự hào là một phần của lớp học này.)

10. Memories that last a lifetime. (Những kỷ niệm sống mãi suốt cuộc đời.)

11. One class, one heart, one soul (Một lớp học, một trái tim, một tâm hồn)

12. Making history together. (Cùng nhau làm nên lịch sử.)

13. Nothing can stop us now. (Không điều gì có thể cản bước chúng ta ngay bây giờ.)

14. Greatness starts from here! (Sự vĩ đại bắt đầu từ đây!)

15. Learn hard play hard. (Làm việc chăm chỉ chơi hết mình.)

Slogan tiếng anh hay cho quán cafe “hút” khách

Ngày nay, việc kinh doanh quán cà phê rất phổ biến, từ mô hình quán cà phê cố định cho đến những quán cà phê di động trên đường. Để thu hút khách đến với quán cà phê của mình, chắc chắn bạn cần có một vài câu slogan chất và ý nghĩa.

(Chèn link) 190 câu slogan tiếng Anh hay, ý nghĩa trong mọi lĩnh vực 6

1. Wake up and smell the coffee. (Thức dậy và ngửi mùi cà phê.)

2. Good ideas start with great coffee. (Ý tưởng tốt bắt đầu với ly cà phê ngon.)

3. Love in every cup. (Tình yêu trong mỗi tách cà phê.)

4. Coffee is a hug in a mug. (Cà phê là một cái ôm trong mỗi tách.)

5. Life is too short for bad coffee. (Cuộc sống quá ngắn cho những tách cà phê dở.)

6. Coffee is always a good idea. (Cà phê luôn mang đến những ý tưởng tuyệt vời.)

7. Life happens, coffee helps. (Cuộc sống vui vẻ, cà phê giúp ích.)

8. Life begins after coffee. (Cuộc sống bắt đầu sau một tách cà phê.)

9. Take life one cup at a time. (Sống từng ngày bằng một tách cà phê.)

10. Friends, coffee, and sunshine. (Bạn bè, cà phê và ánh sáng mặt trời.)

Xem thêm: 
100+ câu slogan hay về cà phê, slogan cho quán cà phê
Top 124 slogan nội thất "cực chất" không nên bỏ lỡ
180+ slogan bán hàng “chạm” cảm xúc người mua

Những câu slogan tiếng Anh về du lịch ý nghĩa

Trong lĩnh vực du lịch cũng có nhiều sự cạnh tranh khốc liệt. Cho nên, những người làm trong môi trường du lịch đều hiểu rằng, một trong những cách để khách hàng nhớ đến mình chính là tạo ấn tượng với họ bằng những câu slogan du lịch ấn tượng, độc đáo.

1. Travel to meet yourself. (Đi du lịch để gặp chính mình.)

2. He that travels much knows much. (Người đi nhiều thì hiểu biết nhiều.)

3. Say hello to the world. (Hãy nói xin chào với thế giới.)

4. Travel to live, live to travel. (Đi để sống, sống để đi.)

5. Go, Explore the world. (Đi, khám phá thế giới.)

6. Caring Your Hobbies. (Hãy chăm sóc cho sở thích của bản thân.)

7. Travel more, create more memories. (Hãy đi du lịch nhiều hơn, tạo ra nhiều kỷ niệm hơn.)

8. No land is strange, only travelers are strangers. (Không có mảnh đất nào là xa lạ, chỉ có kẻ lữ hành là người lạ.)

9. Travel is the only thing you buy that makes you richer. (Du lịch là thứ duy nhất mà bạn mua khiến bạn giàu có hơn.)

10. Life is short & the world is wide. (Cuộc sống thì ngắn ngủi và thế giới thì rộng lớn.)

11. Don’t listen to stories, tell the stories. (Đừng nghe kể chuyện, hãy trở thành người kể chuyện.)

12. We travel not to escape life, but for life not to escape us. (Chúng ta đi du lịch không phải để chạy trốn khỏi cuộc sống, mà là để cuộc sống đừng chạy trốn khỏi chúng ta.)

13. Stop worrying about potholes on the road and enjoy that journey. (Đừng lo lắng về những ổ gà trên đường và hãy tận hưởng cuộc hành trình đó.)

14. Jobs fill your pocket, adventures fill your soul. (Công việc lấp đầy túi của bạn, những cuộc phiêu lưu lấp đầy tâm hồn bạn.)

15. Life is either a daring adventure or NOTHING. (Cuộc sống là một cuộc phiêu lưu táo bạo hoặc chẳng có gì.)

Slogan tiếng Anh về tình yêu sâu lắng

Tình yêu”, một cụm từ được nhắc đến rất nhiều trong đời sống và thơ ca. Nhân loại từ xưa đến nay đều đã nói nhiều về tình yêu thông qua những câu nói, danh ngôn, châm ngôn bất hủ. Vậy giờ đây hãy đến với những slogan tiếng Anh về tình yêu để cùng đọc và cảm nhận.

(Chèn link) 190 câu slogan tiếng Anh hay, ý nghĩa trong mọi lĩnh vực 7

1. How can you love another if you don’t love yourself? (Làm sao bạn có thể yêu người khác nếu bạn không yêu chính mình?)

2. Hate has a reason for everything but love is unreasonable. (Ghét ai thì có thể nêu lý do nhưng yêu ai thì không thể.)

3. A man falls in love through his eyes, a woman through her ears. (Đàn ông yêu bằng mắt, phụ nữ yêu bằng tai.)

4. Love means you never have to say you’re sorry. (Yêu nghĩa là không bao giờ phải nói rất tiếc.)

5. I would rather be poor and in love with you, than being rich and not having anyone. (Thà nghèo mà có tình yêu còn hơn giàu có mà đơn độc.)

6. Believe in the spirit of love… it can heal all things. (Tin vào sự bất tử của tình và nó có thể hàn gắn mọi thứ.)

7. There is only one happiness in this life, to love and be loved. (Chỉ có một thứ hạnh phúc trên đời, yêu và được yêu.)

8. Don’t cry because it is over, smile because it happened. (Đừng khóc khi một điều gì đó kết thúc, hãy mỉm cười vì điều đó đã đến.)

9. Deep as first love, and wild with all regret. (Say đắm như mối tình đầu, và điên cuồng bằng tất cả niềm nuối tiếc.)

10. In love , one plus one equals everything and two minus one equals zero. (Trong tình yêu, một công một bằng tất cả và hai trừ một bằng không.)

Xem thêm:
Cười “thả ga” với slogan hài hước, bá đạo
Slogan nhóm hay cho những người mê "gắn kết"
187 slogan du lịch hay và ấn tượng cho người mê “xê dịch”

Slogan tiếng Anh hay về cuộc sống

Cuộc sống là một chuỗi màu sắc thi vị với đủ cung bậc cảm xúc. Đọc những slogan tiếng Anh sẽ cho bạn một cái nhìn mới mẻ, độc đáo cũng như có được những phút giây chiêm nghiệm quý báu.

1. Life is short. Don’t be lazy. (Cuộc sống ngắn lắm, vì thế đừng lười biếng.)

2. Everything you can imagine is real. (Mọi điều bạn có thể tưởng tượng được đều là thật.)

3. This too, shall pass. (Rồi mọi chuyện sẽ qua.)

4. Life is a story make yours the best seller. (Cuộc đời là một câu chuyện bán chạy nhất.)

5. It does not do to dwell on dreams and forget to live. (Đừng bám lấy những giấc mơ mà quên mất cuộc sống hiện tại.)

6. You only live once, but if you do it right, once is enough. (Bạn chỉ sống một lần duy nhất, nhưng nếu bạn làm đúng thì chỉ một lần là đủ.)

7. Be where your feet are. (Hãy sống với hiện tại.)

8. Believe you can and you’re halfway there. (Hãy tin rằng bạn có thể và bạn đã đang ở nửa chẳng đường rồi.)

9. How wonderful life is, now you are in the world. (Điều tuyệt vời nhất trong cuộc sống là bạn đã có mặt trên thế giới này.)

10. Life is not about waiting for the storm to pass, it’s about learning to dance in the rain. (Cuộc sống không phải là chờ đợi cơn bão qua, mà là học cách nhảy trong vũ bão.)

Slogan tiếng Anh về ẩm thực cực đỉnh

Đối với những người đam mê ăn uống thì những slogan ẩm thực luôn là một đề tài hay ho và hấp dẫn. Những câu khẩu hiệu ăn uống sẽ tiếp thêm tinh thần để họ thưởng thức những món ăn ngon, hay nấu những món ăn mới lạ "làm đẹp" cho cuộc sống.

(Chèn link) 190 câu slogan tiếng Anh hay, ý nghĩa trong mọi lĩnh vực 8

1. Making Food great again and again (Khiến món ăn trở nên tuyệt vời hết lần này đến lần khác)

2. Think Food, Think us. (Nghĩ về đồ ăn, nghĩ về chúng tôi.)

3. Wishing you a good lunch meal. (Chúc bạn ăn ngon miệng.)

4. Bon appetit! (Chúc ngon miệng!)

5. Food for good mood. (Ẩm thực cải thiện tâm trạng.)

6. Enjoy your meal! (Ăn ngon miệng nhé!)

7. Eat what you want to eat. (Hãy ăn những gì bạn muốn.)

8. Savor the taste. (Thưởng thức hương vị.)

9. Satisfy your cravings. (Thỏa mãn cơn thèm của bạn.)

10. Fresh taste at Best Price. (Hương vị tươi ngon với mức giá tốt nhất.)

11. Making your taste buds work. (Đánh thức vị giác của bạn.)

12. Cooks for passion. (Nấu ăn vì đam mê.)

13. Sweeter tastes to make you sweeter. (Hương vị ngọt ngào hơn để khiến bạn thêm phần ngọt ngào.)

14. Food made from the heart. (Món ăn được làm bằng cả trái tim.)

15. Fresh taste at Best Price. (Hương vị tươi ngon với mức giá tốt nhất.)

Xem thêm: 
Top slogan trà sữa hay, "chất lừ"
Slogan ăn uống “chất”, slogan hay về ẩm thực cho food-holic
Slogan bảo vệ môi trường - Lời kêu gọi bảo vệ lá phổi xanh của nhân loại

Khẩu hiệu, slogan tiếng Anh về thời trang

Nếu bạn đang tìm kiếm những slogan, khẩu hiệu thời trang, vậy thì còn chần chờ gì mà không đọc ngay những gợi ý dưới đây.

1. People will stare.  Make it worth their while. (Họ sẽ nhìn bạn chằm chằm, hãy khiến họ được mãn nhãn.)

2. Style that speaks. (Phong cách biết nói.)

3. Dare to be different. (Dám khác biệt.)

4. Express yourself through fashion. (Thể hiện bản thân qua phong cách thời trang.)

5. Simplicity is the ultimate sophistication. (Đơn giản là sự tinh tế cuối cùng.)

6. Trendy is the last stage before tacky. (Hợp mốt chính là sàn diễn cuối cùng dẫn đến thời kỳ suy tàn.)

7. Fashion that enhances your natural beauty. (Thời trang tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của bạn.)

8. We help you create a fashion legacy. (Chúng tôi giúp bạn tạo ra một di sản thời trang.)

9. Be iconic, be timeless (Hãy mang tính biểu tượng, hãy vượt qua thời gian)

10. Style is the perfection of a point of view. (Phong cách là sự hoàn hảo của một quan điểm.)

Trên đây là top những câu slogan tiếng Anh hay, ấn tượng được tổng hợp ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Hy vọng, với những gợi ý trên đây sẽ giúp bạn có thể chọn ra được một slogan hay nhất, tốt nhất, phù hợp nhất cho thương hiệu của mình.

Đừng quên cập nhật thêm những kiến thức mới nhất, hấp dẫn nhất tại VOH Sống đẹp.