Trung thành là một trong những phẩm chất đạo đức tốt đẹp của con người. Trong cuộc sống, ta thường nghe nhắc đến lòng trung thành. Tuy nhiên, lòng trung thành không sẵn có trong mỗi người mà cần trải qua quá trình rèn luyện lâu dài. Cùng VOH tìm hiểu lòng trung thành là gì trong bài viết dưới đây.
Trung thành là gì?
Theo Từ điển Tiếng Việt của GS Hoàng Phê, trung thành được định nghĩa là tính từ thể hiện sự trước sau một lòng một dạ, giữ trọn niềm tin, giữ trọn những tình cảm gắn bó, những điều đã cam kết đối với ai hay cái gì.
Ví dụ: Trung thành với Tổ quốc, trung thành với lời hứa, trung thành trong tình yêu…
Trung thành bao gồm việc kiên định đối với các lời hứa, tôn trọng và giữ vững lòng tin với nhau, hành xử chân thành và tận tâm với người, sự vật, sự việc được cam kết.
Đức tính này có ý nghĩa lớn trong việc xây dựng các mối quan hệ cá nhân, gia đình và xã hội. Một người có lòng trung thành thường sẵn sàng bảo vệ và hỗ trợ người hoặc tổ chức mà họ trung thành trong mọi hoàn cảnh và điều kiện. Họ cũng là người tôn trọng sự trung thực và giữ gìn mối quan hệ với đối phương một cách cẩn thận và nghiêm túc.
Xem thêm:
Bảo thủ là gì? 29 câu nói hay về sự cố chấp bảo thủ
Bản lĩnh là gì? Cách rèn luyện bản lĩnh trong cuộc sống?
Tư tưởng là gì? Những nhà tư tưởng vĩ đại của nhân loại
Lòng trung thành trong tiếng Anh là gì?
Trung thành trong tiếng Anh là loyal (tính từ) và lòng trung thành là loyalty (danh từ).
Ví dụ: He is loyal and totally dependable (Anh ấy trung thành và hoàn toàn đáng tin cậy).
Ý nghĩa của lòng trung thành là gì?
Lòng trung thành là một yếu tố quan trọng trong bất kỳ mối quan hệ nào. Trung thành là biểu hiện cao nhất của sự tận tâm, vượt xa niềm tin và sự tin tưởng đơn thuần. Lòng trung thành mang lại sự hỗ trợ vững chắc, bất kể các thử thách nảy sinh.
Trong khi sự tin tưởng có thể lung lay và niềm tin có thể tan vỡ, lòng trung thành mang tính chất kiên định và bền vững theo thời gian.
Lòng trung thành có ý nghĩa quan trọng trong nhiều mối quan hệ và lĩnh vực của cuộc sống, bao gồm:
- Xây dựng mối quan hệ chặt chẽ: Lòng trung thành giúp tạo ra mối quan hệ đáng tin cậy, vững chắc và ổn định hơn. Nó tạo ra một tinh thần đoàn kết và sự ủng hộ lẫn nhau, giúp các bên cảm thấy an toàn và tin tưởng.
- Đạt được mục tiêu chung: Khi mỗi người trong một nhóm hoặc tổ chức đều trung thành với mục tiêu chung, họ sẽ cố gắng cùng nhau để đạt được mục tiêu đó.
- Giảm thiểu sự xung đột: Sự trung thành cũng giúp giảm thiểu sự xung đột trong mối quan hệ. Khi các bên trung thành với nhau, họ sẵn sàng lắng nghe và tôn trọng nhau. Điều này có thể giảm thiểu những xung đột không cần thiết.
Biểu hiện của lòng trung thành
Lòng trung thành được biểu hiện theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số biểu hiện phổ biến của lòng trung thành:
- Giữ lời hứa: Một trong những biểu hiện cơ bản nhất để biểu hiện lòng trung thành là giữ lời hứa. Khi bạn hứa điều gì với người hoặc tổ chức nào, hãy đảm bảo rằng bạn thực sự làm được điều đó.
- Giữ bí mật: Khi người hoặc tổ chức mà bạn trung thành với chia sẻ thông tin hay bí mật với bạn, hãy giữ chúng bí mật và không tiết lộ cho bất kỳ ai khác. Điều này cho thấy sự tin tưởng của họ đối với bạn và giúp duy trì mối quan hệ đáng tin cậy giữa hai bên.
- Trung thực: Khi làm việc với người hoặc tổ chức khác, người trung thành sẽ luôn chia sẻ thông tin một cách trung thực.
- Tôn trọng, ủng hộ, hỗ trợ đồng đội: Hãy sẵn sàng hỗ trợ đồng đội của mình khi cần thiết. Hãy luôn tôn trọng người khác, ủng hộ người hoặc tổ chức mà bạn trao gửi lòng trung thành. Điều này giúp đối tác của bạn cảm thấy được đánh giá cao và động viên họ tiếp tục làm việc hết mình.
Ưu điểm và nhược điểm của lòng trung thành
Lòng trung thành mang lại nhiều ưu điểm nhưng vẫn tồn tại một số nhược điểm. Dưới đây là một số ưu điểm và nhược điểm của lòng trung thành:
Ưu điểm
- Xây dựng lòng tin: Lòng trung thành là một yếu tố chính trong việc xây dựng và duy trì lòng tin trong mối quan hệ. Khi người ta biết rằng mình có thể tin cậy vào người khác, mối quan hệ trở nên vững chắc và bền vững hơn.
- Gắn kết mối quan hệ: Lòng trung thành giúp tạo ra một sự kết nối mạnh mẽ giữa các cá nhân hoặc thành viên.
- Tạo nền tảng cho sự phát triển: Trung thành tạo ra một nền tảng ổn định để các mối quan hệ và dự án có thể phát triển.
- Góp phần tạo nên sự ổn định xã hội: Lòng trung thành là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì xã hội và cộng đồng ổn định.
Nhược điểm
- Bị ràng buộc quá mức: Sự trung thành mạnh mẽ có thể dẫn đến việc người khác cảm thấy bị ràng buộc hoặc không được tự do.
- Không thể tránh né rủi ro: Khi trung thành một cách mù quáng, người ta có thể bỏ qua các dấu hiệu đáng ngờ hoặc thông tin không tốt về người hoặc tình huống mà họ trung thành. Điều này có thể dẫn đến các tình huống rủi ro hoặc hậu quả không mong muốn.
- Mất cân bằng trong mối quan hệ: Khi một người thể hiện lòng trung thành mạnh mẽ hơn so với người kia, mối quan hệ có thể trở nên mất cân bằng.
- Chấp nhận sự bất công: Một số người có thể duy trì lòng trung thành với một tình huống hoặc tổ chức mà họ biết rằng có những vấn đề về bất công hoặc không chính đáng. Điều này có thể làm gia tăng sự bất mãn và gây ra tác động tiêu cực.
Xem thêm:
Lòng dũng cảm là gì? Ý nghĩa của lòng dũng cảm trong cuộc sống
Khoan dung là gì? Người có lòng khoan dung sẽ nhận được điều gì?
Chịu đựng là gì? Người giỏi chịu đựng là nhu nhược hay bản lĩnh?
Một số danh ngôn về lòng trung thành
Trung thành là một đức tính quý báu của con người, nó nuôi dưỡng mỗi chúng ta trở thành người chính trực, sống có tình nghĩa. Dưới đây là một số danh ngôn về lòng trung thành VOH gửi đến bạn.
- Trung thành không phải là sự hứa hẹn, mà là một hành động liên tục. (Abraham Lincoln)
- Trong cuộc sống, chúng ta không cần nhiều người, mà chỉ cần một vài người thật sự trung thành. (Khuyết danh)
- Lòng trung thành thường không được thử nghiệm trong những thời kỳ dễ dàng, mà trong những thời điểm khó khăn nhất. (Khuyết danh)
- Lòng trung thành thể hiện ở việc một người nào đó ở lại với bạn khi mọi thứ rối ren, không phải chỉ đến với bạn khi bạn thuận lợi. (Dave Willis)
- Trung thành là khi người khác không thể thuyết phục bạn rời bỏ người mà mình trao gửi lòng trung thành. (Khuyết danh)
- Lòng trung thành là ngọn lửa không bao giờ tắt. (Elie Wiesel)
- Trung thành không phải là điều bạn nói, mà là điều bạn làm. (Khuyết danh)
- Lòng trung thành tạo nên một tình bạn vững chắc, một mối quan hệ đáng tin cậy và một cuộc sống ý nghĩa. (Khuyết danh)
- Trong thế giới đầy biến đổi, lòng trung thành là một giá trị quý báu và hiếm hoi. (Khuyết danh)
- Tôi luôn luôn nghĩ rằng lòng trung thành đúng là một thứ đức hạnh đầy mệt mỏi. (Agatha Christie)
- Hỡi ai lẳng lặng mà nghe
Dữ răn việc trước, lành dè thân sau
Trai thời trung hiếu làm đầu
Gái thời tiết hạnh là câu trau mình. (Nguyễn Đình Chiểu) - Nếu chúng ta muốn có hòa bình trên trái đất này, lòng trung thành của ta phải trải khắp chứ không cục bộ. Lòng trung thành của ta phải vượt qua chủng tộc, gia tộc, tầng lớp, và quốc gia. (Martin Luther King)
- Những người không hiểu giá trị của lòng trung thành không bao giờ có thể nhận thức được cái giá của sự phản bội. (Khuyết danh)
- Khi chúng ta mất đi một người bạn trung thành, sự mất mát về tâm hồn không bao giờ có thể hàn gắn được.
- Trung thành và tin tưởng lẫn nhau là điều kiện đầu tiên của tình yêu.
Những câu nói tiếng Anh về lòng trung thành
Lòng trung thành là một phẩm chất đáng trân trọng, cho thấy sự tôn trọng và tin tưởng lẫn nhau trong mối quan hệ. Dưới đây là những câu nói tiếng Anh về lòng trung thành hay nhất, ý nghĩa nhất VOH gửi đến bạn.
Những câu nói tiếng Anh về lòng trung thành ngắn và ý nghĩa
Lòng trung thành được nhắc đến trong nhiều khía cạnh của cuộc sống, từ gia đình, công việc, các mối quan hệ bạn bè. Tuy vậy, trung thành không phải là đức tính dễ dàng có được ở một người. Những câu nói tiếng Anh về lòng trung thành dưới đây sẽ giúp bạn hiểu thêm về đức tính này.
- A person who deserves my loyalty receives it. (Joyce Maynard)
Tạm dịch: Người nào xứng đáng với lòng trung thành của tôi thì sẽ nhận được nó. - Loyalty is what we seek in friendship. (Marcus Tullius Cicero)
Tạm dịch: Lòng trung thành là điều chúng ta tìm kiếm trong tình bạn. - Look out for those who look out for you. Loyalty is everything. (Conor McGregor)
Tạm dịch: Hãy để ý tới những người đang quan tâm đến bạn. Lòng trung thành là tất cả. - Love and loyalty runs deeper than blood. (Richelle Mead)
Tạm dịch: Tình yêu và lòng trung thành sâu sắc hơn cả máu. - Staying with someone that doesn’t appreciate you isn’t loyalty, is stupidity.
Tạm dịch: Ở bên người không trân trọng bạn không phải là chung thủy, mà là ngu ngốc. - Even on bad terms loyalty shouldn’t change.
Tạm dịch: Ngay cả trong điều kiện xấu, lòng trung thành không nên thay đổi. - Show me disloyalty, I’ll show you detachment.
Tạm dịch: Hãy cho tôi thấy sự không trung thành, tôi sẽ cho bạn thấy sự rời đi. - You don’t earn loyalty in a day. You earn loyalty day-by-day. (Jeffrey Gitomer)
Tạm dịch: Bạn không kiếm được lòng trung thành trong một ngày. Bạn kiếm được lòng trung thành từng ngày. - You’d be surprised how rare loyalty is, sometimes. (Zoe Sugg)
Tạm dịch: Đôi khi bạn sẽ ngạc nhiên rằng lòng trung thành hiếm có đến nhường nào. - Accept loyalty gratefully, and accept betrayal with a smile. (Innocent Mwatsikesimbe)
Tạm dịch: Chấp nhận lòng trung thành một cách biết ơn và chấp nhận sự phản bội với một nụ cười.
- Never be a slave of loyalty to unloyal people. (Shannon Alder)
Tạm dịch: Đừng bao giờ làm nô lệ trung thành cho kẻ không trung thành. - Never expect loyalty from a person that can’t give you honesty. (Surgeon Bell)
Tạm dịch: Đừng bao giờ mong đợi sự trung thành từ một người không thể cho bạn sự trung thực. - Their loyalty ends where the benefits stop. (Surgeon Bell)
Tạm dịch: Lòng trung thành của họ kết thúc khi lợi ích dừng lại. - Loyalty is rare. If you find it, keep it.
Tạm dịch: Lòng trung thành là rất hiếm. Nếu bạn tìm thấy nó, hãy giữ nó. - I don’t ask for much, just loyalty.
Tạm dịch: Tôi không đòi hỏi nhiều, chỉ cần lòng trung thành. - There’s no substitute for loyalty. (James Lee Burke)
Tạm dịch: Không có gì thay thế được lòng trung thành. - Loyalty isn’t grey. It’s black and white. You’re either loyal completely, or not loyal at all. (Sharnay)
Tạm dịch: Lòng trung thành không phải là màu xám. Nó màu đen và trắng. Bạn trung thành hoàn toàn hoặc không trung thành chút nào. - Loyalty is the strongest glue which makes a relationship last for a life time. (Mario Puzo)
Tạm dịch: Lòng trung thành là chất keo bền nhất giúp mối quan hệ bền chặt suốt đời. - Honesty and loyalty are key. If two people can be honest with each other about everything, that’s probably the biggest key to success. (Taylor Lautner)
Tạm dịch: Sự trung thực và lòng trung thành là chìa khóa. Nếu hai người có thể thành thật với nhau về mọi việc thì đó có lẽ là chìa khóa lớn nhất dẫn đến thành công. - Loyalty is a 24-hour proposition, 24/7. It’s not a part-time job. (Jonathan Moyo)
Tạm dịch: Lòng trung thành là một công việc 24 giờ, 24/7. Đây không phải là công việc bán thời gian.
- You cannot buy loyalty; you cannot buy the devotion of hearts, minds, and souls. You have to earn these things. (Clarence Francis)
Tạm dịch: Bạn không thể mua được lòng trung thành; bạn không thể mua được sự tận tâm của trái tim, khối óc và tâm hồn. Bạn phải kiếm được những thứ này. - Loyalty means I am down with you whether you are wrong or right, but I will tell you when you are wrong and help you get it right.
Tạm dịch: Lòng trung thành có nghĩa là tôi hài lòng với bạn dù bạn sai hay đúng, nhưng tôi sẽ cho bạn biết khi bạn sai và giúp bạn sửa sai. - The only people I owe my loyalty to are those who never made me question theirs.
Tạm dịch: Những người mà tôi nợ họ lòng trung thành là những người chưa bao giờ khiến tôi nghi ngờ lòng trung thành của họ. - It’s not about who is real in your face, it's about who stays loyal behind your back.
Tạm dịch: Vấn đề không phải là ai là người thật trước mặt bạn, mà là ai luôn trung thành sau lưng bạn. - Loyalty and respect goes both ways. If they don’t return it, they don’t deserve it.
Tạm dịch: Lòng trung thành và sự tôn trọng phải có sự qua lại. Nếu họ không trao lại cho bạn, họ không xứng đáng. - I reward loyalty with loyalty and disloyalty with distance.
Tạm dịch: Tôi thưởng cho lòng trung thành bằng sự trung thành và sự không trung thành bằng khoảng cách. - Some people aren’t loyal to you. They are loyal to their need of you… Once their needs change, so does their loyalty.
Tạm dịch: Một số người không trung thành với bạn. Họ trung thành với nhu cầu của họ đối với bạn… Một khi nhu cầu của họ thay đổi, lòng trung thành của họ cũng thay đổi. - Don’t let your loyalty become slavery. If they don’t appreciate what you bring to the table, then let them eat alone.
Tạm dịch: Đừng để lòng trung thành của bạn trở thành nô lệ. Nếu họ không đánh giá cao những gì bạn mang đến bàn, thì để họ ăn một mình. - A boy can learn a lot from a dog: obedience, loyalty, and the importance of turning around three times before lying down. (Robert Benchley)
Tạm dịch: Một cậu bé có thể học được nhiều điều từ một chú chó: sự vâng lời, lòng trung thành và tầm quan trọng của việc quay lại ba lần trước khi nằm xuống. - If you cheat on someone who is willing to do anything for you, you actually cheated yourself out of true loyalty.
Tạm dịch: Nếu bạn lừa dối một người sẵn sàng làm bất cứ điều gì cho bạn, bạn thực sự đã lừa dối chính mình vì lòng trung thành thực sự.
- I look for these qualities and characteristics in people. Honesty is number one, respect, and absolutely the third would have to be loyalty. (Summer Altice)
Tạm dịch: Tôi tìm kiếm những phẩm chất và đặc điểm này ở con người. Trung thực là số một, tôn trọng và đặc điểm thứ ba sẽ phải là lòng trung thành. - We have no money. We have no possessions. Maybe that is why we value the things we do have… loyalty and friendship. (Anthony Horowitz)
Tạm dịch: Chúng tôi không có tiền. Chúng tôi không có của cải. Có lẽ đó là lý do tại sao chúng ta trân trọng những thứ chúng ta có… lòng trung thành và tình bạn. - Loyalty is something you give regardless of what you get back, and in giving loyalty, you’re getting more loyalty; and out of loyalty flow other great qualities. (Charles Jones)
Tạm dịch: Lòng trung thành là thứ bạn cho đi bất kể bạn nhận lại được gì, và khi cho đi lòng trung thành, bạn sẽ nhận được nhiều lòng trung thành hơn; và từ lòng trung thành sẽ xuất hiện những phẩm chất tuyệt vời khác. - Anyone can give you attention and compliments… but someone who loves you will give you that plus respect, honesty, trust, and loyalty. (Charles Orlando)
Tạm dịch: Bất cứ ai cũng có thể dành cho bạn sự quan tâm và khen ngợi… nhưng ai đó yêu bạn sẽ dành cho bạn điều đó cùng với sự tôn trọng, trung thực, tin tưởng và trung thành. - Loyalty means nothing unless it has at its heart the absolute principle of self-sacrifice. (Woodrow Wilson)
Tạm dịch: Lòng trung thành không có ý nghĩa gì trừ khi nó có nguyên tắc tuyệt đối về sự hy sinh bản thân. - Loyalty means sticking with people you love through hard times. It doesn’t mean giving someone a license to treat you like nothing and you’ll stick around no matter what. Big difference. (Doe Zantamata)
Tạm dịch: Lòng trung thành có nghĩa là gắn bó với những người bạn yêu thương trong thời gian khó khăn. Điều đó không có nghĩa là cho phép ai đó đối xử với bạn như không có gì và bạn sẽ tiếp tục ở lại dù thế nào đi chăng nữa. Sự khác biệt lớn. - The foundation stones for a balanced success are honesty, character, integrity, faith, love and loyalty. (Zig Ziglar)
Tạm dịch: Nền tảng của sự thành công là sự trung thực, tính cách, sự chính trực, đức tin, tình yêu và lòng trung thành. - Everybody wants loyalty, consistency and somebody who won’t quit. But everybody forgets that to get that person, you have to be that person.
Tạm dịch: Mọi người đều muốn lòng trung thành, sự kiên định và ai đó sẽ không bỏ cuộc. Nhưng mọi người quên rằng để có được người đó thì họ phải là người đó. - Women’s loyalty has to be earned with trust and affection, rather than barbaric rituals. The time has come to leave the old ways of suffering behind. (Waris Dirie)
Tạm dịch: Lòng chung thủy của phụ nữ phải có được bằng sự tin tưởng và tình cảm, thay vì những nghi lễ man rợ. Đã đến lúc phải bỏ lại những lối sống đau khổ cũ. - Trust is earned, respect is given, and loyalty is demonstrated. Betrayal of any one of those is to lose all three. (Ziad K. Abdelnour)
Tạm dịch: Niềm tin được tạo ra, sự tôn trọng được trao đi và lòng trung thành được thể hiện. Phản bội một trong ba điều đó là mất cả ba.
- You have to be really loyal to the people that supported you when you were coming up. (Sylvester Stallone)
Tạm dịch: Bạn phải thực sự trung thành với những người đã hỗ trợ bạn khi bạn mới bắt đầu. - Loyalty is Pearl among grains of sand, and only those who really understand its meaning can see it.
Tạm dịch: Lòng trung thành là viên ngọc giữa những hạt cát, chỉ những ai thực sự hiểu ý nghĩa của nó mới nhìn thấy được. - I believe in loyalty above everything. It’s all or nothing with me.
Tạm dịch: Tôi tin vào lòng trung thành trên hết mọi thứ. Đó là tất cả hoặc không có gì với tôi. - Life has taught me that you can’t control someone’s loyalty. No matter how good you are to them, doesn’t mean that they will treat you the same. No matter how much they mean to you, doesn’t mean that they will value you the same. Sometimes the people you love the most, turn out to be the people you can trust the least. (Trent Shelton)
Tạm dịch: Cuộc sống đã dạy tôi rằng bạn không thể kiểm soát lòng trung thành của ai đó. Bạn đối xử tốt với họ thế nào không có nghĩa là họ cũng sẽ đối xử với bạn như vậy. Cho dù họ có ý nghĩa với bạn đến mức nào, không có nghĩa là họ cũng sẽ coi trọng bạn như vậy. Đôi khi người bạn yêu thương nhất lại là người bạn ít tin tưởng nhất. - A faithful friend is a strong defense; And he that hath found him hath found a treasure. (Louisa May Alcott)
Tạm dịch: Người bạn trung thành là chỗ dựa vững chắc. Và người nào tìm thấy anh ta đã tìm thấy một kho báu. - Loyalty to the country always. Loyalty to the government when it deserves it. (Mark Twain)
Tạm dịch: Luôn trung thành với Tổ quốc. Chỉ trung thành với chính quyền khi nó xứng đáng với điều đó. - Only the person who has faith in himself is able to be faithful to others. (Erich Fromm)
Tạm dịch: Chỉ ai trung thành với chính mình mới có thể trung thành với người khác. - Many persons have a wrong idea of what constitutes true happiness. It is not attained through self-gratification but through fidelity to a worthy purpose. (Helen Keller)
Tạm dịch: Nhiều người có ý tưởng sai lầm về điều sản sinh ra hạnh phúc đích thực. Nó không đạt được qua sự tự thỏa mãn mà qua sự trung thành với một mục đích đáng giá. - It is necessary to the happiness of man that he be mentally faithful to himself. Infidelity does not consist in believing, or in disbelieving, it consists in professing to believe what he does not believe. (Thomas Paine)
Tạm dịch: Sự trung thành với chính mình cần thiết cho hạnh phúc của mỗi người. Thiếu trung thành không nằm ở việc tin hay không tin mà nằm ở việc tự cho là mình tin điều mình không tin.
Xem thêm:
110 câu danh ngôn, câu nói hay về sự lựa chọn
75 câu nói hay về sự quyết tâm ấn tượng nhất
Những câu nói hay về đam mê, status về đam mê truyền cảm hứng
Những câu nói tiếng Anh về lòng trung thành trong tình bạn
Tình bạn là tình cảm thiêng liêng và quý giá. Vì vậy, lòng trung thành trong tình bạn có ý nghĩa rất lớn. Cùng đến với những câu nói tiếng Anh về lòng trung thành trong tình bạn dưới đây để hiểu thêm về điều này.
- In friendship, you don’t need to find the most interesting one. Just find the most loyal one.
Tạm dịch: Trong tình bạn, bạn không cần phải tìm người thú vị nhất. Chỉ cần tìm người trung thành nhất. - There is no friend as loyal as a book. (Ernest Hemingway)
Tạm dịch: Không có người bạn nào trung thành như một cuốn sách. - The beauty of friendship is loyalty. (Debasish Mridha)
Tạm dịch: Vẻ đẹp của tình bạn là sự chung thủy. - Blessed is the one who has a loyal friend.
Tạm dịch: Phước báu thay cho những ai có được một người bạn trung thành. - Loyalty is what we seek in friendship. (Marcus Tullius Cicero)
Tạm dịch: Lòng trung thành là điều chúng ta tìm kiếm trong tình bạn. - One Loyal Friend is worth more than a thousand fake ones.
Tạm dịch: Một người bạn trung thành có giá trị hơn hàng ngàn người bạn giả tạo. - Loyalty and Friendship, which is to me the same, created all the wealth that I've ever thought I’d have. (Ernie Banks)
Tạm dịch: Lòng trung thành và tình bạn, đối với tôi đều giống nhau, đã tạo ra tất cả sự giàu có mà tôi từng nghĩ mình sẽ có. - One loyal friend is worth ten thousand relatives.
Tạm dịch: Một người bạn trung thành đáng giá như vạn người thân.
- As people grow up they realize that it becomes less important to have more friends and more important to have real ones.
Tạm dịch: Khi lớn lên, mọi người nhận ra rằng việc có nhiều bạn bè trở nên ít quan trọng hơn việc có những người bạn thực sự. - The Whole point of loyalty was not to change: Stick with those who stuck with you. (Larry Mcmurtry)
Tạm dịch: Toàn bộ quan điểm của lòng trung thành là không thay đổi: Hãy gắn bó với những người đã gắn bó với bạn. - Unlike the puerile Loyalty to a conviction, Loyalty to a friend is a virtue - Perhaps the only virtue, the last remaining one. (Milan Kundera)
Tạm dịch: Khác với lòng trung thành ngây thơ đối với một niềm tin, lòng trung thành đối với một người bạn là một đức hạnh - Có lẽ là đức tính duy nhất, là đức tính cuối cùng. - People who are with you during your darkest hours are the only ones who deserve to be with you during your brightest hours.
Tạm dịch: Những người ở bên cạnh bạn trong những giờ phút đen tối nhất của bạn thì xứng đáng là người ở cạnh bạn trong những thời khắc bạn rực rỡ nhất. - Lucky are those who find a true loyal friend in this fake world.
Tạm dịch: Thật may mắn cho những ai tìm được một người bạn trung thành thật sự trong thế giới giả tạo này. - Finding a loyal friend is as hard as finding a teardrop in the ocean! If you have them, Cherish them.
Tạm dịch: Tìm một người bạn trung thành thì khó như tìm một giọt nước mắt giữa đại dương. Nếu bạn có được người bạn đó, hãy trân trọng họ. - Don’t waste time on negative people. The world is filled with so many beautiful souls who know the meaning of honesty, loyalty and friendship. Focus your attention on them.
Tạm dịch: Đừng lãng phí thời gian cho những người tiêu cực. Thế giới luôn tràn ngập rất nhiều tâm hồn đẹp, những người cho bạn biết ý nghĩa của sự trung thực, lòng trung thành và tình bạn. Hãy tập trung sự chú ý của bạn vào họ. - Friendship is not about who acts true to your face. It’s about people who remain true behind your back.
Tạm dịch: Tình bạn không phải là việc ai đó cư xử đúng trước mặt bạn. Nó nói về người vẫn luôn cư xử đúng sau lưng bạn. - I don’t need my friends to be perfect, but I do need them to be trustworthy. Nothing beats a loyal friend.
Tạm dịch: Tôi không cần bạn bè của mình phải hoàn hảo, nhưng tôi cần họ đáng tin cậy. Không điều gì có thể đánh bạn được một người bạn trung thành.
Xem thêm:
170 câu nói hay về tình bạn thân, tri kỷ ngắn gọn hay và ý nghĩa
78 bài thơ về tình bạn ấm áp, chân thành
120 stt về tình bạn thân hay, cap về bạn bè ngắn gọn hài hước
Những câu nói tiếng Anh về lòng trung thành trong gia đình
Lòng trung thành trong gia đình là một trong những yếu tố quan trọng để tạo nên một gia đình lý tưởng và hạnh phúc. Dưới đây là những câu nói tiếng Anh về lòng trung thành trong gia đình VOH gửi đến bạn.
- The strength of a family is in its loyalty to each other. (Mario Puzo)
Tạm dịch: Sức mạnh thực sự của một gia đình nằm ở lòng trung thành của các thành viên. - All blood does is make you related. But loyalty? It's loyalty that makes you Family. (Chris Diaz)
Tạm dịch: Cùng chung huyết thống tạo nên mối quan hệ họ hàng. Nhưng lòng trung thành? Chính lòng trung thành đã tạo nên gia đình của bạn. - Being genetically related doesn't make you family. Love, support, trust, sacrifice, honesty, protection, acceptance, security, compromise, gratitude, respect and loyalty is what makes you family.
Tạm dịch: Có quan hệ huyết thống không biến bạn thành một gia đình. Tình yêu, sự hỗ trợ, sự tin tưởng, sự hy sinh, sự trung thực, sự bảo vệ, sự chấp nhận, sự an toàn, sự thỏa hiệp, lòng biết ơn, sự tôn trọng và lòng trung thành là những gì tạo nên gia đình của bạn. - Being Loyal to your family is greatest virtue you can have.
Tạm dịch: Trung thành với gia đình là đức tính lớn nhất bạn có thể có. - In family relationships the most important things are trust and loyalty.
Tạm dịch: Tin tưởng và trung thành với nhau là những điều quan trọng nhất trong gia đình.
- When you get married, your loyalty, first and foremost, is to your spouse, and to the family that you create together. (Phil Mcgraw)
Tạm dịch: Khi bạn kết hôn, lòng trung thành của bạn, ưu tiên và quan trọng nhất, là dành cho người bạn đời của bạn và dành cho gia đình mà các bạn cùng nhau tạo nên. - No family is perfect…we argue, we fight. We even stop talking to each other at times, but in the end, family is family…the love will always be there.
Tạm dịch: Không có gia đình nào là hoàn hảo. Chúng ta tranh cãi, chúng ta đấu tranh, thậm chí đôi lúc còn không trò chuyện cùng nhau nữa. Nhưng đến cuối cùng, gia đình vẫn là gia đình, tình yêu thương vẫn sẽ luôn ở đó. - Loyalty to the family must be merged into loyalty to the community, loyalty to the community into loyalty to the nation, and loyalty to the nation into loyalty to mankind. (Thomas Cochrane)
Tạm dịch: Trung thành với gia đình hợp nhất với trung thành với cộng đồng, trung thành với cộng đồng trở thành trung thành với quốc gia, trung thành với quốc gia trở thành trung thành với nhân loại. - So much of what is best in us is bound up in our love of family, that it remains the measure of our stability because it measures our sense of loyalty. (Haniel Long)
Tạm dịch: Phần lớn những gì tốt đẹp nhất của chúng ta đều gắn liền với tình yêu thương gia đình. Điều này là thước đo cho sự ổn định, bởi vì nó đo lường được lòng trung thành của chúng ta.
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về lòng trung thành là gì cũng như các câu nói hay về lòng trung thành. Đây là một đức tính mà mỗi người cần có để tạo dựng cho mình những mối quan hệ bền vững trong xã hội, cũng như thành công hơn trong cuộc sống.
Đừng quên cập nhật liên tục những bài viết mới nhất, hấp dẫn nhất tại VOH Sống đẹp.