(VOH) - Tỷ giá ngoại tệ hôm nay ngày 20/11, USD giảm so với các đồng ngoại tệ khác, trước diễn biến liên quan đến vụ việc các cựu viên chức Nga vận động tranh cử Mỹ.
Cập nhật 06:00 (GMT+0), Thứ Năm, 01/05/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó
Vietcombank | Hôm nay 01/05/2025 | Hôm qua 30/04/2025 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
![]() | 25,790 | 25,820 | 26,180 | 25,790 | 25,820 | 26,180 |
![]() | 28,797.25 | 29,088.13 | 30,445.31 | 28,797.25 | 29,088.13 | 30,445.31 |
![]() | 33,891.18 | 34,233.51 | 35,412.1 | 33,891.18 | 34,233.51 | 35,412.1 |
![]() | 3,480.97 | 3,516.13 | 3,637.19 | 3,480.97 | 3,516.13 | 3,637.19 |
![]() | 175.59 | 177.36 | 187.18 | 175.59 | 177.36 | 187.18 |
![]() | 19,316.98 | 19,512.1 | 20,224.28 | 19,316.98 | 19,512.1 | 20,224.28 |
![]() | 18,280.25 | 18,464.9 | 19,100.61 | 18,280.25 | 18,464.9 | 19,100.61 |
![]() | 16,220.6 | 16,384.44 | 16,948.52 | 16,220.6 | 16,384.44 | 16,948.52 |
![]() | 15.65 | 17.39 | 18.91 | 15.65 | 17.39 | 18.91 |
![]() | 685.34 | 761.48 | 795.62 | 685.34 | 761.48 | 795.62 |
![]() | - | 302.5 | 335.63 | - | 302.5 | 335.63 |
![]() | 3,252.93 | 3,285.79 | 3,419.37 | 3,252.93 | 3,285.79 | 3,419.37 |
![]() | 30,657.51 | 30,967.18 | 32,033.31 | 30,657.51 | 30,967.18 | 32,033.31 |
![]() | - | 2,639.45 | 2,757.77 | - | 2,639.45 | 2,757.77 |
![]() | - | 3,886.8 | 4,044.81 | - | 3,886.8 | 4,044.81 |
![]() | - | 2,453.56 | 2,563.54 | - | 2,453.56 | 2,563.54 |
![]() | - | 5,940.59 | 6,083.96 | - | 5,940.59 | 6,083.96 |
![]() | - | 302.84 | 316.61 | - | 302.84 | 316.61 |
![]() | - | 84,299.37 | 88,131.96 | - | 84,299.37 | 88,131.96 |
![]() | - | 6,883.37 | 7,196.32 | - | 6,883.37 | 7,196.32 |
Vietcombank | 01/05/2025 |
Đô la Mỹ | USD |
Giá mua tiền mặt | 25,790 |
Giá mua chuyển khoản | 25,820 |
Giá bán | 26,180 |
Đồng Euro | EUR |
Giá mua tiền mặt | 28,797.25 |
Giá mua chuyển khoản | 29,088.13 |
Giá bán | 30,445.31 |
Bảng Anh | GBP |
Giá mua tiền mặt | 33,891.18 |
Giá mua chuyển khoản | 34,233.51 |
Giá bán | 35,412.1 |
Đồng Nhân Dân Tệ | CNY |
Giá mua tiền mặt | 3,480.97 |
Giá mua chuyển khoản | 3,516.13 |
Giá bán | 3,637.19 |
Yên Nhật | JPY |
Giá mua tiền mặt | 175.59 |
Giá mua chuyển khoản | 177.36 |
Giá bán | 187.18 |
Đô la Singapore | SGD |
Giá mua tiền mặt | 19,316.98 |
Giá mua chuyển khoản | 19,512.1 |
Giá bán | 20,224.28 |
Ðô la Canada | CAD |
Giá mua tiền mặt | 18,280.25 |
Giá mua chuyển khoản | 18,464.9 |
Giá bán | 19,100.61 |
Ðô la Úc | AUD |
Giá mua tiền mặt | 16,220.6 |
Giá mua chuyển khoản | 16,384.44 |
Giá bán | 16,948.52 |
Won Hàn Quốc | KRW |
Giá mua tiền mặt | 15.65 |
Giá mua chuyển khoản | 17.39 |
Giá bán | 18.91 |
Bạt Thái | THB |
Giá mua tiền mặt | 685.34 |
Giá mua chuyển khoản | 761.48 |
Giá bán | 795.62 |
Rúp Nga | RUB |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 302.5 |
Giá bán | 335.63 |
Đô la Hồng Kông | HKD |
Giá mua tiền mặt | 3,252.93 |
Giá mua chuyển khoản | 3,285.79 |
Giá bán | 3,419.37 |
Franc Thụy Sĩ | CHF |
Giá mua tiền mặt | 30,657.51 |
Giá mua chuyển khoản | 30,967.18 |
Giá bán | 32,033.31 |
Krona Thụy Điển | SEK |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 2,639.45 |
Giá bán | 2,757.77 |
Krone Đan Mạch | DKK |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 3,886.8 |
Giá bán | 4,044.81 |
Krone Na Uy | NOK |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 2,453.56 |
Giá bán | 2,563.54 |
Ringgit Malaysia | MYR |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 5,940.59 |
Giá bán | 6,083.96 |
Rupee Ấn Độ | INR |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 302.84 |
Giá bán | 316.61 |
Đồng Dinar Kuwaiti | KWD |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 84,299.37 |
Giá bán | 88,131.96 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 6,883.37 |
Giá bán | 7,196.32 |