Dù là loại “rau ngoại” và mới chỉ được đưa về canh trồng trong nước khoảng một vài năm trở lại đây nhưng rau cải kale đã “chinh phục” khẩu vị của khá nhiều gia đình Việt. Những thông tin thú vị về cải kale dưới đây hứa hẹn sẽ khiến bạn bất ngờ cũng như càng yêu thích loại rau này hơn nữa.
1. Cải kale là cải gì?
Cải kale là cải xoăn, có tên khoa học là Brassica oleracea var. Sabellica, thuộc họ nhà Cải, vốn đã xuất hiện phổ biến ở các quốc gia Châu Âu từ thời kì La Mã cổ đại. Có đặc tính sinh trưởng tốt trong điều kiện khí hậu ôn đới mát mẻ, nên tại Việt Nam, cải kale trồng vào giai đoạn mùa thu kéo dài tới đầu xuân năm sau, chủ yếu ở Đà Lạt và một số tỉnh vùng núi phía Bắc.
Hiện nay, bạn có thể tìm mua được một số loại cải xoăn kale phổ biến như:
- Cải xoăn lá xoăn: Đây là loại cải xoăn kale phổ biến nhất, loại cải này thường có phần lá xoăn nhiều. Lá thường có màu xanh đậm hoặc ngả tím và có hương vị hơi nồng. Loại này rất thích hợp để làm sinh tố giải khát, nấu canh, hoặc kết hợp với các món nướng …
- Cải xoăn Kale đỏ Nga: Có lá màu đỏ và thường được trồng xen kẽ với những luống hoa nên hương vị của loại này là ngọt ngào nhất trong các loại cải xoăn kale.
- Lacinato kale (cải xoăn khủng long): Loại cải xoăn này có kết cấu thô nhưng hương vị thanh nhẹ ngọt ngào, thường được dùng trong các món salad.
2. Tác dụng của cải kale (cải xoăn) với sức khỏe
Không chỉ có nguồn gốc lâu đời mà cải kale còn được mệnh danh là “nữ hoàng rau xanh” – cung cấp cho cơ thể vô vàn dưỡng chất quan trọng, gồm các vitamin, khoáng chất cùng lượng chất xơ dồi dào. Nhờ vậy mà tác dụng của cải kale với sức khỏe cực kì “đáng nể”, hỗ trợ phòng ngừa và cải thiện nhiều vấn đề thường gặp như:
2.1 Ngăn ngừa xuất huyết
Một trong những tác dụng của cải kale luôn được đánh giá cao đó là khả năng ngăn ngừa tình trạng mất máu và xuất huyết nghiêm trọng. Điều này nhờ vào hàm lượng vitamin K vô cùng lớn mà cải xoăn kale cung cấp, tương đương với hơn 600% nhu cầu hàng ngày, hỗ trợ kích hoạt protein prothrombin trong huyết tương, đẩy nhanh quá trình đông máu.
Xem thêm: 6 lý do này 'nhắc' bạn phải cung cấp đủ lượng vitamin K cho cơ thể
2.2 Củng cố xương chắc khỏe
Cải kale được xếp vào nhóm rau xanh rất tốt cho hệ xương khớp, đem đến đa dạng các khoáng chất thiết yếu như canxi, photpho, magie hay mangan. Những dưỡng chất này khi vào cơ thể sẽ tham gia gắn kết các khớp xương, tăng mật độ khoáng xương, từ đó duy trì hệ vận động dẻo dai, chắc khỏe.
2.3 Điều hòa huyết áp ổn định
Cùng với hàng loạt khoáng chất cần thiết cho xương khớp như đã nêu trên, các phân tích dinh dưỡng còn tìm thấy lượng lớn kali – chất điện giải quan trọng với hệ tuần hoàn và sức khỏe tim mạch. Cụ thể, kali sẽ thực hiện nhiệm vụ cân bằng thể tích dịch, đẩy lượng muối natri dư thừa nếu cần, giảm tích trữ nước và điều hòa huyết áp ổn định.
Xem thêm: Chế độ ăn uống và thực phẩm dành cho người bệnh cao huyết áp
2.4 Duy trì thị lực tốt
Theo phân tích dinh dưỡng, cải xoăn chứa hàm lượng vitamin A cực kì lớn, đáp ứng tới hơn 200% nhu cầu mà cơ thể cần mỗi ngày. Lúc này, hấp thu vitamin A từ cải xoăn kale được xem như cách chủ động bảo vệ sức khỏe đôi mắt, kích thích sản sinh sắc tố ở võng mạc, duy trì thị lực tốt và giảm thiểu tối đa tỉ lệ thoái hóa điểm vàng sớm.
2.5 Tăng cường sức đề kháng
Bên cạnh vitamin A hay vitamin K, trong cải xoăn còn có lượng lớn nhóm vitamin C, xấp xỉ với 130% giá trị hàng ngày. Theo đó, vitamin C sẽ đảm nhiệm vai trò hình thành tế bào bạch cầu trung tính, tăng cường sức đề kháng và tạo nên “rào chắn” ngăn ngừa mầm bệnh xâm nhập.
2.6 Hạn chế táo bón
Giống như các loại rau xanh thông thường khác, rau cải kale cũng là thực phẩm cần thiết cho hoạt động của hệ tiêu hóa. Điều này là bởi tiếp nạp thêm chất xơ từ rau sẽ góp phần đẩy nhanh lượng chất thải trong đường ruột, tăng hút nước, làm mềm phân và hạn chế táo bón kéo dài.
Xem thêm: Phương pháp giúp bạn thoát khỏi nỗi ám ảnh 'táo bón' mà không cần dùng thuốc nhuận trường
2.7 Tác dụng của cải kale giảm cân
Cải xoăn kale vốn giòn và cứng hơn một chút so với những giống rau cải thông thường, do vậy khi ăn chúng ta buộc phải dành thời gian nhai kì, nhai lâu hơn. Tuy nhiên cũng nhờ vậy mà bạn sẽ cảm thấy no lâu, cắt cơn thèm ăn và kiểm soát cân nặng hiệu quả.
2.8 Phòng chống ung thư
Vừa tham gia cải thiện hệ miễn dịch, vitamin C vừa kết hợp với những nhóm chất chống oxy hóa mạnh như quercetin hay kaempferol trong cải kale bảo vệ tế bào không bị các gốc tự do tấn công. Từ đây sẽ ức chế sự phát triển của khối u, phòng tránh tối đa các bệnh ung thư nguy hiểm.
Xem thêm: 12 thực phẩm giàu chất chống oxy hóa giúp bạn 'hạ gục' các gốc tự do gây ung thư
2.9 Cải thiện trí nhớ
Để tăng cường khả năng ghi nhớ và duy trì tốt chức năng của não bộ, các chuyên gia dinh dưỡng cũng thường khuyến khích chúng ta bổ sung rau cải xoăn vào khẩu phần ăn hàng ngày.
Theo đó, lượng vitamin B1, vitamin B3 hay vitamin B6 trong rau đều là những thành tố gần như không thể thiếu ở các mô não và dây thần kinh, chúng sẽ củng cố kết nối tế bào chặt chẽ hơn, giảm chứng hay quên hay suy giảm trí nhớ.
2.10 Ngăn ngừa thiếu máu
Hấp thu thêm vitamin B6 từ rau cải kale là phương pháp giúp bạn chủ động phòng ngừa chứng thiếu máu cũng như các bệnh lý liên quan thiếu máu. Lượng vitamin này sẽ góp phần tăng sinh tế bào hồng cầu khỏe mạnh, đảm bảo dòng vận chuyển oxy trong máu tới các tế bào khắp cơ thể và duy trì sự sống.
Xem thêm: Những biểu hiện ‘tố cáo’ bạn đang bị thiếu máu, tuyệt đối không nên bỏ qua
2.11 Kiểm soát đường huyết
Người đang điều trị bệnh tiểu đường hoàn toàn có thể thêm cải xoăn kale trong chế độ dinh dưỡng hàng ngày. Khi ăn với lượng hợp lý, các khoáng chất và chất xơ trong rau cải kale sẽ kiểm soát quá trình chuyển hóa đường glucose vào máu, giảm tình trạng kháng insulin và duy trì đường huyết luôn ở mức an toàn.
2.12 Tốt cho làn da và mái tóc
Với lượng vitamin C dồi dào như vậy, rau cải xoăn kale cũng dần trở thành lựa chọn lý tưởng trong công cuộc dưỡng da và chăm sóc tóc. Vitamin C sẽ thúc đẩy hoạt động tổng hợp collagen ở lớp biểu bì dưới da, chân tóc, xoa dịu làn da cũng như nuôi dưỡng tóc chắc khỏe, không gãy rụng.
3. Cải xoăn kale làm món gì ngon?
Mặc dù chưa thật sự phổ biến nhưng nhiều gia đình Việt cũng đang dần tìm hiểu và lựa chọn rau cải xoăn kale khi chế biến các món ăn thường ngày. Nếu như bạn vẫn đang thắc mắc không biết cải xoăn kale làm món gì ngon thì dưới đây là những gợi ý dành cho bạn:
Đối với các món ăn làm từ cải xoăn thì cách làm cũng gần giống như các loại rau cải khác, bạn có thể chế biến:
- Cải xoăn hấp, luộc
- Cải xoăn xào nấm, cải xoăn xào thịt bò...
- Canh cải xoăn thịt bằm
- Salad cải xoăn
Với thức uống làm từ cải xoăn thì bạn có thể kết hợp chung với các loại trái cây khác để làm sinh tố hoặc nước ép cải kale.
Xem thêm: Để 10 gợi ý này 'trợ giúp' nếu chưa biết cải xoăn kale làm món gì ngon
4. Các lưu ý cần biết khi sử dụng cải xoăn kale
Dù là một loại rau xanh ‘siêu dinh dưỡng’ song để hấp thu trọn vẹn cũng như tận dụng tốt những tác dụng của cải kale, bạn nên chú ý thực hiện một số khuyến an toàn sau:
4.1 Ngâm rửa sạch
Lá của cải xoăn thường cuộn xoăn tít lại nên bụi bẩn hay côn trùng dễ bám lại, do đó trước khi chế biến bạn hãy rửa kĩ càng từng lá rau và ngâm rửa với nước muối loãng để đảm bảo an toàn vệ sinh.
4.2 Không ăn quá nhiều
Rau cải xoăn kale giàu chất dinh dưỡng, nhưng dù vậy bạn không nên lạm dụng và ăn quá nhiều, tránh gây dư thừa khoáng chất kali hay vitamin K, gây ra nhiều rủi ro sức khỏe. Lời khuyên là chỉ ăn từ 1 – 2 bữa trong tuần, mỗi lần khoảng 100 – 150g.
4.3 Tránh đun nấu lâu
Dù lá rau cải xoăn khá giòn và khô cứng, song bạn chỉ nên đun nấu tối đa 20 phút, tránh để quá lâu dễ làm hao hụt chất dinh dưỡng.
4.4 Hạn chế ăn khi sử dụng thuốc đông máu
Trong trường hợp đang điều trị bệnh lý có sử dụng thuốc đông máu, tốt nhất bạn phải tham vấn ý kiến của bác sĩ chuyên khoa về liều lượng phù hợp, nhằm hạn chế tình trạng tương tác vitamin K trong rau với thuốc.
5. Thành phần dinh dưỡng của cải kale (cải xoăn)
Bảng thành phần dinh dưỡng của cải xoăn theo thống kế từ trang Cơ sở dữ liệu của Bộ nông nghiệp Hoa Kỳ như sau:
Thành phần dinh dưỡng |
Hàm lượng |
Nước |
89.6 g |
Năng lượng |
35 KCal |
Carbohydrate |
4.4 g |
Chất béo |
1.5 g |
Chất xơ |
4.1 g |
Canxi |
254 mg |
Magie |
33 mg |
Photpho |
55 mg |
Kali |
348 mg |
Vitamin K |
389 mg |
Vitamin B6 |
0.8 mg |
Vitamin E |
0.66 mg |
Vitamin A |
4812 µg |
Thành phần dinh dưỡng có trong 100g cải xoăn (phần ăn được) |
Ăn nhiều cải xoăn góp phần bổ sung các chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể và còn ngăn ngừa các bệnh lý khác. Vì vậy hãy bổ sung loại thực phẩm này vào các bữa ăn hàng ngày của gia đình bạn ngay và sử dụng đúng liều lượng mỗi ngày.