(VOH) – Tỷ giá ngoại tệ hôm nau 8/11, đáng chú ý là USD tăng xấp xỉ mức cao nhất 3 tháng qua, Euro giảm xuống mức thấp nhất 4 tháng.
Cập nhật 16:30 (GMT+0), Thứ Sáu, 18/04/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó
Vietcombank | Hôm nay 18/04/2025 | Hôm qua 17/04/2025 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 18/04/2025 |
Đô la Mỹ | USD |
Giá mua tiền mặt | 25,710 |
Giá mua chuyển khoản | 25,740 |
Giá bán | 26,100 |
Đồng Euro | EUR |
Giá mua tiền mặt | 28,716.51 |
Giá mua chuyển khoản | 29,006.58 |
Giá bán | 30,290.11 |
Bảng Anh | GBP |
Giá mua tiền mặt | 33,515.22 |
Giá mua chuyển khoản | 33,853.76 |
Giá bán | 34,938.72 |
Đồng Nhân Dân Tệ | CNY |
Giá mua tiền mặt | 3,465.45 |
Giá mua chuyển khoản | 3,500.45 |
Giá bán | 3,612.64 |
Yên Nhật | JPY |
Giá mua tiền mặt | 175.72 |
Giá mua chuyển khoản | 177.5 |
Giá bán | 186.89 |
Đô la Singapore | SGD |
Giá mua tiền mặt | 19,245.94 |
Giá mua chuyển khoản | 19,440.35 |
Giá bán | 20,103.55 |
Ðô la Canada | CAD |
Giá mua tiền mặt | 18,238.44 |
Giá mua chuyển khoản | 18,422.67 |
Giá bán | 19,013.09 |
Ðô la Úc | AUD |
Giá mua tiền mặt | 16,106 |
Giá mua chuyển khoản | 16,268.68 |
Giá bán | 16,790.07 |
Won Hàn Quốc | KRW |
Giá mua tiền mặt | 15.8 |
Giá mua chuyển khoản | 17.55 |
Giá bán | 19.04 |
Bạt Thái | THB |
Giá mua tiền mặt | 686.07 |
Giá mua chuyển khoản | 762.3 |
Giá bán | 794.64 |
Rúp Nga | RUB |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 300.19 |
Giá bán | 332.3 |
Đô la Hồng Kông | HKD |
Giá mua tiền mặt | 3,244.28 |
Giá mua chuyển khoản | 3,277.05 |
Giá bán | 3,402.43 |
Franc Thụy Sĩ | CHF |
Giá mua tiền mặt | 30,875.18 |
Giá mua chuyển khoản | 31,187.05 |
Giá bán | 32,186.54 |
Krona Thụy Điển | SEK |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 2,643.91 |
Giá bán | 2,756.08 |
Krone Đan Mạch | DKK |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 3,875.52 |
Giá bán | 4,023.81 |
Krone Na Uy | NOK |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 2,426.6 |
Giá bán | 2,529.54 |
Ringgit Malaysia | MYR |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 5,821.47 |
Giá bán | 5,948.25 |
Rupee Ấn Độ | INR |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 301.75 |
Giá bán | 314.74 |
Đồng Dinar Kuwaiti | KWD |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 84,054.61 |
Giá bán | 87,673.94 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 6,868.64 |
Giá bán | 7,164.4 |